Lok. Brno Nữ (Bóng đá, Cộng hòa Séc)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Lok. Brno Nữ
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First League Nữ
Czech Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Horackova Alexandra
26
5
406
0
0
0
0
25
Jilkova Vanesa
18
15
1244
0
0
0
1
29
Stupkova Zuzana
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chlapkova Nikol
?
11
517
0
0
1
0
20
Dianiskova Desana
22
20
1800
1
0
3
0
27
Jezkova Jolana
?
6
368
1
0
0
0
12
Jordankova Eliska
?
11
365
0
0
0
0
5
Pavlickova Karolina
18
15
1199
0
0
4
0
6
Polackova Monika
17
10
626
2
0
3
0
11
Prikaska Kristyna
25
11
495
0
0
2
0
18
Setnickova Edita
?
10
385
0
0
0
0
15
Velebova Nikola
30
8
164
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Haklova Denisa
?
20
1796
0
0
4
0
16
Hlavacova Monika
18
19
1562
3
0
2
0
9
Hola Andrea
21
14
1072
1
0
0
0
21
Janeckova Veronika
?
3
112
0
0
0
0
7
Kovalikova Viktoria
22
17
1216
0
0
3
0
8
Rausova Silvie
?
19
1516
0
0
1
0
26
Ruslerova Tereza
?
11
757
0
0
2
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Jilkova Vanesa
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chlapkova Nikol
?
1
76
0
0
0
0
20
Dianiskova Desana
22
1
90
0
0
0
0
27
Jezkova Jolana
?
1
90
0
0
0
0
12
Jordankova Eliska
?
1
14
0
0
0
0
5
Pavlickova Karolina
18
1
33
0
0
0
0
11
Prikaska Kristyna
25
1
33
0
0
0
0
15
Velebova Nikola
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Haklova Denisa
?
1
90
0
0
0
0
16
Hlavacova Monika
18
1
77
0
0
0
0
9
Hola Andrea
21
1
69
0
0
0
0
21
Janeckova Veronika
?
1
22
0
0
0
0
7
Kovalikova Viktoria
22
1
58
0
0
0
0
8
Rausova Silvie
?
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Horackova Alexandra
26
5
406
0
0
0
0
25
Jilkova Vanesa
18
16
1334
0
0
0
1
29
Stupkova Zuzana
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chlapkova Nikol
?
12
593
0
0
1
0
20
Dianiskova Desana
22
21
1890
1
0
3
0
27
Jezkova Jolana
?
7
458
1
0
0
0
12
Jordankova Eliska
?
12
379
0
0
0
0
5
Pavlickova Karolina
18
16
1232
0
0
4
0
6
Polackova Monika
17
10
626
2
0
3
0
11
Prikaska Kristyna
25
12
528
0
0
2
0
18
Setnickova Edita
?
10
385
0
0
0
0
15
Velebova Nikola
30
9
254
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Haklova Denisa
?
21
1886
0
0
4
0
16
Hlavacova Monika
18
20
1639
3
0
2
0
9
Hola Andrea
21
15
1141
1
0
0
0
21
Janeckova Veronika
?
4
134
0
0
0
0
7
Kovalikova Viktoria
22
18
1274
0
0
3
0
8
Rausova Silvie
?
20
1606
0
0
1
0
26
Ruslerova Tereza
?
11
757
0
0
2
1
Quảng cáo
Quảng cáo