New Zealand Nữ (Bóng đá, châu Úc và châu Đại Dương)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Úc và châu Đại Dương
New Zealand Nữ
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Thế vận hội Olympic Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leat Anna
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barry Mackenzie
23
3
165
1
0
0
0
4
Bott Catherine
29
3
270
0
1
0
0
14
Bowen Katie
30
3
270
0
0
0
0
7
Foster Michaela
25
3
108
0
0
0
0
15
Green Ally
26
2
42
0
0
1
0
5
Moore Meikayla
28
1
37
0
0
0
0
13
Stott Rebekah
31
3
234
0
0
0
0
2
Taylor Kate
21
3
254
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Fraser Macey
22
1
32
0
0
0
0
18
Jale Grace
25
3
225
0
0
0
0
11
Kitching Katie
26
3
234
0
1
0
0
20
Longo Annalie
33
2
135
0
0
0
0
6
Steinmetz Malia Rose
25
3
122
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hand Jacqui
25
3
165
0
0
0
0
9
Milly Clegg
19
3
149
0
0
0
0
9
Rennie Gabi
23
2
18
0
0
0
0
10
Riley Indiah-Paige
22
3
254
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Esson Victoria
33
0
0
0
0
0
0
1
Leat Anna
23
3
270
0
0
0
0
18
Sheaff Murphy
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barry Mackenzie
23
3
165
1
0
0
0
4
Bott Catherine
29
3
270
0
1
0
0
14
Bowen Katie
30
3
270
0
0
0
0
3
Bunge Claudia
25
0
0
0
0
0
0
7
Foster Michaela
25
3
108
0
0
0
0
15
Green Ally
26
2
42
0
0
1
0
5
Moore Meikayla
28
1
37
0
0
0
0
7
Riley Ali
37
0
0
0
0
0
0
13
Stott Rebekah
31
3
234
0
0
0
0
2
Taylor Kate
21
3
254
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Fraser Macey
22
1
32
0
0
0
0
18
Jale Grace
25
3
225
0
0
0
0
11
Kitching Katie
26
3
234
0
1
0
0
20
Longo Annalie
33
2
135
0
0
0
0
6
Steinmetz Malia Rose
25
3
122
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hand Jacqui
25
3
165
0
0
0
0
9
Milly Clegg
19
3
149
0
0
0
0
9
Rennie Gabi
23
2
18
0
0
0
0
10
Riley Indiah-Paige
22
3
254
0
0
0
0
Quảng cáo