NSI Runavik (Bóng đá, Đảo Faroe)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đảo Faroe
NSI Runavik
Sân vận động:
Við Løkin
(Runavík)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Faroe Islands Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Joensen Kristian
31
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Drye James
26
11
978
0
1
0
0
2
Geyti Meinhard
23
10
556
0
0
1
0
15
Hentze Paetur
24
11
965
0
1
1
0
3
Hojgaard Oddur Arnason
34
1
90
0
0
0
0
6
Nolsoe Beinir
20
10
406
0
1
5
0
12
Petersen Atli Djurhuus
23
1
1
0
0
0
0
4
Terzic Adi
26
11
920
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gustafsson Konrad
26
6
496
0
1
3
0
24
Hansen Betuel
27
11
919
1
0
3
0
23
Hoj Aron
22
5
60
0
0
1
0
17
Hojgaard Jogvan
23
3
21
0
0
0
0
27
Knudsen Aron
24
6
136
0
0
0
0
8
Mortensen Morits Heini
25
9
456
1
0
3
0
21
Sigvardsen Solvi
23
5
109
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Egilsson Bui
28
10
315
3
1
2
0
16
Knudsen Petur
26
10
900
6
5
5
0
7
Lokin Steffan Abrahamsson
23
9
632
3
3
1
0
10
Olsen Klaemint
33
11
990
3
0
3
0
20
Splidt Dion Brynjolf
34
4
180
1
0
3
1
11
van Der Heyden Jasper
28
10
790
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wedeborg Jens
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Joensen Kristian
31
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Drye James
26
1
120
0
0
0
0
2
Geyti Meinhard
23
1
56
0
0
0
0
15
Hentze Paetur
24
1
80
0
0
0
0
6
Nolsoe Beinir
20
1
41
0
0
0
0
4
Terzic Adi
26
1
113
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gustafsson Konrad
26
1
32
0
0
0
0
24
Hansen Betuel
27
1
120
0
0
1
0
27
Knudsen Aron
24
1
41
0
1
0
0
8
Mortensen Morits Heini
25
1
89
0
0
0
0
21
Sigvardsen Solvi
23
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Egilsson Bui
28
1
65
0
0
0
0
16
Knudsen Petur
26
1
120
0
0
0
0
7
Lokin Steffan Abrahamsson
23
1
80
0
0
0
0
10
Olsen Klaemint
33
1
120
2
0
0
0
20
Splidt Dion Brynjolf
34
1
65
0
0
1
0
11
van Der Heyden Jasper
28
1
56
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wedeborg Jens
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hansen Simun
37
0
0
0
0
0
0
1
Joensen Kristian
31
12
1110
0
0
1
0
25
Thomsen Jon
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Drye James
26
12
1098
0
1
0
0
2
Geyti Meinhard
23
11
612
0
0
1
0
15
Hentze Paetur
24
12
1045
0
1
1
0
3
Hojgaard Oddur Arnason
34
1
90
0
0
0
0
6
Nolsoe Beinir
20
11
447
0
1
5
0
12
Petersen Atli Djurhuus
23
1
1
0
0
0
0
4
Terzic Adi
26
12
1033
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gustafsson Konrad
26
7
528
0
1
3
0
24
Hansen Betuel
27
12
1039
1
0
4
0
23
Hoj Aron
22
5
60
0
0
1
0
17
Hojgaard Jogvan
23
3
21
0
0
0
0
27
Knudsen Aron
24
7
177
0
1
0
0
19
Knudsen Teitur
18
0
0
0
0
0
0
8
Mortensen Morits Heini
25
10
545
1
0
3
0
21
Sigvardsen Solvi
23
6
117
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Egilsson Bui
28
11
380
3
1
2
0
16
Knudsen Petur
26
11
1020
6
5
5
0
7
Lokin Steffan Abrahamsson
23
10
712
3
3
1
0
10
Olsen Klaemint
33
12
1110
5
0
3
0
20
Splidt Dion Brynjolf
34
5
245
1
0
4
1
11
van Der Heyden Jasper
28
11
846
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wedeborg Jens
44
Quảng cáo
Quảng cáo