Mlada Boleslav (Bóng đá, Cộng hòa Séc)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Mlada Boleslav
Sân vận động:
Lokotrans Aréna
(Mladá Boleslav)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Mikulec Petr
25
11
990
0
0
1
0
1
Trmal Matous
25
24
2160
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Kadlec Andrej
28
19
1418
0
0
3
0
44
Karafiat Ondrej
Chấn thương
29
33
2905
1
1
5
1
4
Simek David
26
13
124
0
0
3
0
2
Suchomel Martin
21
20
1503
2
1
3
0
17
Suchy Marek
36
33
2970
3
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fila Lukas
20
3
51
0
0
0
0
11
Fulnek Jakub
30
22
1681
1
1
0
0
31
Kostka Dominik
28
27
2044
2
2
4
1
14
Kral Tomas
19
14
1210
0
0
0
0
27
Kubista Vojtech
31
21
900
0
0
0
0
30
Marecek Daniel
26
32
2094
6
1
1
0
8
Matejovsky Marek
42
26
1482
2
4
5
0
5
Sakala Benson
27
28
2173
0
0
6
1
22
Vanicek Antonin
26
12
378
0
1
1
0
7
Zitny Patrik
25
12
320
0
1
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Jawo Lamin
29
29
1305
7
1
5
0
20
John Solomon
22
26
1326
2
3
2
0
23
Kusej Vasil
24
32
2353
6
9
5
0
10
Ladra Tomas
27
33
1637
5
5
3
0
18
Pulkrab Matej
27
26
1035
4
2
7
1
9
Yusuf
30
32
1972
8
3
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holoubek David
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Mikulec Petr
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Kadlec Andrej
28
2
122
0
0
0
0
44
Karafiat Ondrej
Chấn thương
29
3
270
0
0
0
0
4
Simek David
26
1
90
0
0
0
0
2
Suchomel Martin
21
3
226
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fulnek Jakub
30
3
150
0
0
0
0
31
Kostka Dominik
28
1
45
0
0
0
0
27
Kubista Vojtech
31
2
148
0
0
0
0
30
Marecek Daniel
26
3
147
2
0
0
0
8
Matejovsky Marek
42
2
53
0
0
0
0
5
Sakala Benson
27
1
90
0
0
1
0
22
Vanicek Antonin
26
2
42
0
0
0
0
7
Zitny Patrik
25
2
123
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Jawo Lamin
29
2
111
0
0
0
0
20
John Solomon
22
3
229
0
0
0
0
23
Kusej Vasil
24
1
90
0
0
0
0
10
Ladra Tomas
27
3
199
0
0
0
0
18
Pulkrab Matej
27
2
123
1
0
0
0
9
Yusuf
30
1
58
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holoubek David
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Koran David
21
0
0
0
0
0
0
99
Mikulec Petr
25
14
1260
0
0
1
0
33
Seda Jan
38
0
0
0
0
0
0
1
Trmal Matous
25
24
2160
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hradec Petr
21
0
0
0
0
0
0
26
Kadlec Andrej
28
21
1540
0
0
3
0
44
Karafiat Ondrej
Chấn thương
29
36
3175
1
1
5
1
30
Konig Adam
20
0
0
0
0
0
0
4
Novak Milan
20
0
0
0
0
0
0
Polacek Vojtech
?
0
0
0
0
0
0
4
Simek David
26
14
214
0
0
3
0
2
Suchomel Martin
21
23
1729
2
1
4
0
17
Suchy Marek
36
33
2970
3
0
7
0
26
Tvrdy Simon
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dohalsky Patrick
20
0
0
0
0
0
0
21
Fila Lukas
20
3
51
0
0
0
0
11
Fulnek Jakub
30
25
1831
1
1
0
0
17
Kaulfus Denis
19
0
0
0
0
0
0
9
Kodad Ladislav
26
0
0
0
0
0
0
31
Kostka Dominik
28
28
2089
2
2
4
1
14
Kral Tomas
19
14
1210
0
0
0
0
27
Kubista Vojtech
31
23
1048
0
0
0
0
30
Marecek Daniel
26
35
2241
8
1
1
0
8
Matejovsky Marek
42
28
1535
2
4
5
0
5
Sakala Benson
27
29
2263
0
0
7
1
22
Vanicek Antonin
26
14
420
0
1
1
0
7
Zitny Patrik
25
14
443
0
1
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Howard Daniel
20
0
0
0
0
0
0
32
Jawo Lamin
29
31
1416
7
1
5
0
20
John Solomon
22
29
1555
2
3
2
0
23
Kusej Vasil
24
33
2443
6
9
5
0
10
Ladra Tomas
27
36
1836
5
5
3
0
18
Pulkrab Matej
27
28
1158
5
2
7
1
9
Yusuf
30
33
2030
10
3
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holoubek David
43
Quảng cáo
Quảng cáo