Vyskov (Bóng đá, Cộng hòa Séc)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Vyskov
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL
1. Liga
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Borek Jiri
21
8
664
0
0
0
0
13
Stejskal Jan
27
19
1677
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aberkane Abdallah
24
12
864
0
0
3
0
5
Ilko Pavol
31
28
2169
0
0
5
0
2
Kamara Oumar
20
2
17
0
0
0
0
23
Kayondo Aziz
21
3
151
0
0
0
0
17
Mafwenta Golden
23
28
2320
0
0
6
0
19
Nemecek David
30
19
1192
0
0
4
0
8
Nghabo Paul
19
3
29
0
0
0
0
48
Ramathan Musa
22
19
1597
1
0
8
1
3
Stepanek Filip
25
26
1905
3
0
5
1
6
Straalman Bart
27
10
900
0
0
2
0
26
Sylla Abdoulaye
24
17
1370
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Krska David
29
7
264
0
0
0
1
15
Lahodny Lukas
29
25
1430
0
0
12
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bayo Fahad
26
28
1607
6
0
6
0
94
Diallo Amidou
24
28
1027
5
0
1
0
20
Eneme Santiago
23
20
1627
1
0
1
0
10
Fomba Issa
23
14
1105
3
0
1
0
9
Krollis Raimonds
22
12
968
5
0
5
1
91
Mbonu Daniel
20
1
18
0
0
0
0
37
Schon Patrik
26
10
449
1
0
0
0
14
Svoboda Antonin
22
14
525
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kamenik Jan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Stejskal Jan
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aberkane Abdallah
24
2
93
0
0
0
0
5
Ilko Pavol
31
2
89
0
0
0
0
23
Kayondo Aziz
21
2
180
0
0
0
0
17
Mafwenta Golden
23
2
172
0
0
0
0
19
Nemecek David
30
1
59
0
0
0
0
8
Nghabo Paul
19
1
10
0
0
0
1
3
Stepanek Filip
25
2
171
0
0
0
0
6
Straalman Bart
27
2
180
0
0
0
0
26
Sylla Abdoulaye
24
2
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Lahodny Lukas
29
2
156
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bayo Fahad
26
2
163
0
0
0
0
94
Diallo Amidou
24
1
20
0
0
0
0
10
Fomba Issa
23
2
180
0
0
2
0
9
Krollis Raimonds
22
2
180
0
0
1
0
91
Mbonu Daniel
20
1
9
0
0
0
0
14
Svoboda Antonin
22
2
103
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kamenik Jan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Borek Jiri
21
3
215
0
0
0
0
13
Stejskal Jan
27
1
56
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ilko Pavol
31
3
136
0
0
0
0
2
Kamara Oumar
20
2
82
0
0
0
0
17
Mafwenta Golden
23
3
165
0
0
1
0
19
Nemecek David
30
3
255
1
0
0
0
3
Stepanek Filip
25
3
165
0
0
0
0
26
Sylla Abdoulaye
24
1
77
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Lahodny Lukas
29
3
179
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bayo Fahad
26
3
146
0
0
0
0
94
Diallo Amidou
24
3
201
1
0
0
0
20
Eneme Santiago
23
4
123
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kamenik Jan
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Borek Jiri
21
11
879
0
0
0
0
66
Derka Jan
19
0
0
0
0
0
0
13
Stejskal Jan
27
22
1913
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aberkane Abdallah
24
14
957
0
0
3
0
5
Ilko Pavol
31
33
2394
0
0
5
0
2
Kamara Oumar
20
4
99
0
0
0
0
23
Kayondo Aziz
21
5
331
0
0
0
0
17
Mafwenta Golden
23
33
2657
0
0
7
0
19
Nemecek David
30
23
1506
1
0
4
0
8
Nghabo Paul
19
4
39
0
0
0
1
48
Ramathan Musa
22
19
1597
1
0
8
1
3
Stepanek Filip
25
31
2241
3
0
5
1
6
Straalman Bart
27
12
1080
0
0
2
0
26
Sylla Abdoulaye
24
20
1473
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Krska David
29
7
264
0
0
0
1
15
Lahodny Lukas
29
30
1765
0
0
12
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bayo Fahad
26
33
1916
6
0
6
0
94
Diallo Amidou
24
32
1248
6
0
1
0
20
Eneme Santiago
23
24
1750
1
0
1
0
10
Fomba Issa
23
16
1285
3
0
3
0
9
Krollis Raimonds
22
14
1148
5
0
6
1
91
Mbonu Daniel
20
2
27
0
0
0
0
37
Schon Patrik
26
10
449
1
0
0
0
14
Svoboda Antonin
22
16
628
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kamenik Jan
42
Quảng cáo
Quảng cáo