Lausanne Ouchy (Bóng đá, Thụy Sĩ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Lausanne Ouchy
Sân vận động:
Stade Olympique de la Pontaise
(Lausanne)
Sức chứa:
8 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Da Silva Dany
31
20
1719
0
0
0
0
74
Vachoux Jeremy
29
19
1702
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abdallah Mohamed
25
26
1208
0
1
5
0
49
Camara Sahmkou
20
25
1398
1
0
5
1
26
Diakite Ibrahim
20
10
577
1
0
0
1
27
Gassama Lamine
34
20
1525
0
2
3
0
5
Hajrulahu Lavdrim
26
37
3200
0
0
1
0
77
Heule Michael
23
13
747
0
0
1
0
23
Kadima Rayan
26
25
1988
1
1
6
0
21
Obexer Linus
26
9
519
0
0
3
0
19
Ouedraogo Dylan
25
13
968
0
0
4
0
4
Pos Lucas
26
28
2232
2
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Akichi Edmond
34
31
2447
0
1
10
0
6
Bamba Giovani
24
22
1106
1
0
7
0
8
Bayard Romain
30
30
1844
0
0
3
0
16
Eberhard Mischa
22
8
286
1
0
2
0
14
Gharbi Ismael
20
29
2050
6
6
5
1
76
Hamdiu Valon
25
18
856
0
0
5
0
18
Mulaj Liridon
25
31
1248
5
2
2
0
10
Qarri Mergim
28
34
2520
3
5
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abi Charles
24
4
36
0
0
0
0
17
Ajdini Alban
24
36
2427
8
2
3
0
11
Damascan Vitalie
25
16
659
2
1
3
0
20
Garcia Nathan
24
14
374
0
0
1
0
99
Kyeremateng Gabriel
25
12
372
1
1
0
0
28
Mahmoud Elies
23
32
2267
5
5
8
2
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dionisio Ricardo
41
Stevanovic Dalibor
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Da Silva Dany
31
2
240
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abdallah Mohamed
25
1
45
0
0
0
0
49
Camara Sahmkou
20
1
71
0
0
0
0
27
Gassama Lamine
34
2
170
0
0
1
0
5
Hajrulahu Lavdrim
26
2
240
0
0
1
0
23
Kadima Rayan
26
1
120
0
0
1
0
21
Obexer Linus
26
1
76
0
0
0
0
19
Ouedraogo Dylan
25
1
21
0
0
0
0
4
Pos Lucas
26
2
220
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Akichi Edmond
34
1
120
0
0
1
0
6
Bamba Giovani
24
1
75
0
0
1
0
8
Bayard Romain
30
2
35
1
0
1
0
14
Gharbi Ismael
20
2
158
1
0
1
0
76
Hamdiu Valon
25
2
165
0
0
0
0
18
Mulaj Liridon
25
2
107
0
0
0
0
10
Qarri Mergim
28
2
196
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abi Charles
24
1
0
1
0
0
0
17
Ajdini Alban
24
3
190
1
0
0
0
20
Garcia Nathan
24
2
64
0
0
0
0
28
Mahmoud Elies
23
2
132
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dionisio Ricardo
41
Stevanovic Dalibor
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Da Silva Dany
31
22
1959
0
0
0
0
12
Noverraz Noah
19
0
0
0
0
0
0
74
Vachoux Jeremy
29
19
1702
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abdallah Mohamed
25
27
1253
0
1
5
0
49
Camara Sahmkou
20
26
1469
1
0
5
1
26
Diakite Ibrahim
20
10
577
1
0
0
1
27
Gassama Lamine
34
22
1695
0
2
4
0
5
Hajrulahu Lavdrim
26
39
3440
0
0
2
0
77
Heule Michael
23
13
747
0
0
1
0
23
Kadima Rayan
26
26
2108
1
1
7
0
21
Obexer Linus
26
10
595
0
0
3
0
19
Ouedraogo Dylan
25
14
989
0
0
4
0
4
Pos Lucas
26
30
2452
2
0
7
0
22
Tsoungui Marc
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Akichi Edmond
34
32
2567
0
1
11
0
6
Bamba Giovani
24
23
1181
1
0
8
0
8
Bayard Romain
30
32
1879
1
0
4
0
16
Eberhard Mischa
22
8
286
1
0
2
0
14
Gharbi Ismael
20
31
2208
7
6
6
1
76
Hamdiu Valon
25
20
1021
0
0
5
0
18
Mulaj Liridon
25
33
1355
5
2
2
0
10
Qarri Mergim
28
36
2716
4
5
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abi Charles
24
5
36
1
0
0
0
17
Ajdini Alban
24
39
2617
9
2
3
0
11
Damascan Vitalie
25
16
659
2
1
3
0
20
Garcia Nathan
24
16
438
0
0
1
0
99
Kyeremateng Gabriel
25
12
372
1
1
0
0
28
Mahmoud Elies
23
34
2399
5
5
9
2
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dionisio Ricardo
41
Stevanovic Dalibor
39
Quảng cáo
Quảng cáo