Partizan (Bóng đá, Serbia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
Partizan
Sân vận động:
Stadion Partizana
(Belgrade)
Sức chứa:
29 775
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Serbian Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jovanovic Aleksandar
31
33
2919
0
0
5
0
33
Krunic Milos
27
3
232
0
0
0
0
85
Stevanovic Nemanja
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Antic Nikola
30
35
3039
0
2
3
1
36
Kovacevic Bojan
19
14
1245
1
0
3
0
6
Markovic Svetozar
24
27
2430
2
0
2
0
4
Sanicanin Sinisa
29
7
533
0
0
1
0
2
Stojkovic Arandjel
29
33
2747
3
3
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Castillo Denil
20
14
668
2
1
1
0
26
Filipovic Aleksandar
29
19
1211
2
2
4
0
77
Goh Young-Jun
22
16
1037
1
0
0
0
8
Kanoute Franck
25
18
1087
1
1
5
0
10
Natcho Bibars
36
33
2253
11
7
5
0
16
Owusu Leonard
26
17
1245
0
0
3
0
19
Scekic Aleksandar
32
18
385
0
0
5
1
7
Severina Xander
23
29
1643
8
1
4
1
45
Stjepanovic Mateja
20
9
326
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bazdar Samed
20
24
869
7
1
3
0
99
Jankovic Aleksa
24
7
127
1
0
1
0
27
Jovanovic Dusan
18
1
14
0
0
0
0
15
Kalulu Aldo
28
34
2073
3
5
5
1
23
Nikolic Nemanja
31
30
1023
4
8
5
0
11
Saldanha
24
27
2023
17
4
9
0
43
Trifunovic Nemanja
19
13
170
0
0
1
0
29
Zahid Ghayas
29
33
2419
7
9
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nadj Albert
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jovanovic Aleksandar
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Antic Nikola
30
2
161
0
0
0
0
25
De Medina Nathan
26
1
90
0
0
0
0
36
Kovacevic Bojan
19
1
90
0
0
0
0
6
Markovic Svetozar
24
2
136
0
0
1
0
4
Sanicanin Sinisa
29
1
90
0
0
0
0
2
Stojkovic Arandjel
29
3
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Castillo Denil
20
1
90
0
0
0
0
26
Filipovic Aleksandar
29
3
226
0
0
1
0
77
Goh Young-Jun
22
2
82
0
0
0
0
10
Natcho Bibars
36
3
177
0
0
0
0
16
Owusu Leonard
26
2
177
0
0
0
0
19
Scekic Aleksandar
32
2
80
0
0
0
0
7
Severina Xander
23
2
122
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bazdar Samed
20
3
208
1
0
1
0
99
Jankovic Aleksa
24
2
32
0
0
0
0
27
Jovanovic Dusan
18
1
15
1
0
0
0
15
Kalulu Aldo
28
3
168
0
0
0
0
23
Nikolic Nemanja
31
3
68
1
0
1
0
11
Saldanha
24
2
65
0
0
0
0
43
Trifunovic Nemanja
19
1
46
0
0
0
0
29
Zahid Ghayas
29
3
167
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nadj Albert
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jovanovic Aleksandar
31
4
390
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Antic Nikola
30
4
390
0
0
1
0
6
Markovic Svetozar
24
4
390
0
0
0
0
2
Stojkovic Arandjel
29
4
325
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Filipovic Aleksandar
29
1
66
0
0
0
0
8
Kanoute Franck
25
4
249
0
0
1
0
10
Natcho Bibars
36
4
254
1
0
1
0
19
Scekic Aleksandar
32
4
203
0
0
2
0
7
Severina Xander
23
4
310
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bazdar Samed
20
2
71
0
0
1
0
15
Kalulu Aldo
28
4
167
0
0
0
0
23
Nikolic Nemanja
31
4
73
0
0
2
1
11
Saldanha
24
4
350
1
0
1
0
43
Trifunovic Nemanja
19
2
50
0
0
0
0
29
Zahid Ghayas
29
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nadj Albert
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jovanovic Aleksandar
31
40
3579
0
0
6
0
33
Krunic Milos
27
3
232
0
0
0
0
1
Radulaski Vanja
18
0
0
0
0
0
0
85
Stevanovic Nemanja
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Antic Nikola
30
41
3590
0
2
4
1
25
De Medina Nathan
26
1
90
0
0
0
0
36
Kovacevic Bojan
19
15
1335
1
0
3
0
6
Markovic Svetozar
24
33
2956
2
0
3
0
4
Sanicanin Sinisa
29
8
623
0
0
1
0
2
Stojkovic Arandjel
29
40
3252
3
3
1
0
17
Zivkovic Marko
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Castillo Denil
20
15
758
2
1
1
0
26
Filipovic Aleksandar
29
23
1503
2
2
5
0
77
Goh Young-Jun
22
18
1119
1
0
0
0
8
Kanoute Franck
25
22
1336
1
1
6
0
10
Natcho Bibars
36
40
2684
12
7
6
0
16
Owusu Leonard
26
19
1422
0
0
3
0
19
Scekic Aleksandar
32
24
668
0
0
7
1
7
Severina Xander
23
35
2075
8
1
4
1
45
Stjepanovic Mateja
20
9
326
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bazdar Samed
20
29
1148
8
1
5
0
99
Jankovic Aleksa
24
9
159
1
0
1
0
27
Jovanovic Dusan
18
2
29
1
0
0
0
15
Kalulu Aldo
28
41
2408
3
5
5
1
44
Mircetic Bogdan
18
0
0
0
0
0
0
23
Nikolic Nemanja
31
37
1164
5
8
8
1
11
Saldanha
24
33
2438
18
4
10
0
43
Trifunovic Nemanja
19
16
266
0
0
1
0
29
Zahid Ghayas
29
37
2631
7
9
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nadj Albert
49
Quảng cáo
Quảng cáo