Panathinaikos (Bóng đá, Hy Lạp)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hy Lạp
Panathinaikos
Sân vận động:
Sân vận động Apostolos Nikolaidis
(Athens)
Sức chứa:
16 003
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Greek Cup
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Brignoli Alberto
32
10
900
0
0
0
0
69
Dragowski Bartlomiej
26
12
997
0
0
0
0
12
Lodygin Yuri
34
15
1344
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Akaydin Samet
30
12
879
0
1
4
0
26
Fikaj Elton
18
1
1
0
0
0
0
21
Jedvaj Tin
28
24
1944
2
0
6
0
3
Juankar
34
18
1245
0
4
2
0
27
Kotsiras Ioannis
31
31
2360
0
3
1
0
25
Mladenovic Filip
32
30
1947
1
5
8
0
5
Schenkeveld Bart
32
17
1349
0
0
2
1
2
Vagiannidis Georgios
22
22
1379
1
1
4
0
20
Vitor Hugo
33
8
525
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Arao Willian
32
32
2448
3
2
6
1
8
Bakasetas Anastasios
30
15
1247
7
2
3
0
22
Cantalapiedra Aitor
28
13
565
3
1
2
0
31
Djuricic Filip
32
19
922
3
2
5
0
16
Gnezda Cerin Adam
24
26
2059
3
2
1
0
17
Mancini Daniel
27
30
1399
2
5
3
0
4
Perez Ruben
35
22
1520
0
1
4
0
77
Verbic Benjamin
30
22
914
4
0
4
0
52
Vilhena Tonny
29
25
1103
1
0
4
0
6
Zeca Jose
35
14
505
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bernard
31
31
2224
10
9
4
0
7
Ioannidis Fotis
24
28
2151
15
7
3
0
29
Jeremejeff Alexander
30
15
396
8
1
1
0
11
Limnios Dimitrios
26
12
343
0
0
1
0
34
Palacios Sebastian
32
25
1593
6
5
1
1
9
Sporar Andraz
30
27
1148
8
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kontis Christos
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Dragowski Bartlomiej
26
4
390
0
0
0
0
12
Lodygin Yuri
34
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Akaydin Samet
30
3
195
0
0
0
0
21
Jedvaj Tin
28
6
448
0
0
1
0
3
Juankar
34
3
190
0
1
1
0
27
Kotsiras Ioannis
31
7
621
0
0
2
1
25
Mladenovic Filip
32
6
502
1
0
1
0
5
Schenkeveld Bart
32
3
83
0
0
0
0
2
Vagiannidis Georgios
22
6
261
1
0
0
0
20
Vitor Hugo
33
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Arao Willian
32
6
581
0
1
0
0
8
Bakasetas Anastasios
30
5
450
0
0
1
1
22
Cantalapiedra Aitor
28
3
159
1
0
0
0
31
Djuricic Filip
32
3
129
0
1
0
0
16
Gnezda Cerin Adam
24
4
357
0
0
1
0
17
Mancini Daniel
27
6
367
0
1
1
0
4
Perez Ruben
35
6
405
1
0
3
0
77
Verbic Benjamin
30
2
143
0
0
1
0
52
Vilhena Tonny
29
4
213
0
0
0
0
6
Zeca Jose
35
4
151
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bernard
31
7
515
0
0
1
0
7
Ioannidis Fotis
24
4
276
1
0
1
0
29
Jeremejeff Alexander
30
2
105
0
0
0
0
11
Limnios Dimitrios
26
1
36
1
0
0
0
34
Palacios Sebastian
32
3
243
0
0
1
0
9
Sporar Andraz
30
4
270
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kontis Christos
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Brignoli Alberto
32
6
570
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Jedvaj Tin
28
6
500
0
1
1
0
3
Juankar
34
6
509
0
2
2
1
27
Kotsiras Ioannis
31
2
180
0
0
0
0
25
Mladenovic Filip
32
2
63
0
0
0
0
5
Schenkeveld Bart
32
2
72
0
0
0
0
2
Vagiannidis Georgios
22
4
390
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Arao Willian
32
1
9
0
0
1
0
22
Cantalapiedra Aitor
28
2
44
0
0
1
0
31
Djuricic Filip
32
6
370
1
1
2
0
16
Gnezda Cerin Adam
24
4
93
0
0
1
0
17
Mancini Daniel
27
6
434
1
0
1
0
4
Perez Ruben
35
6
549
0
0
2
0
77
Verbic Benjamin
30
4
126
0
0
0
0
52
Vilhena Tonny
29
6
450
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bernard
31
6
341
1
0
1
0
7
Ioannidis Fotis
24
6
190
2
2
0
0
34
Palacios Sebastian
32
5
349
0
0
1
0
9
Sporar Andraz
30
6
386
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kontis Christos
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Brignoli Alberto
32
5
450
0
0
0
0
12
Lodygin Yuri
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Jedvaj Tin
28
4
360
0
0
0
0
3
Juankar
34
3
173
0
0
1
0
27
Kotsiras Ioannis
31
3
180
0
1
0
0
25
Mladenovic Filip
32
6
370
0
0
0
0
5
Schenkeveld Bart
32
6
540
0
0
0
0
2
Vagiannidis Georgios
22
5
351
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Arao Willian
32
6
387
0
1
1
0
22
Cantalapiedra Aitor
28
5
231
0
0
1
0
31
Djuricic Filip
32
5
189
0
0
1
0
16
Gnezda Cerin Adam
24
6
361
0
1
0
0
17
Mancini Daniel
27
6
221
0
0
0
0
4
Perez Ruben
35
3
245
0
0
2
0
52
Vilhena Tonny
29
6
318
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bernard
31
6
449
0
0
2
0
7
Ioannidis Fotis
24
6
436
5
1
1
0
34
Palacios Sebastian
32
6
390
1
0
0
0
9
Sporar Andraz
30
6
138
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kontis Christos
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Brignoli Alberto
32
21
1920
0
0
2
0
69
Dragowski Bartlomiej
26
16
1387
0
0
0
0
12
Lodygin Yuri
34
19
1734
0
0
0
0
15
Xenopoulos Vasilios
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Akaydin Samet
30
15
1074
0
1
4
0
26
Fikaj Elton
18
1
1
0
0
0
0
21
Jedvaj Tin
28
40
3252
2
1
8
0
3
Juankar
34
30
2117
0
7
6
1
36
Katris Georgios
18
0
0
0
0
0
0
27
Kotsiras Ioannis
31
43
3341
0
4
3
1
25
Mladenovic Filip
32
44
2882
2
5
9
0
5
Schenkeveld Bart
32
28
2044
0
0
2
1
24
Sideras Georgios
22
0
0
0
0
0
0
2
Vagiannidis Georgios
22
37
2381
2
1
6
0
20
Vitor Hugo
33
10
705
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Arao Willian
32
45
3425
3
4
8
1
8
Bakasetas Anastasios
30
20
1697
7
2
4
1
22
Cantalapiedra Aitor
28
23
999
4
1
4
0
31
Djuricic Filip
32
33
1610
4
4
8
0
16
Gnezda Cerin Adam
24
40
2870
3
3
3
0
17
Mancini Daniel
27
48
2421
3
6
5
0
4
Perez Ruben
35
37
2719
1
1
11
0
77
Verbic Benjamin
30
28
1183
4
0
5
0
52
Vilhena Tonny
29
41
2084
1
1
4
0
6
Zeca Jose
35
18
656
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bernard
31
50
3529
11
9
8
0
7
Ioannidis Fotis
24
44
3053
23
10
5
0
29
Jeremejeff Alexander
30
17
501
8
1
1
0
60
Kyriopoulos Georgios
19
0
0
0
0
0
0
11
Limnios Dimitrios
26
13
379
1
0
1
0
34
Palacios Sebastian
32
39
2575
7
5
3
1
9
Sporar Andraz
30
43
1942
13
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kontis Christos
49
Quảng cáo
Quảng cáo