Lech Poznan II (Bóng đá, Ba Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Lech Poznan II
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Medrala Mateusz
18
6
540
0
0
0
0
12
Pruchniewski Mateusz
17
24
2160
0
0
2
0
Stachowiak Adam
37
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kalata Karol
18
8
518
1
0
0
0
Kornobis Igor
19
26
1654
1
0
2
0
58
Monka Wojciech
17
9
766
0
0
2
0
Orlowski Maciej
30
27
2263
0
0
2
0
Orzechowski Kacper
18
5
250
0
0
0
0
20
Tomaszewski Maria
19
17
1395
0
0
6
1
Wichtowski Maciej
33
29
2409
3
0
11
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Cywka Tomasz
35
22
1290
0
0
7
1
11
Czekala Maksim
20
14
395
0
0
1
0
Dudek Sammy
?
2
28
0
0
0
0
19
Dziuba Maksymilian
18
29
2240
6
0
4
0
Gmur Tymoteusz
16
1
19
0
0
0
0
15
Gurgul Michal
18
11
905
0
0
3
0
Kukulka Ksawery
20
30
2231
1
0
6
0
9
Maza Szymon
18
6
159
1
0
0
0
Nadolski Alexander
19
29
1943
1
0
3
0
Niedzielski Jan
19
22
1006
0
0
4
0
14
Olejnik Patryk
18
17
986
1
0
4
0
Pawlowski Szymon
37
26
1712
8
0
2
0
Pietrzak Maksim
19
21
954
0
0
1
0
Stankiewicz Igor
16
10
412
1
0
0
0
22
Warciarek Filip
18
2
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Brzyski Igor
17
9
608
0
0
4
0
Jakobczyk Filip
16
10
381
0
0
0
0
15
Juszczyk Bartlomiej
19
12
436
1
0
4
0
56
Lisman Kornel
18
15
679
3
0
0
0
74
Paclawski Norbert
20
28
1704
4
0
7
0
17
Szymczak Filip
22
1
70
0
0
0
0
18
Wolski Filip
18
13
449
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weska Artur
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dozynkiewicz Krystian
19
0
0
0
0
0
0
Medrala Mateusz
18
6
540
0
0
0
0
12
Pruchniewski Mateusz
17
24
2160
0
0
2
0
Stachowiak Adam
37
4
360
0
0
0
0
12
Zborek Wojciech
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kalata Karol
18
8
518
1
0
0
0
Kornobis Igor
19
26
1654
1
0
2
0
58
Monka Wojciech
17
9
766
0
0
2
0
Orlowski Maciej
30
27
2263
0
0
2
0
Orzechowski Kacper
18
5
250
0
0
0
0
20
Tomaszewski Maria
19
17
1395
0
0
6
1
Wichtowski Maciej
33
29
2409
3
0
11
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Cywka Tomasz
35
22
1290
0
0
7
1
11
Czekala Maksim
20
14
395
0
0
1
0
Dudek Sammy
?
2
28
0
0
0
0
19
Dziuba Maksymilian
18
29
2240
6
0
4
0
Gmur Tymoteusz
16
1
19
0
0
0
0
15
Gurgul Michal
18
11
905
0
0
3
0
Kukulka Ksawery
20
30
2231
1
0
6
0
9
Maza Szymon
18
6
159
1
0
0
0
Nadolski Alexander
19
29
1943
1
0
3
0
Niedzielski Jan
19
22
1006
0
0
4
0
14
Olejnik Patryk
18
17
986
1
0
4
0
Pawlowski Szymon
37
26
1712
8
0
2
0
Pietrzak Maksim
19
21
954
0
0
1
0
Stankiewicz Igor
16
10
412
1
0
0
0
22
Warciarek Filip
18
2
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Brzyski Igor
17
9
608
0
0
4
0
Jakobczyk Filip
16
10
381
0
0
0
0
15
Juszczyk Bartlomiej
19
12
436
1
0
4
0
56
Lisman Kornel
18
15
679
3
0
0
0
74
Paclawski Norbert
20
28
1704
4
0
7
0
17
Szymczak Filip
22
1
70
0
0
0
0
18
Wolski Filip
18
13
449
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weska Artur
35
Quảng cáo
Quảng cáo