Lech Poznan (Bóng đá, Ba Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Lech Poznan
Sân vận động:
Enea Stadium
(Poznań)
Sức chứa:
42 837
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bednarek Filip
31
3
270
0
0
1
0
41
Mrozek Bartosz
24
31
2790
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Blazic Miha
31
24
1958
1
0
2
0
3
Douglas Barry
34
15
869
0
0
3
0
16
Milic Antonio
30
26
2135
1
0
3
0
2
Pereira Joel
27
32
2224
2
5
1
0
18
Salamon Bartosz
33
15
1350
0
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andersson Elias
28
23
1591
0
3
5
0
44
Czerwinski Alan
31
27
1475
1
1
2
0
19
Dziuba Maksymilian
18
3
26
0
0
0
0
8
Gholizadeh Ali
Chấn thương
28
10
634
0
0
2
0
15
Gurgul Michal
18
10
568
1
0
1
0
21
Hotic Dino
Chấn thương
28
16
719
0
2
2
0
6
Karlstrom Jesper
28
30
2378
2
3
8
1
30
Kvekveskiri Nika
32
22
882
1
2
1
0
10
Marchwinski Filip
22
28
2101
8
5
4
1
22
Murawski Radoslaw
30
30
2495
1
1
8
1
7
Sousa Afonso
24
18
1194
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Ba Loua Adriel
27
25
1243
4
3
1
0
9
Ishak Mikael
31
24
1807
11
3
6
0
90
Sobiech Artur
Chấn thương
33
11
183
0
1
1
0
17
Szymczak Filip
22
30
1552
3
2
4
0
11
Velde Kristoffer
24
33
2584
10
5
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rumak Mariusz
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bednarek Filip
31
3
270
0
0
0
0
41
Mrozek Bartosz
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Blazic Miha
31
4
345
0
1
0
0
3
Douglas Barry
34
2
123
0
0
0
0
16
Milic Antonio
30
4
272
1
0
0
0
2
Pereira Joel
27
4
339
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andersson Elias
28
3
194
0
1
1
0
44
Czerwinski Alan
31
2
61
0
1
0
0
15
Gurgul Michal
18
1
22
0
0
0
0
21
Hotic Dino
Chấn thương
28
4
225
1
1
0
0
6
Karlstrom Jesper
28
4
307
0
0
0
0
30
Kvekveskiri Nika
32
1
45
0
0
0
0
10
Marchwinski Filip
22
4
312
2
1
1
0
22
Murawski Radoslaw
30
3
270
1
0
1
0
7
Sousa Afonso
24
4
145
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Ba Loua Adriel
27
1
30
1
0
0
0
9
Ishak Mikael
31
3
210
0
1
1
0
90
Sobiech Artur
Chấn thương
33
3
100
0
0
0
0
17
Szymczak Filip
22
4
201
0
0
0
0
11
Velde Kristoffer
24
3
257
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rumak Mariusz
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bednarek Filip
31
6
540
0
0
1
0
41
Mrozek Bartosz
24
32
2880
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Blazic Miha
31
28
2303
1
1
2
0
3
Douglas Barry
34
17
992
0
0
3
0
16
Milic Antonio
30
30
2407
2
0
3
0
58
Monka Wojciech
17
0
0
0
0
0
0
2
Pereira Joel
27
36
2563
2
7
1
0
18
Salamon Bartosz
33
15
1350
0
1
5
0
20
Tomaszewski Maria
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andersson Elias
28
26
1785
0
4
6
0
44
Czerwinski Alan
31
29
1536
1
2
2
0
19
Dziuba Maksymilian
18
3
26
0
0
0
0
8
Gholizadeh Ali
Chấn thương
28
10
634
0
0
2
0
15
Gurgul Michal
18
11
590
1
0
1
0
21
Hotic Dino
Chấn thương
28
20
944
1
3
2
0
6
Karlstrom Jesper
28
34
2685
2
3
8
1
30
Kvekveskiri Nika
32
23
927
1
2
1
0
10
Marchwinski Filip
22
32
2413
10
6
5
1
22
Murawski Radoslaw
30
33
2765
2
1
9
1
7
Sousa Afonso
24
22
1339
0
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Ba Loua Adriel
27
26
1273
5
3
1
0
9
Ishak Mikael
31
27
2017
11
4
7
0
56
Lisman Kornel
18
0
0
0
0
0
0
74
Paclawski Norbert
20
0
0
0
0
0
0
90
Sobiech Artur
Chấn thương
33
14
283
0
1
1
0
17
Szymczak Filip
22
34
1753
3
2
4
0
11
Velde Kristoffer
24
36
2841
12
5
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rumak Mariusz
46
Quảng cáo
Quảng cáo