Maritsa Plovdiv (Bóng đá, Bulgaria)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bulgaria
Maritsa Plovdiv
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vtora liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Nachev Petar
28
24
2028
0
0
1
0
86
Nikolov Ilya
37
11
944
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Andreev Teodor
20
2
22
0
0
0
0
5
Avramov Dimitar
23
31
2726
1
0
6
0
24
David David
21
29
2005
1
0
10
1
8
Gaziev Martin
35
24
1384
0
0
3
0
70
Shehov Bozhidar
19
5
93
0
0
0
0
23
Solomon James
21
29
2473
0
0
9
1
4
Tasholov Atanas
25
32
2612
0
0
3
1
2
Valkov Georgi
18
1
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Angelov Yanko
30
10
774
0
0
2
0
15
Dimitrov Hristian
19
25
1037
0
0
3
1
30
Hristev Nasko
17
2
6
0
0
0
0
70
Ivanov Nikolai
?
2
11
0
0
0
0
9
Peev Angel
18
6
95
0
0
1
0
28
Shterev Svilen
32
26
1456
0
0
9
2
13
Tanchev Milen
25
28
1512
0
0
6
0
22
Yordanov Iliyan
35
16
549
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aliyev Olcay
24
20
466
1
0
4
0
8
Bakalov Dimo
35
6
379
2
0
1
0
17
Domovchiyski Valeri
37
26
1952
4
0
5
0
21
Malamov Stanislav
34
32
2558
9
0
3
0
10
Marchev Veselin
34
32
2772
10
0
7
0
77
Popov Stefan
21
27
1294
0
0
5
0
18
Trifonov Georgi
22
32
1890
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Nachev Petar
28
24
2028
0
0
1
0
86
Nikolov Ilya
37
11
944
0
0
0
0
26
Petkov Viktor
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Andreev Teodor
20
2
22
0
0
0
0
5
Avramov Dimitar
23
31
2726
1
0
6
0
24
David David
21
29
2005
1
0
10
1
8
Gaziev Martin
35
24
1384
0
0
3
0
70
Shehov Bozhidar
19
5
93
0
0
0
0
23
Solomon James
21
29
2473
0
0
9
1
4
Tasholov Atanas
25
32
2612
0
0
3
1
2
Valkov Georgi
18
1
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Angelov Yanko
30
10
774
0
0
2
0
15
Dimitrov Hristian
19
25
1037
0
0
3
1
30
Hristev Nasko
17
2
6
0
0
0
0
70
Ivanov Nikolai
?
2
11
0
0
0
0
9
Peev Angel
18
6
95
0
0
1
0
28
Shterev Svilen
32
26
1456
0
0
9
2
13
Tanchev Milen
25
28
1512
0
0
6
0
22
Yordanov Iliyan
35
16
549
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aliyev Olcay
24
20
466
1
0
4
0
8
Bakalov Dimo
35
6
379
2
0
1
0
17
Domovchiyski Valeri
37
26
1952
4
0
5
0
21
Malamov Stanislav
34
32
2558
9
0
3
0
10
Marchev Veselin
34
32
2772
10
0
7
0
77
Popov Stefan
21
27
1294
0
0
5
0
18
Trifonov Georgi
22
32
1890
1
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo