Leczna (Bóng đá, Ba Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Leczna
Sân vận động:
Stadion GKS Górnik Łęczna
(Leczna)
Sức chứa:
7 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gostomski Maciej
35
34
3090
0
0
2
1
12
Wozniak Tomasz
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cisse Souleymane
25
26
1986
0
0
8
1
6
De Amo Jonathan
34
19
1639
1
0
6
0
29
Dziwniel Daniel
31
18
668
0
0
2
0
3
Grabowski Marcin
24
22
1635
0
1
4
0
4
Klemenz Lukas
28
33
3000
1
0
6
0
14
Rojek Sebastian
23
2
4
0
0
0
0
25
Zbozien Damian
35
25
1923
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Deja Adam
30
31
2712
2
3
8
1
22
Fazlagic Enis
24
10
261
0
0
0
0
77
Gaska Damian
27
32
1874
0
3
5
0
11
Janaszek Fryderyk
20
19
411
0
0
2
0
80
Kryeziu Egzon
24
18
1616
5
0
2
0
17
Lukasiak Kacper
20
25
1648
3
1
4
0
20
Mlynski Mateusz
23
18
1257
2
3
3
0
5
Pawlik Michal
29
17
460
0
0
2
0
19
Starzynski Piotr
20
27
1314
3
1
1
0
52
Warchol Damian
28
15
524
3
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bednarczyk Jakub
25
19
1472
0
0
2
1
7
Durmus Ilkay
30
23
1543
2
1
5
0
9
Podlinski Karol
26
34
1166
2
1
2
0
95
Roginic Marko
28
29
1978
5
1
5
0
16
Zyra Pawel
26
33
2277
2
3
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stano Pavol
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gostomski Maciej
35
34
3090
0
0
2
1
12
Olszak Dawid
18
0
0
0
0
0
0
12
Wozniak Tomasz
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cisse Souleymane
25
26
1986
0
0
8
1
6
De Amo Jonathan
34
19
1639
1
0
6
0
29
Dziwniel Daniel
31
18
668
0
0
2
0
3
Grabowski Marcin
24
22
1635
0
1
4
0
4
Klemenz Lukas
28
33
3000
1
0
6
0
14
Rojek Sebastian
23
2
4
0
0
0
0
13
Sienicki Michal
18
0
0
0
0
0
0
25
Zbozien Damian
35
25
1923
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Deja Adam
30
31
2712
2
3
8
1
22
Fazlagic Enis
24
10
261
0
0
0
0
77
Gaska Damian
27
32
1874
0
3
5
0
11
Janaszek Fryderyk
20
19
411
0
0
2
0
80
Kryeziu Egzon
24
18
1616
5
0
2
0
17
Lukasiak Kacper
20
25
1648
3
1
4
0
20
Mlynski Mateusz
23
18
1257
2
3
3
0
5
Pawlik Michal
29
17
460
0
0
2
0
19
Starzynski Piotr
20
27
1314
3
1
1
0
24
Wachowicz Michal
17
0
0
0
0
0
0
52
Warchol Damian
28
15
524
3
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bednarczyk Jakub
25
19
1472
0
0
2
1
7
Durmus Ilkay
30
23
1543
2
1
5
0
9
Podlinski Karol
26
34
1166
2
1
2
0
95
Roginic Marko
28
29
1978
5
1
5
0
16
Zyra Pawel
26
33
2277
2
3
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stano Pavol
46
Quảng cáo
Quảng cáo