LKS Lodz II (Bóng đá, Ba Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
LKS Lodz II
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bomba Lukasz
20
11
900
0
0
3
0
1
Kucharski Tomasz
21
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bakowicz Mateusz
22
31
2643
2
0
7
0
11
Coulibaly Lamine
19
8
184
0
0
0
0
3
Dedura Artemijus
20
9
697
0
0
1
0
30
Koprowski Oskar
25
23
2025
8
0
11
0
23
Ksiazek Mateusz
16
8
355
0
0
1
0
3
Lambrecht Joseph
20
1
7
0
0
0
0
24
Louveau Adrien
24
4
330
0
0
1
0
4
Marciniak Adam
35
9
633
0
0
0
0
5
Slezak Aleksander
31
28
2417
5
0
8
0
8
Wszolek Marcel
22
19
993
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ceijas Thiago
23
1
63
0
0
0
0
17
Iwanczyk Aleksander
17
13
472
0
0
2
0
20
Kamon Yuya
26
25
853
1
0
2
0
13
Kosciuk Wiktor
20
13
774
1
0
4
0
6
Kuzma Jan
21
18
1387
4
0
11
1
22
Labedzki Jan
18
21
1390
1
0
2
1
22
Letniowski Filip
23
2
150
0
0
1
0
17
Lipien Mikolaj
20
23
956
3
0
4
1
15
Mlynarczyk Antoni
19
14
476
1
0
1
0
18
Pawlowski Filip
21
19
825
0
0
1
0
10
Ricardo Goncalves
20
28
1824
0
0
10
3
14
Rostami Yadegar
20
6
286
1
0
1
0
7
Sliwa Maciej
23
15
1265
1
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dynel Lukasz
27
23
713
1
0
9
0
16
Glapka Grzegorz
21
12
786
2
0
2
0
21
Juric Stipe
25
4
262
1
0
0
0
10
Pirulo
32
1
64
0
0
0
0
9
Siwek Alan
16
11
534
1
0
0
0
19
Slawinski Oliwier
19
20
920
2
0
5
0
19
Zajac Jedrzej
19
30
2169
4
0
5
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bomba Lukasz
20
11
900
0
0
3
0
1
Kucharski Tomasz
21
14
1260
0
0
1
0
12
Matusiak Marcel
17
0
0
0
0
0
0
12
Pawlak Jakub
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bakowicz Mateusz
22
31
2643
2
0
7
0
11
Coulibaly Lamine
19
8
184
0
0
0
0
3
Dedura Artemijus
20
9
697
0
0
1
0
2
Klajnert Piotr
19
0
0
0
0
0
0
30
Koprowski Oskar
25
23
2025
8
0
11
0
23
Ksiazek Mateusz
16
8
355
0
0
1
0
3
Lambrecht Joseph
20
1
7
0
0
0
0
24
Louveau Adrien
24
4
330
0
0
1
0
4
Marciniak Adam
35
9
633
0
0
0
0
5
Slezak Aleksander
31
28
2417
5
0
8
0
8
Wszolek Marcel
22
19
993
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ceijas Thiago
23
1
63
0
0
0
0
17
Iwanczyk Aleksander
17
13
472
0
0
2
0
20
Kamon Yuya
26
25
853
1
0
2
0
13
Kosciuk Wiktor
20
13
774
1
0
4
0
6
Kuzma Jan
21
18
1387
4
0
11
1
22
Labedzki Jan
18
21
1390
1
0
2
1
22
Letniowski Filip
23
2
150
0
0
1
0
17
Lipien Mikolaj
20
23
956
3
0
4
1
19
Marczak Mateusz
19
0
0
0
0
0
0
15
Mlynarczyk Antoni
19
14
476
1
0
1
0
18
Pawlowski Filip
21
19
825
0
0
1
0
10
Ricardo Goncalves
20
28
1824
0
0
10
3
14
Rostami Yadegar
20
6
286
1
0
1
0
7
Sliwa Maciej
23
15
1265
1
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dynel Lukasz
27
23
713
1
0
9
0
16
Glapka Grzegorz
21
12
786
2
0
2
0
21
Juric Stipe
25
4
262
1
0
0
0
10
Pirulo
32
1
64
0
0
0
0
9
Siwek Alan
16
11
534
1
0
0
0
19
Slawinski Oliwier
19
20
920
2
0
5
0
19
Zajac Jedrzej
19
30
2169
4
0
5
0
Quảng cáo
Quảng cáo