Lugano (Bóng đá, Thụy Sĩ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Lugano
Sân vận động:
Stadio di Cornaredo
(Lugano)
Sức chứa:
6 330
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Europa League
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berbic Serif
22
3
270
0
0
0
0
1
Saipi Amir
23
33
2940
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
El Wafi Ayman
20
17
1173
1
0
4
0
6
Espinoza Jhon
25
35
1757
2
1
3
1
5
Hajdari Albian
21
34
2657
3
0
9
0
4
Hajrizi Kreshnik
25
22
1649
2
0
5
0
17
Mai Lukas
24
32
2537
0
2
3
0
26
Marques Martim
20
12
851
1
0
3
1
36
Reynolds Justin
19
1
23
0
0
0
0
23
Valenzuela Milton
25
18
1257
2
1
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Babic Boris
26
11
204
1
0
0
0
25
Bislimi Uran
24
34
2148
7
7
6
0
10
Bottani Mattia
33
21
1112
1
3
2
0
21
Cimignani Yannis
22
33
1722
5
3
4
0
20
Doumbia Ousmane
32
8
602
2
0
1
0
16
Grgic Anto
27
26
1906
1
6
7
1
29
Hadj Mahmoud
24
28
1682
5
0
4
1
7
Macek Roman
27
31
1523
1
1
5
0
18
Mahou Hicham
24
23
1228
0
2
4
0
8
Morandi Romeo
20
1
13
0
0
0
0
24
Nkama Johan
26
6
77
0
0
0
1
14
Sabbatini Jonathan
36
36
2448
4
4
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aliseda Ignacio
24
16
728
0
0
0
0
9
Celar Zan
25
36
2198
14
3
2
0
93
Przybylko Kacper
31
3
35
1
0
0
0
11
Steffen Renato
32
31
2304
6
13
4
0
19
Vladi Shkelqim
23
30
1355
6
2
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Croci-Torti Mattia
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Saipi Amir
23
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
El Wafi Ayman
20
2
165
0
0
0
0
6
Espinoza Jhon
25
3
59
0
0
0
0
5
Hajdari Albian
21
3
300
0
0
1
0
4
Hajrizi Kreshnik
25
2
135
0
0
1
0
17
Mai Lukas
24
4
302
0
0
0
0
26
Marques Martim
20
3
151
1
0
0
0
23
Valenzuela Milton
25
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Babic Boris
26
1
9
0
0
0
0
25
Bislimi Uran
24
3
224
1
0
0
0
10
Bottani Mattia
33
3
216
1
0
0
0
21
Cimignani Yannis
22
4
330
1
0
0
0
20
Doumbia Ousmane
32
1
77
0
0
1
0
16
Grgic Anto
27
3
183
0
0
0
0
29
Hadj Mahmoud
24
3
163
0
0
1
0
7
Macek Roman
27
5
167
1
0
0
0
18
Mahou Hicham
24
2
71
0
0
0
0
14
Sabbatini Jonathan
36
5
310
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aliseda Ignacio
24
2
65
0
0
0
0
9
Celar Zan
25
5
276
6
0
0
0
93
Przybylko Kacper
31
1
7
0
0
0
0
11
Steffen Renato
32
4
212
3
0
0
0
19
Vladi Shkelqim
23
4
109
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Croci-Torti Mattia
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Saipi Amir
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Espinoza Jhon
25
2
70
0
0
0
0
5
Hajdari Albian
21
2
180
0
0
1
1
4
Hajrizi Kreshnik
25
2
142
0
0
0
0
17
Mai Lukas
24
1
39
0
0
0
0
23
Valenzuela Milton
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bislimi Uran
24
2
166
0
0
1
0
10
Bottani Mattia
33
2
150
0
0
0
0
21
Cimignani Yannis
22
2
32
0
0
0
0
16
Grgic Anto
27
2
135
0
0
0
0
29
Hadj Mahmoud
24
2
61
0
0
0
0
7
Macek Roman
27
2
61
0
0
0
0
14
Sabbatini Jonathan
36
2
166
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aliseda Ignacio
24
1
45
0
0
0
0
9
Celar Zan
25
2
174
0
0
0
0
11
Steffen Renato
32
1
90
0
0
0
0
19
Vladi Shkelqim
23
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Croci-Torti Mattia
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Saipi Amir
23
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
El Wafi Ayman
20
4
16
0
0
1
0
6
Espinoza Jhon
25
6
317
0
1
1
0
5
Hajdari Albian
21
4
324
0
1
2
0
4
Hajrizi Kreshnik
25
6
505
0
0
1
0
17
Mai Lukas
24
6
540
0
0
0
0
26
Marques Martim
20
2
77
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Babic Boris
26
3
37
1
0
0
0
25
Bislimi Uran
24
6
490
0
1
1
0
10
Bottani Mattia
33
3
201
0
0
1
0
21
Cimignani Yannis
22
5
301
0
0
1
0
16
Grgic Anto
27
3
240
0
1
0
0
29
Hadj Mahmoud
24
5
228
0
0
2
0
7
Macek Roman
27
5
106
0
0
0
0
14
Sabbatini Jonathan
36
6
473
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aliseda Ignacio
24
2
51
1
0
0
0
9
Celar Zan
25
5
415
1
0
0
0
11
Steffen Renato
32
6
540
0
0
2
1
19
Vladi Shkelqim
23
5
139
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Croci-Torti Mattia
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berbic Serif
22
3
270
0
0
0
0
99
Mina Diego
18
0
0
0
0
0
0
12
Pseftis Fotis
21
0
0
0
0
0
0
1
Saipi Amir
23
44
3960
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
De Queiroz Noah
21
0
0
0
0
0
0
22
El Wafi Ayman
20
23
1354
1
0
5
0
6
Espinoza Jhon
25
46
2203
2
2
4
1
5
Hajdari Albian
21
43
3461
3
1
13
1
4
Hajrizi Kreshnik
25
32
2431
2
0
7
0
17
Mai Lukas
24
43
3418
0
2
3
0
26
Marques Martim
20
17
1079
2
0
4
1
36
Reynolds Justin
19
1
23
0
0
0
0
23
Valenzuela Milton
25
22
1647
2
1
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Angstmann Johann
21
0
0
0
0
0
0
27
Babic Boris
26
15
250
2
0
0
0
25
Bislimi Uran
24
45
3028
8
8
8
0
10
Bottani Mattia
33
29
1679
2
3
3
0
21
Cimignani Yannis
22
44
2385
6
3
5
0
20
Doumbia Ousmane
32
9
679
2
0
2
0
16
Grgic Anto
27
34
2464
1
7
7
1
29
Hadj Mahmoud
24
38
2134
5
0
7
1
7
Macek Roman
27
43
1857
2
1
5
0
18
Mahou Hicham
24
25
1299
0
2
4
0
8
Morandi Romeo
20
1
13
0
0
0
0
24
Nkama Johan
26
6
77
0
0
0
1
15
Ryter Yannis
18
0
0
0
0
0
0
14
Sabbatini Jonathan
36
49
3397
5
4
11
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aliseda Ignacio
24
21
889
1
0
0
0
9
Celar Zan
25
48
3063
21
3
2
0
21
Cuoco Lorenzo
18
0
0
0
0
0
0
93
Przybylko Kacper
31
4
42
1
0
0
0
11
Steffen Renato
32
42
3146
9
13
6
1
19
Vladi Shkelqim
23
40
1610
10
2
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Croci-Torti Mattia
42
Quảng cáo
Quảng cáo