Osasuna B (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Osasuna B
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ramos Dario
24
2
157
0
0
1
0
32
Stamatakis Dimitrios
21
24
2160
0
0
1
0
1
Valencia Paul
23
12
1013
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguilar Elizalde Eneko
24
36
3211
7
0
5
0
22
Dufur Ander
23
13
767
0
0
2
0
21
Garcia Jon
21
20
852
0
0
2
0
4
Garriz Ibaider
23
36
3001
0
0
5
0
23
Michelis Nikolaos
23
25
2093
1
0
5
1
15
Molina Guillem
24
34
2971
1
0
4
0
2
Moreno Jorge
22
33
2926
1
0
5
1
5
Mutilva Christian
20
21
521
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Auria Miguel
19
7
211
0
0
0
0
18
Echegoyen Mauro
19
29
746
0
0
2
0
14
Huarte Xabi
23
11
651
1
0
0
0
8
Osambela Asier
20
34
2743
3
0
14
0
6
Rabadan David
24
20
1442
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aguirre Jorge
24
36
1516
5
0
2
0
36
Arguibide Inigo
19
13
522
0
0
2
0
7
Azcona Ruben
23
21
331
1
0
1
0
11
Bujan Diez Unai
23
32
1354
2
0
0
0
29
Lorenzo Nowend
21
7
106
0
0
1
0
30
Sancho Daniel
22
18
192
1
0
3
0
19
Svensson Max
22
34
2448
9
0
8
0
10
Yoldi Ander
23
36
2931
12
0
7
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ramos Dario
24
2
157
0
0
1
0
32
Stamatakis Dimitrios
21
24
2160
0
0
1
0
1
Valencia Paul
23
12
1013
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguilar Elizalde Eneko
24
36
3211
7
0
5
0
22
Dufur Ander
23
13
767
0
0
2
0
21
Garcia Jon
21
20
852
0
0
2
0
4
Garriz Ibaider
23
36
3001
0
0
5
0
23
Michelis Nikolaos
23
25
2093
1
0
5
1
15
Molina Guillem
24
34
2971
1
0
4
0
2
Moreno Jorge
22
33
2926
1
0
5
1
5
Mutilva Christian
20
21
521
0
0
1
0
35
Pascual Sergio
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Auria Miguel
19
7
211
0
0
0
0
18
Echegoyen Mauro
19
29
746
0
0
2
0
14
Huarte Xabi
23
11
651
1
0
0
0
8
Osambela Asier
20
34
2743
3
0
14
0
6
Rabadan David
24
20
1442
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aguirre Jorge
24
36
1516
5
0
2
0
36
Arguibide Inigo
19
13
522
0
0
2
0
7
Azcona Ruben
23
21
331
1
0
1
0
11
Bujan Diez Unai
23
32
1354
2
0
0
0
29
Lorenzo Nowend
21
7
106
0
0
1
0
30
Sancho Daniel
22
18
192
1
0
3
0
12
Sola Javier
20
0
0
0
0
0
0
19
Svensson Max
22
34
2448
9
0
8
0
10
Yoldi Ander
23
36
2931
12
0
7
0
Quảng cáo
Quảng cáo