Lanus (Bóng đá, Argentina)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Lanus
Sân vận động:
Estadio Ciudad de Lanús – Néstor Díaz Pérez
(Lanús)
Sức chứa:
47 090
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Profesional
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aguerre Alan
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Aguirre Braian
23
3
229
0
0
0
0
24
Caceres Juan
24
2
74
0
0
1
0
3
Morgantini Nicolas
29
3
203
0
1
1
0
2
Munoz Ezequiel
33
3
270
0
0
0
0
5
Pena Biafore Filipe
23
3
270
0
0
1
0
22
Soler Barreto Julio Cesar
Chấn thương
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Acosta Lautaro
36
2
16
0
0
0
0
8
Boggio Luciano
25
1
58
0
0
0
0
13
Canale Dominguez Jose
27
1
1
0
0
0
0
32
Carrera Ramiro
30
3
212
0
0
2
0
15
Loaiza Raul
29
2
170
0
0
2
0
6
Luciatti Brian
31
3
270
0
0
0
0
10
Marcelino Moreno
28
2
176
1
0
1
0
17
Rodriguez Agustin
20
1
23
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Alvarez Favio
31
3
142
0
0
1
0
9
Bou Walter
Thẻ đỏ
30
3
264
2
1
0
1
20
Cabrera Bruno
21
2
65
0
0
0
0
21
Lotti Augusto
27
3
118
0
0
0
0
27
Torres Jonathan
27
2
50
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zielinski Ricardo
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aguerre Alan
33
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Aguirre Braian
23
4
303
0
0
1
0
24
Caceres Juan
24
3
180
0
0
0
0
3
Morgantini Nicolas
29
1
90
0
0
0
0
2
Munoz Ezequiel
33
2
152
0
0
1
0
5
Pena Biafore Filipe
23
4
316
1
0
0
0
4
Perez Gonzalo
23
1
90
0
0
0
0
22
Soler Barreto Julio Cesar
Chấn thương
19
5
406
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Acosta Lautaro
36
1
28
0
0
0
0
25
Aquino Dylan
18
1
21
0
0
0
0
8
Boggio Luciano
25
3
142
0
0
0
0
13
Canale Dominguez Jose
27
5
364
0
0
1
0
32
Carrera Ramiro
30
5
168
0
0
0
0
23
Dominguez Nery
34
4
360
0
0
0
0
19
Gonzalez Maximiliano
20
3
163
0
0
0
0
15
Loaiza Raul
29
6
409
0
1
2
0
6
Luciatti Brian
31
5
450
0
1
0
0
10
Marcelino Moreno
28
6
404
1
2
1
0
28
Ontivero Octavio
18
1
90
0
0
0
0
17
Rodriguez Agustin
20
2
29
0
0
0
0
16
Watson Franco Nahuel
21
3
98
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Alvarez Favio
31
4
144
1
0
0
0
9
Bou Walter
Thẻ đỏ
30
5
413
6
0
2
0
20
Cabrera Bruno
21
1
70
0
0
1
0
18
Diaz Leandro Nicolas
Chấn thương
31
3
148
0
1
1
0
21
Lotti Augusto
27
6
245
1
0
0
0
27
Torres Jonathan
27
4
117
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zielinski Ricardo
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aguerre Alan
33
7
630
0
0
1
0
12
Claa Nicolas
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Aguirre Braian
23
7
532
0
0
1
0
24
Caceres Juan
24
5
254
0
0
1
0
3
Morgantini Nicolas
29
4
293
0
1
1
0
2
Munoz Ezequiel
33
5
422
0
0
1
0
5
Pena Biafore Filipe
23
7
586
1
0
1
0
4
Perez Gonzalo
23
1
90
0
0
0
0
22
Soler Barreto Julio Cesar
Chấn thương
19
6
496
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Acosta Lautaro
36
3
44
0
0
0
0
25
Aquino Dylan
18
1
21
0
0
0
0
8
Boggio Luciano
25
4
200
0
0
0
0
13
Canale Dominguez Jose
27
6
365
0
0
1
0
32
Carrera Ramiro
30
8
380
0
0
2
0
23
Dominguez Nery
34
4
360
0
0
0
0
19
Gonzalez Maximiliano
20
3
163
0
0
0
0
15
Loaiza Raul
29
8
579
0
1
4
0
6
Luciatti Brian
31
8
720
0
1
0
0
10
Marcelino Moreno
28
8
580
2
2
2
0
28
Ontivero Octavio
18
1
90
0
0
0
0
17
Rodriguez Agustin
20
3
52
0
0
0
1
16
Watson Franco Nahuel
21
3
98
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Alvarez Favio
31
7
286
1
0
1
0
9
Bou Walter
Thẻ đỏ
30
8
677
8
1
2
1
20
Cabrera Bruno
21
3
135
0
0
1
0
18
Diaz Leandro Nicolas
Chấn thương
31
3
148
0
1
1
0
21
Lotti Augusto
27
9
363
1
0
0
0
27
Torres Jonathan
27
6
167
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zielinski Ricardo
64
Quảng cáo
Quảng cáo