Legia (Bóng đá, Ba Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Legia
Sân vận động:
Stadion Wojska Polskiego
(Warsaw)
Sức chứa:
31 800
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hladun Dominik
28
11
990
0
0
0
0
1
Tobiasz Kacper
21
23
2070
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Burch Marco
Chấn thương
23
7
439
0
0
3
1
55
Jedrzejczyk Artur
36
21
1344
0
0
9
2
3
Kapuadi Steve
26
23
1791
1
0
7
0
12
Pankov Radovan
28
25
1988
2
4
7
0
5
Ribeiro Yuri
27
27
2252
0
1
7
0
24
Ziolkowski Jan
18
3
187
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Augustyniak Rafal
30
22
1884
1
1
3
0
21
Celhaka Jurgen
23
19
974
0
0
5
0
22
Elitim Juergen
24
33
2513
1
3
7
0
17
Gil Dias
27
17
473
0
0
1
0
27
Josue
33
32
2472
9
5
13
1
67
Kapustka Bartosz
27
18
919
2
2
2
1
33
Kun Patryk
29
27
1737
1
2
1
0
25
Morishita Ryoya
27
13
814
0
0
0
0
26
Rejczyk Filip
18
6
70
0
0
0
0
39
Rosolek Maciej
22
29
961
2
2
1
0
53
Urbanski Wojciech
19
6
153
0
0
0
0
13
Wszolek Pawel
32
28
2230
4
5
3
1
11
Zyba Qendrim
23
6
56
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Gual Marc
28
33
1980
8
3
2
0
9
Kramer Blaz
27
18
750
4
1
4
0
7
Pekhart Tomas
Chấn thương
35
24
1295
8
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Feio Goncalo
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hladun Dominik
28
2
180
0
0
1
0
1
Tobiasz Kacper
21
12
1110
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Burch Marco
Chấn thương
23
1
45
0
0
0
0
55
Jedrzejczyk Artur
36
11
871
0
0
3
0
3
Kapuadi Steve
26
6
496
0
0
0
0
12
Pankov Radovan
28
10
782
0
0
1
0
5
Ribeiro Yuri
27
11
1020
2
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Augustyniak Rafal
30
10
856
2
0
1
0
21
Celhaka Jurgen
23
7
263
0
0
1
0
22
Elitim Juergen
24
14
1062
1
1
4
0
17
Gil Dias
27
5
133
0
0
0
0
27
Josue
33
14
1248
2
3
3
0
67
Kapustka Bartosz
27
4
94
0
0
0
0
33
Kun Patryk
29
13
939
0
2
2
0
25
Morishita Ryoya
27
2
115
0
0
0
0
39
Rosolek Maciej
22
14
307
1
1
0
0
13
Wszolek Pawel
32
14
1216
2
6
3
0
11
Zyba Qendrim
23
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Gual Marc
28
13
704
2
3
2
0
9
Kramer Blaz
27
11
306
4
0
1
0
7
Pekhart Tomas
Chấn thương
35
11
768
4
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Feio Goncalo
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Banasik
18
0
0
0
0
0
0
30
Hladun Dominik
28
13
1170
0
0
1
0
1
Tobiasz Kacper
21
35
3180
0
1
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Burch Marco
Chấn thương
23
8
484
0
0
3
1
55
Jedrzejczyk Artur
36
32
2215
0
0
12
2
3
Kapuadi Steve
26
29
2287
1
0
7
0
12
Pankov Radovan
28
35
2770
2
4
8
0
5
Ribeiro Yuri
27
38
3272
2
2
9
0
24
Ziolkowski Jan
18
3
187
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Adkonis Filip
16
0
0
0
0
0
0
8
Augustyniak Rafal
30
32
2740
3
1
4
0
21
Celhaka Jurgen
23
26
1237
0
0
6
0
22
Elitim Juergen
24
47
3575
2
4
11
0
17
Gil Dias
27
22
606
0
0
1
0
27
Josue
33
46
3720
11
8
16
1
67
Kapustka Bartosz
27
22
1013
2
2
2
1
33
Kun Patryk
29
40
2676
1
4
3
0
25
Morishita Ryoya
27
15
929
0
0
0
0
26
Rejczyk Filip
18
6
70
0
0
0
0
39
Rosolek Maciej
22
43
1268
3
3
1
0
57
Szczepaniak Mateusz
17
0
0
0
0
0
0
53
Urbanski Wojciech
19
6
153
0
0
0
0
13
Wszolek Pawel
32
42
3446
6
11
6
1
11
Zyba Qendrim
23
7
102
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Gual Marc
28
46
2684
10
6
4
0
9
Kramer Blaz
27
29
1056
8
1
5
0
7
Pekhart Tomas
Chấn thương
35
35
2063
12
1
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Feio Goncalo
34
Quảng cáo
Quảng cáo