MTK Budapest (Bóng đá, Hungary)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
MTK Budapest
Sân vận động:
Hidegkuti Nándor Stadion
(Budapest)
Sức chứa:
5 322
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OTP Bank Liga
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Demjen Patrik
26
30
2700
0
0
0
0
13
Racz Gergo
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Antonov Nemanja
29
28
2198
3
8
3
0
2
Benedek Benedek
23
25
1571
1
0
5
0
22
Hej Viktor
28
32
2734
3
1
10
0
25
Kadar Tamas
34
30
2483
0
0
3
2
21
Kocsis Gergo
30
26
1991
2
1
4
0
27
Kovacs Patrick
19
18
672
0
1
2
0
5
Nagy Zsombor
26
12
974
1
1
1
0
24
Vadnai Daniel
36
5
139
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Biben Barnabas
20
1
13
0
0
0
0
10
Bognar Istvan
33
33
2759
9
8
4
0
14
Horvath Artur
20
17
1061
1
0
2
0
6
Kata Mihaly
22
31
2704
1
0
8
0
34
Kenesei Noel
17
1
8
0
0
0
0
15
Kosznovszky Mark
22
18
902
1
0
3
0
20
Kovacs Matyas
20
25
1408
0
1
1
0
29
Molnar Rajmund
21
19
788
3
1
2
0
17
Spalek Nikolas
27
11
325
0
0
1
0
7
Stieber Zoltan
35
27
893
3
3
2
0
23
Thiam Khaly Iyane
30
20
1130
2
0
3
1
16
Vegh Bence
27
24
880
1
1
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ennin Richie
25
6
316
0
1
0
0
11
Jurina Marin
30
15
586
3
0
4
0
18
Nemeth Krisztian
35
23
1614
8
8
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Horvath David
39
Kanta Jozsef
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Racz Gergo
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Antonov Nemanja
29
3
210
2
0
0
0
2
Benedek Benedek
23
2
135
0
0
0
0
22
Hej Viktor
28
2
180
1
0
0
0
25
Kadar Tamas
34
3
261
0
0
0
0
21
Kocsis Gergo
30
1
90
0
0
0
0
27
Kovacs Patrick
19
3
52
3
0
1
0
5
Nagy Zsombor
26
2
136
0
0
0
0
24
Vadnai Daniel
36
2
101
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Biben Barnabas
20
1
16
0
0
0
0
10
Bognar Istvan
33
2
161
1
0
0
0
6
Kata Mihaly
22
2
170
0
0
0
0
15
Kosznovszky Mark
22
3
214
0
0
0
0
20
Kovacs Matyas
20
3
196
0
0
0
0
29
Molnar Rajmund
21
2
32
3
0
0
0
17
Spalek Nikolas
27
2
110
0
0
0
0
7
Stieber Zoltan
35
4
174
2
0
0
0
23
Thiam Khaly Iyane
30
2
110
0
0
1
0
16
Vegh Bence
27
2
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Jurina Marin
30
2
89
2
0
1
0
18
Nemeth Krisztian
35
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Horvath David
39
Kanta Jozsef
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Balazs Jozsef
20
0
0
0
0
0
0
1
Demjen Patrik
26
30
2700
0
0
0
0
13
Racz Gergo
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Antonov Nemanja
29
31
2408
5
8
3
0
2
Benedek Benedek
23
27
1706
1
0
5
0
22
Hej Viktor
28
34
2914
4
1
10
0
25
Kadar Tamas
34
33
2744
0
0
3
2
21
Kocsis Gergo
30
27
2081
2
1
4
0
27
Kovacs Patrick
19
21
724
3
1
3
0
5
Nagy Zsombor
26
14
1110
1
1
1
0
33
Stumpf Gabor
17
0
0
0
0
0
0
24
Vadnai Daniel
36
7
240
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Biben Barnabas
20
2
29
0
0
0
0
10
Bognar Istvan
33
35
2920
10
8
4
0
14
Horvath Artur
20
17
1061
1
0
2
0
6
Kata Mihaly
22
33
2874
1
0
8
0
34
Kenesei Noel
17
1
8
0
0
0
0
15
Kosznovszky Mark
22
21
1116
1
0
3
0
20
Kovacs Matyas
20
28
1604
0
1
1
0
29
Molnar Rajmund
21
21
820
6
1
2
0
17
Spalek Nikolas
27
13
435
0
0
1
0
7
Stieber Zoltan
35
31
1067
5
3
2
0
23
Thiam Khaly Iyane
30
22
1240
2
0
4
1
16
Vegh Bence
27
26
966
1
1
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ennin Richie
25
6
316
0
1
0
0
11
Jurina Marin
30
17
675
5
0
5
0
18
Nemeth Krisztian
35
24
1704
8
8
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Horvath David
39
Kanta Jozsef
40
Quảng cáo
Quảng cáo