Nouadhibou (Bóng đá, Mauritania)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mauritania
Nouadhibou
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
CAF Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Diop Babacar
27
1
0
1
0
0
0
1
Mbodj Mahmoud
24
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
El Abd Nouh Mohamed
23
1
0
1
0
0
0
24
Lembrabott El Hacen
27
1
0
0
0
0
1
15
Mangane Oumar
31
2
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bowba Ely
?
1
0
1
0
0
0
20
Faye Ousmane
29
3
0
4
0
0
0
8
Mouhsine Bodda
26
1
0
1
0
0
0
19
Said Mohamed
?
2
0
2
0
0
0
10
Teguedi El Hassen
24
3
0
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bessam
36
1
0
1
0
0
0
Bessam Ahmed
36
1
0
1
0
0
0
37
Ouatching Yassan
25
2
0
2
0
0
0
11
Rakioui Imad
37
2
0
2
0
0
0
21
Rqioui Imad
36
4
0
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garai Aritz Lopez
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Diop Babacar
27
3
250
0
0
0
1
1
Mbodj Mahmoud
24
4
288
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Beibou Mohamedhen
28
1
61
0
0
0
0
4
El Abd Nouh Mohamed
23
6
442
0
0
1
0
24
Lembrabott El Hacen
27
6
528
0
0
1
0
15
Mangane Oumar
31
7
540
1
0
1
0
14
Mheimid Soukrana
24
6
403
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bowba Ely
?
4
92
0
0
0
0
6
El Abd Sidi Ahmed Mohamed
23
5
431
0
1
1
0
20
Faye Ousmane
29
7
356
2
0
2
0
18
Lejouade Mouhamed Khay
24
6
244
0
0
1
0
8
Mouhsine Bodda
26
5
450
0
0
1
0
19
Said Mohamed
?
6
340
0
0
0
0
10
Teguedi El Hassen
24
2
15
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bessam
36
6
470
1
0
0
0
9
Makran Abderrahim
29
2
70
0
0
0
0
37
Ouatching Yassan
25
2
70
0
0
0
0
27
Oubeid Abdellahi
?
4
132
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garai Aritz Lopez
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Diop Babacar
27
4
250
1
0
0
1
1
Mbodj Mahmoud
24
5
288
0
0
0
1
40
Ndiaye Idrissa
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Beibou Mohamedhen
28
1
61
0
0
0
0
4
El Abd Nouh Mohamed
23
7
442
1
0
1
0
24
Lembrabott El Hacen
27
7
528
0
0
1
1
15
Mangane Oumar
31
9
540
2
0
1
0
14
Mheimid Soukrana
24
6
403
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bowba Ely
?
5
92
1
0
0
0
6
El Abd Sidi Ahmed Mohamed
23
5
431
0
1
1
0
20
Faye Ousmane
29
10
356
6
0
2
0
18
Lejouade Mouhamed Khay
24
6
244
0
0
1
0
23
M'khaitir El Hassen
21
0
0
0
0
0
0
8
Mouhsine Bodda
26
6
450
1
0
1
0
19
Said Mohamed
?
8
340
2
0
0
0
10
Teguedi El Hassen
24
5
15
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bessam
36
7
470
2
0
0
0
Bessam Ahmed
36
1
0
1
0
0
0
9
Makran Abderrahim
29
2
70
0
0
0
0
37
Ouatching Yassan
25
4
70
2
0
0
0
27
Oubeid Abdellahi
?
4
132
1
0
0
0
11
Rakioui Imad
37
2
0
2
0
0
0
21
Rqioui Imad
36
4
0
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garai Aritz Lopez
43
Quảng cáo
Quảng cáo