Medyk Konin Nữ (Bóng đá, Ba Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Medyk Konin Nữ
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Castaneda Samantha
?
6
540
0
0
0
0
77
Cwik Wiktoria
17
3
270
0
0
0
0
33
Wozniak Julia
17
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Kogutek Zuzanna
19
8
271
0
0
4
1
23
Krupa Natasza
19
14
1146
0
0
3
0
5
Mikucka Gabriela
20
3
27
0
0
0
0
15
Niit Eva-Maria
22
6
338
0
0
0
0
16
Oshobukola Omowumi Stella
21
16
1440
1
0
1
0
27
Pouliou Grigoria
23
19
1589
3
0
0
0
17
Savoy Samantha
28
8
658
1
0
2
0
11
Urna Klaudia
22
14
775
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aristodimou Elena
22
21
1806
1
0
2
0
8
Budzinska Nina
17
19
1519
1
0
5
0
2
Chudy Julia
21
16
1064
0
0
2
0
14
Jasniak Oliwia
20
21
1858
2
0
0
0
21
Lizik Liwia
20
12
181
0
0
1
0
6
Mierzejewska Monika
19
13
810
1
0
2
0
19
Vujadinovic Jelena
23
14
1057
2
0
3
0
7
Ziemba Patrycja
20
19
1448
8
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bierylo Aleksandra
31
17
1093
0
0
0
0
18
Sikora Patrycja
19
18
881
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jaszczak Roman
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Castaneda Samantha
?
6
540
0
0
0
0
77
Cwik Wiktoria
17
3
270
0
0
0
0
77
Kopp Amelia
?
0
0
0
0
0
0
1
Robak Zuzanna
?
0
0
0
0
0
0
33
Wozniak Julia
17
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Kogutek Zuzanna
19
8
271
0
0
4
1
23
Krupa Natasza
19
14
1146
0
0
3
0
5
Mikucka Gabriela
20
3
27
0
0
0
0
15
Niit Eva-Maria
22
6
338
0
0
0
0
16
Oshobukola Omowumi Stella
21
16
1440
1
0
1
0
27
Pouliou Grigoria
23
19
1589
3
0
0
0
17
Savoy Samantha
28
8
658
1
0
2
0
11
Urna Klaudia
22
14
775
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aristodimou Elena
22
21
1806
1
0
2
0
8
Budzinska Nina
17
19
1519
1
0
5
0
2
Chudy Julia
21
16
1064
0
0
2
0
14
Jasniak Oliwia
20
21
1858
2
0
0
0
21
Lizik Liwia
20
12
181
0
0
1
0
6
Mierzejewska Monika
19
13
810
1
0
2
0
19
Vujadinovic Jelena
23
14
1057
2
0
3
0
7
Ziemba Patrycja
20
19
1448
8
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bierylo Aleksandra
31
17
1093
0
0
0
0
18
Sikora Patrycja
19
18
881
0
0
1
0
25
Wlodarek Paulina
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jaszczak Roman
66
Quảng cáo
Quảng cáo