Kristiansund (Bóng đá, Na Uy)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Kristiansund
Sân vận động:
Kristiansund Stadion
(Kristiansand)
Sức chứa:
4 444
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lansing Michael
29
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aasbak Christoffer
30
2
9
0
0
0
0
6
Hopmark Andreas
32
2
42
0
0
0
0
18
Jarl Sebastian
24
10
900
1
0
3
0
4
Olsen Marius
Chấn thương
23
8
661
0
0
2
0
5
Ulvestad Dan
35
7
568
1
0
1
0
26
Williamsen Max
Chấn thương
20
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alte Ruben Kristensen
24
10
874
1
1
2
0
23
Bruseth Heine
20
8
401
1
1
1
0
20
Igor Wilfred
19
5
196
0
0
0
0
14
Isaksen Jesper
24
10
708
1
0
1
0
22
Sjatil Hakon
21
9
395
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alvheim Leander
19
3
66
0
0
0
0
7
Gueye Pape Habib
24
10
794
3
1
3
0
33
Haugen Haakon
17
4
51
0
0
0
0
9
Mikaelsson Hilmir
20
10
638
1
0
1
0
11
Nyenetue Franklin
23
7
128
0
0
0
0
15
Rakneberg Mikkel
22
10
890
0
2
1
0
37
Sivertsen Oskar
20
10
819
3
2
0
0
17
Willumsson Brynjolfur
23
8
537
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skiri Amund
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Mbaye Serigne
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Aalberg Isak Hagen
19
1
90
0
0
0
0
3
Aasbak Christoffer
30
1
32
0
0
0
0
18
Jarl Sebastian
24
2
59
0
0
0
0
4
Olsen Marius
Chấn thương
23
1
90
0
0
0
0
36
Wiig Johannes
17
1
18
0
0
0
0
26
Williamsen Max
Chấn thương
20
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alte Ruben Kristensen
24
1
59
0
0
0
0
34
Bakeng-Rogne Andreas
19
1
32
0
0
0
0
20
Igor Wilfred
19
1
32
0
0
0
0
14
Isaksen Jesper
24
1
73
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gueye Pape Habib
24
3
66
2
0
1
0
33
Haugen Haakon
17
1
90
0
0
0
0
9
Mikaelsson Hilmir
20
1
25
0
0
0
0
11
Nyenetue Franklin
23
2
90
0
0
0
0
15
Rakneberg Mikkel
22
1
59
0
0
0
0
37
Sivertsen Oskar
20
3
90
0
0
0
0
17
Willumsson Brynjolfur
23
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skiri Amund
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lansing Michael
29
10
900
0
0
0
0
30
Mbaye Serigne
28
1
90
0
0
0
0
12
Saether Adrian
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Aalberg Isak Hagen
19
1
90
0
0
0
0
3
Aasbak Christoffer
30
3
41
0
0
0
0
6
Hopmark Andreas
32
2
42
0
0
0
0
18
Jarl Sebastian
24
12
959
1
0
3
0
4
Olsen Marius
Chấn thương
23
9
751
0
0
2
0
Stranden Ulrik
18
0
0
0
0
0
0
5
Ulvestad Dan
35
7
568
1
0
1
0
36
Wiig Johannes
17
1
18
0
0
0
0
26
Williamsen Max
Chấn thương
20
5
360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alte Ruben Kristensen
24
11
933
1
1
2
0
34
Bakeng-Rogne Andreas
19
1
32
0
0
0
0
21
Benjaminsen Aron
17
0
0
0
0
0
0
23
Bruseth Heine
20
8
401
1
1
1
0
20
Igor Wilfred
19
6
228
0
0
0
0
14
Isaksen Jesper
24
11
781
1
0
1
0
22
Sjatil Hakon
21
9
395
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alvheim Leander
19
3
66
0
0
0
0
7
Gueye Pape Habib
24
13
860
5
1
4
0
33
Haugen Haakon
17
5
141
0
0
0
0
11
Hoel Fredrik
19
0
0
0
0
0
0
9
Mikaelsson Hilmir
20
11
663
1
0
1
0
11
Nyenetue Franklin
23
9
218
0
0
0
0
15
Rakneberg Mikkel
22
11
949
0
2
1
0
37
Sivertsen Oskar
20
13
909
3
2
0
0
29
Weidel Marius
18
0
0
0
0
0
0
17
Willumsson Brynjolfur
23
9
537
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skiri Amund
46
Quảng cáo
Quảng cáo