Malaga (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Malaga
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Primera RFEF - Play Offs Thăng hạng
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Herrero Alfonso
30
38
3420
1
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gabilondo Jokin
25
37
2858
1
0
1
0
4
Galilea Einar
30
24
1980
2
0
6
1
5
Juande
24
17
1412
1
0
3
0
29
Merino Izan
18
5
326
0
0
0
0
20
Monte Nelson
28
32
2725
0
0
10
0
15
Moussa Diarra
22
9
243
0
0
2
0
25
Murillo Diego
23
13
868
1
0
3
0
3
Puga Carlos
23
6
485
0
0
0
0
18
Sanchez Daniel
24
27
1559
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aviles Javier
26
11
305
0
0
1
0
6
Enriquez Ramon
23
5
144
0
0
0
0
19
Fernandez Jaen Roberto
21
34
2695
15
0
7
0
8
Juanpe
28
22
696
0
0
1
0
10
Larrubia David
22
37
1956
2
0
3
0
22
Lorenzo Daniel
21
36
2423
4
0
7
0
12
Molina Manuel
32
28
1851
0
0
5
0
35
Ochoa Aaron
17
6
203
0
0
2
0
16
Rodriguez Genaro
26
33
2365
4
0
7
1
23
Sangalli Luca
29
15
741
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Cordero Antonio
17
16
326
0
0
0
0
17
Dioni
34
36
2278
8
0
4
1
7
Ferreiro David
36
16
1063
3
0
5
1
14
Garcia Victor
30
29
1929
0
0
4
0
21
Hernandez Garcia Juan
29
20
542
1
0
0
0
11
Villodres Kevin
23
30
2059
3
0
8
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Sergio
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Herrero Alfonso
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gabilondo Jokin
25
1
13
0
0
0
0
5
Juande
24
1
90
0
0
0
0
20
Monte Nelson
28
1
90
0
0
1
0
3
Puga Carlos
23
1
78
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fernandez Jaen Roberto
21
1
78
1
0
1
0
8
Juanpe
28
1
4
0
0
0
0
10
Larrubia David
22
1
86
0
0
0
0
22
Lorenzo Daniel
21
1
66
0
0
1
0
12
Molina Manuel
32
1
90
0
0
0
0
16
Rodriguez Genaro
26
1
87
1
0
0
0
23
Sangalli Luca
29
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dioni
34
1
13
0
0
0
0
7
Ferreiro David
36
1
90
0
0
0
0
14
Garcia Victor
30
1
90
0
0
1
0
11
Villodres Kevin
23
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Sergio
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Lopez Carlos
19
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gabilondo Jokin
25
1
90
0
0
0
0
4
Galilea Einar
30
3
300
0
0
0
0
29
Merino Izan
18
1
78
0
0
1
0
20
Monte Nelson
28
1
38
0
0
0
0
15
Moussa Diarra
22
2
180
0
0
1
0
25
Murillo Diego
23
2
152
0
0
1
0
18
Sanchez Daniel
24
2
52
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fernandez Jaen Roberto
21
2
125
0
0
0
0
8
Juanpe
28
3
164
1
0
1
0
10
Larrubia David
22
3
136
0
0
1
0
22
Lorenzo Daniel
21
2
157
0
0
0
0
12
Molina Manuel
32
2
25
0
0
0
0
35
Ochoa Aaron
17
2
128
0
0
0
0
16
Rodriguez Genaro
26
2
115
0
0
1
0
23
Sangalli Luca
29
1
79
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Cordero Antonio
17
3
264
0
1
0
0
17
Dioni
34
3
117
0
0
0
0
14
Garcia Victor
30
2
180
0
0
0
0
21
Hernandez Garcia Juan
29
2
101
0
0
0
0
11
Villodres Kevin
23
1
37
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Sergio
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Cespedes Andres
19
0
0
0
0
0
0
1
Herrero Alfonso
30
39
3510
1
0
4
0
13
Lopez Carlos
19
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Arriaza Pablo
20
0
0
0
0
0
0
2
Gabilondo Jokin
25
39
2961
1
0
1
0
4
Galilea Einar
30
27
2280
2
0
6
1
5
Juande
24
18
1502
1
0
3
0
29
Merino Izan
18
6
404
0
0
1
0
20
Monte Nelson
28
34
2853
0
0
11
0
15
Moussa Diarra
22
11
423
0
0
3
0
25
Murillo Diego
23
15
1020
1
0
4
0
3
Puga Carlos
23
7
563
0
0
0
0
33
Recio Angel
21
0
0
0
0
0
0
18
Sanchez Daniel
24
29
1611
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aviles Javier
26
11
305
0
0
1
0
6
Enriquez Ramon
23
5
144
0
0
0
0
19
Fernandez Jaen Roberto
21
37
2898
16
0
8
0
8
Juanpe
28
26
864
1
0
2
0
10
Larrubia David
22
41
2178
2
0
4
0
22
Lorenzo Daniel
21
39
2646
4
0
8
0
12
Molina Manuel
32
31
1966
0
0
5
0
35
Ochoa Aaron
17
8
331
0
0
2
0
16
Rodriguez Genaro
26
36
2567
5
0
8
1
23
Sangalli Luca
29
17
845
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Cordero Antonio
17
19
590
0
1
0
0
17
Dioni
34
40
2408
8
0
4
1
7
Ferreiro David
36
17
1153
3
0
5
1
14
Garcia Victor
30
32
2199
0
0
5
0
21
Hernandez Garcia Juan
29
22
643
1
0
0
0
11
Villodres Kevin
23
32
2101
3
0
8
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Sergio
50
Quảng cáo
Quảng cáo