Leczna Nữ (Bóng đá, Ba Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Leczna Nữ
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Macala Oliwia
21
2
110
0
0
0
0
13
Urbanczyk Sandra
17
20
1781
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cyraniak Jagoda
18
19
1532
1
0
6
0
3
Kazanowska Milena
20
18
1576
0
0
7
0
2
Skupien Katja
19
20
1718
4
0
4
0
29
Swiderska Emilia
18
1
3
0
0
0
0
19
Zawadzka Marcjanna
25
20
1581
5
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Deren Dominika
27
19
975
2
0
2
0
9
Fabova Klaudia
25
13
789
1
0
0
0
20
Glab Julita
25
12
1024
0
0
5
0
10
Halatek Dorota
22
18
1266
1
0
3
0
27
Kloda Weronika
22
20
1659
2
0
3
1
22
Ostrowska Julia
15
9
239
0
0
0
0
17
Ratajczyk Roksana
25
19
1616
1
0
3
0
25
Sikora Inez
18
3
54
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Drag Aleksandra
23
4
200
0
0
3
0
30
Nestorowicz Natalia
18
13
347
0
0
0
0
5
Pietakiewicz Julia
?
18
789
1
0
0
0
15
Posiewka Aleksandra
19
12
689
7
0
3
0
21
Rapacka Oliwia
26
20
1742
4
0
6
0
7
Smaza Weronika
23
6
473
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Macala Oliwia
21
2
110
0
0
0
0
13
Urbanczyk Sandra
17
20
1781
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cyraniak Jagoda
18
19
1532
1
0
6
0
3
Kazanowska Milena
20
18
1576
0
0
7
0
2
Skupien Katja
19
20
1718
4
0
4
0
29
Swiderska Emilia
18
1
3
0
0
0
0
19
Zawadzka Marcjanna
25
20
1581
5
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Deren Dominika
27
19
975
2
0
2
0
28
Drozynska Natalia
18
0
0
0
0
0
0
9
Fabova Klaudia
25
13
789
1
0
0
0
20
Glab Julita
25
12
1024
0
0
5
0
10
Halatek Dorota
22
18
1266
1
0
3
0
27
Kloda Weronika
22
20
1659
2
0
3
1
22
Ostrowska Julia
15
9
239
0
0
0
0
17
Ratajczyk Roksana
25
19
1616
1
0
3
0
25
Sikora Inez
18
3
54
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Drag Aleksandra
23
4
200
0
0
3
0
30
Nestorowicz Natalia
18
13
347
0
0
0
0
5
Pietakiewicz Julia
?
18
789
1
0
0
0
15
Posiewka Aleksandra
19
12
689
7
0
3
0
21
Rapacka Oliwia
26
20
1742
4
0
6
0
7
Smaza Weronika
23
6
473
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo