Nyiregyhaza (Bóng đá, Hungary)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Nyiregyhaza
Sân vận động:
Városi Stadion
Sức chứa:
10 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bese Balazs
25
2
180
0
0
0
0
57
Dala Martin
20
17
1530
0
0
1
0
95
Fejer Bela
29
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alaxai Aron
21
26
2158
3
0
3
0
44
Baki Akos
29
26
2137
2
0
9
2
88
Farkas Bendeguz
19
31
2558
2
0
6
0
13
Gengeliczki Gergo
30
26
2188
4
0
7
0
77
Nagy Barnabas
23
32
2494
0
0
3
0
21
Ryashko Mykhailo
28
15
1239
0
0
1
0
33
Tamas Oliver
23
18
800
0
0
0
0
15
Temesvari Attila
23
8
545
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Greso Matyas
27
31
1481
3
0
4
0
93
Kesztyus Barna
30
29
2470
2
0
3
0
8
Siger Akos
28
24
972
0
0
3
0
6
Toma Yuriy
28
19
1564
0
0
8
0
17
Vass Patrik
31
10
205
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Beke Peter
23
16
736
4
0
2
0
49
Geresi Krisztian
29
21
1404
10
0
2
0
11
Herjeczki Kristof
25
22
999
3
0
2
0
23
Kovacsreti Mark
23
24
1578
6
0
4
0
7
Myke
31
16
878
6
0
4
0
14
Nagy Dominik
29
32
2564
11
0
9
0
9
Novak Csanad
29
25
1024
6
0
2
0
18
Olah Benjamin
18
7
141
0
0
1
0
22
Vida Kristopher
28
8
225
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Timar Krisztian
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bese Balazs
25
1
90
0
0
0
0
95
Fejer Bela
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alaxai Aron
21
2
180
0
0
1
0
44
Baki Akos
29
5
360
0
0
1
0
88
Farkas Bendeguz
19
4
322
0
0
1
0
13
Gengeliczki Gergo
30
3
270
1
0
0
0
77
Nagy Barnabas
23
4
300
0
0
0
0
21
Ryashko Mykhailo
28
2
90
0
0
0
0
33
Tamas Oliver
23
1
90
0
0
0
0
15
Temesvari Attila
23
2
91
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Greso Matyas
27
5
254
0
0
0
0
93
Kesztyus Barna
30
3
248
0
0
1
0
8
Siger Akos
28
4
284
0
0
1
0
6
Toma Yuriy
28
2
90
0
0
1
0
17
Vass Patrik
31
1
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Beke Peter
23
3
121
1
0
0
0
49
Geresi Krisztian
29
2
100
1
0
0
0
11
Herjeczki Kristof
25
2
110
0
0
0
0
23
Kovacsreti Mark
23
3
236
1
0
1
0
7
Myke
31
1
77
0
0
0
0
14
Nagy Dominik
29
2
100
0
0
0
0
9
Novak Csanad
29
4
151
4
0
0
0
18
Olah Benjamin
18
1
34
0
0
0
0
22
Vida Kristopher
28
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Timar Krisztian
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bese Balazs
25
3
270
0
0
0
0
57
Dala Martin
20
17
1530
0
0
1
0
95
Fejer Bela
29
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alaxai Aron
21
28
2338
3
0
4
0
44
Baki Akos
29
31
2497
2
0
10
2
88
Farkas Bendeguz
19
35
2880
2
0
7
0
13
Gengeliczki Gergo
30
29
2458
5
0
7
0
77
Nagy Barnabas
23
36
2794
0
0
3
0
21
Ryashko Mykhailo
28
17
1329
0
0
1
0
33
Tamas Oliver
23
19
890
0
0
0
0
15
Temesvari Attila
23
10
636
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Greso Matyas
27
36
1735
3
0
4
0
93
Kesztyus Barna
30
32
2718
2
0
4
0
8
Siger Akos
28
28
1256
0
0
4
0
6
Toma Yuriy
28
21
1654
0
0
9
0
17
Vass Patrik
31
11
266
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Beke Peter
23
19
857
5
0
2
0
49
Geresi Krisztian
29
23
1504
11
0
2
0
11
Herjeczki Kristof
25
24
1109
3
0
2
0
23
Kovacsreti Mark
23
27
1814
7
0
5
0
7
Myke
31
17
955
6
0
4
0
14
Nagy Dominik
29
34
2664
11
0
9
0
9
Novak Csanad
29
29
1175
10
0
2
0
18
Olah Benjamin
18
8
175
0
0
1
0
22
Vida Kristopher
28
9
231
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Timar Krisztian
44
Quảng cáo
Quảng cáo