LASK (Bóng đá, Áo)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
LASK
Sân vận động:
Raiffeisen Arena
(Linz)
Sức chứa:
19 080
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
OFB Cup
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lawal Tobias
23
32
2880
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Andrade Andres
25
30
2700
0
2
3
0
25
Ba Sanoussy
20
11
310
0
0
0
0
2
Bello George
22
24
1875
0
1
4
0
21
Ljubic Ivan
Chấn thương
27
14
800
0
1
2
0
33
Luckeneder Felix
30
15
1129
2
0
2
0
22
Stojkovic Filip
31
25
1796
1
0
8
0
4
Talovierov Maksim
23
25
1602
0
1
4
0
5
Ziereis Philipp
31
28
2520
2
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Berisha Valon
31
15
1042
0
0
1
0
29
Flecker Florian
28
29
1739
5
3
3
0
38
Haider Armin
18
1
8
0
0
0
0
30
Horvath Sascha
Thẻ vàng
27
24
2030
1
5
9
0
18
Jovicic Branko
31
19
1188
0
0
8
0
41
Wimhofer Luca
20
1
3
0
0
0
0
10
Zulj Robert
32
20
1482
9
5
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Copado Lucas
20
4
30
0
0
0
0
24
Havel Elias
21
19
584
2
1
3
0
9
Ljubicic Marin
22
31
2073
12
1
4
0
23
Mustapha Ibrahim
Chấn thương
23
10
532
0
1
2
0
19
Pintor Lenny
23
21
747
0
1
2
0
44
Taoui Adil
22
10
321
1
2
0
0
17
Usor Moses
22
28
2103
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Darazs Thomas
46
Ritscher Maximilian
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lawal Tobias
23
1
90
0
0
0
0
28
Siebenhandl Jorg
34
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Andrade Andres
25
2
210
0
0
0
0
25
Ba Sanoussy
20
2
144
1
0
0
0
2
Bello George
22
3
153
0
0
0
0
21
Ljubic Ivan
Chấn thương
27
3
234
0
0
0
0
33
Luckeneder Felix
30
2
210
1
0
1
0
22
Stojkovic Filip
31
3
130
0
0
1
0
4
Talovierov Maksim
23
3
246
0
0
0
0
5
Ziereis Philipp
31
4
226
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Berisha Valon
31
1
67
0
0
0
0
29
Flecker Florian
28
3
155
0
0
1
0
30
Horvath Sascha
Thẻ vàng
27
2
165
1
0
0
0
10
Zulj Robert
32
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Havel Elias
21
1
10
0
0
0
0
9
Ljubicic Marin
22
3
150
2
0
0
0
23
Mustapha Ibrahim
Chấn thương
23
3
116
1
0
0
0
19
Pintor Lenny
23
2
74
0
0
0
0
17
Usor Moses
22
3
230
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Darazs Thomas
46
Ritscher Maximilian
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lawal Tobias
23
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Andrade Andres
25
8
645
0
0
0
0
25
Ba Sanoussy
20
3
26
0
0
0
0
2
Bello George
22
6
362
0
0
1
0
21
Ljubic Ivan
Chấn thương
27
7
446
0
0
2
0
33
Luckeneder Felix
30
4
350
0
0
0
0
22
Stojkovic Filip
31
4
278
0
2
1
0
4
Talovierov Maksim
23
6
429
1
0
2
0
5
Ziereis Philipp
31
8
720
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Flecker Florian
28
8
425
1
0
0
0
30
Horvath Sascha
Thẻ vàng
27
7
620
1
2
3
0
18
Jovicic Branko
31
5
313
1
0
2
0
10
Zulj Robert
32
8
720
3
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Havel Elias
21
5
158
0
0
1
0
9
Ljubicic Marin
22
7
437
1
0
1
0
23
Mustapha Ibrahim
Chấn thương
23
7
257
0
0
1
0
19
Pintor Lenny
23
1
38
0
0
0
0
17
Usor Moses
22
7
496
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Darazs Thomas
46
Ritscher Maximilian
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Jungwirth Lukas
20
0
0
0
0
0
0
1
Lawal Tobias
23
41
3690
0
0
2
0
28
Siebenhandl Jorg
34
2
210
0
0
0
0
28
Steinbauer Clemens
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Andrade Andres
25
40
3555
0
2
3
0
25
Ba Sanoussy
20
16
480
1
0
0
0
2
Bello George
22
33
2390
0
1
5
0
35
Leitner Sebastian
19
0
0
0
0
0
0
21
Ljubic Ivan
Chấn thương
27
24
1480
0
1
4
0
33
Luckeneder Felix
30
21
1689
3
0
3
0
Peric Patrick
19
0
0
0
0
0
0
22
Stojkovic Filip
31
32
2204
1
2
10
0
4
Talovierov Maksim
23
34
2277
1
1
6
0
40
Wurdinger Moritz
22
0
0
0
0
0
0
5
Ziereis Philipp
31
40
3466
3
1
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Berisha Valon
31
16
1109
0
0
1
0
29
Flecker Florian
28
40
2319
6
3
4
0
38
Haider Armin
18
1
8
0
0
0
0
30
Horvath Sascha
Thẻ vàng
27
33
2815
3
7
12
0
18
Jovicic Branko
31
24
1501
1
0
10
0
41
Wimhofer Luca
20
1
3
0
0
0
0
10
Zulj Robert
32
29
2292
12
6
10
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Copado Lucas
20
4
30
0
0
0
0
24
Havel Elias
21
25
752
2
1
4
0
9
Ljubicic Marin
22
41
2660
15
1
5
0
23
Mustapha Ibrahim
Chấn thương
23
20
905
1
1
3
0
19
Pintor Lenny
23
24
859
0
1
2
0
44
Taoui Adil
22
10
321
1
2
0
0
17
Usor Moses
22
38
2829
4
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Darazs Thomas
46
Ritscher Maximilian
30
Quảng cáo
Quảng cáo