Puskas Academy (Bóng đá, Hungary)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Puskas Academy
Sân vận động:
Pancho Arena
(Felcsút)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OTP Bank Liga
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Markek Tamas
32
17
1530
0
0
1
0
91
Pecsi Armin
19
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Batik Bence
30
20
1340
1
0
6
0
31
Bevardi Zsombor
25
6
118
0
0
0
0
14
Golla Wojciech
32
28
2499
3
2
7
0
23
Maceiras Quentin
28
26
2209
0
3
7
0
66
Markgraf Akos
?
6
50
0
0
0
0
25
Nagy Zsolt
31
26
2171
11
5
7
0
33
Ormonde-Ottewill Brandon
28
30
2379
1
0
7
0
17
Stronati Patrizio
29
33
2970
1
2
2
0
22
Szolnoki Roland
32
26
2045
2
1
11
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Corbu Marius
22
30
2258
2
5
4
0
19
Favorov Artem
30
26
1397
4
0
2
0
16
Nissila Urho
28
13
481
3
1
0
0
15
Plsek Jakub
30
33
2468
6
3
4
0
20
Soisalo Mikael
26
18
856
2
4
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Colley Lamin
30
29
1478
6
3
9
0
7
Komaromi Gyorgy
22
29
1375
7
5
3
0
10
Levi Jonathan
28
24
1467
2
3
1
0
42
Mondovics Kevin
17
2
27
0
0
0
0
21
Puljic Jakov
30
15
711
4
3
1
0
11
Slagveer Luciano
30
20
778
1
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hornyak Zsolt
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Markek Tamas
32
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Golla Wojciech
32
1
120
0
0
1
0
23
Maceiras Quentin
28
1
79
0
0
0
0
33
Ormonde-Ottewill Brandon
28
1
120
0
0
0
0
17
Stronati Patrizio
29
1
120
0
0
0
0
22
Szolnoki Roland
32
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Corbu Marius
22
1
120
0
0
0
0
19
Favorov Artem
30
1
120
1
0
0
1
15
Plsek Jakub
30
1
75
0
0
1
0
20
Soisalo Mikael
26
2
49
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Colley Lamin
30
1
49
0
0
0
0
7
Komaromi Gyorgy
22
1
72
0
0
0
0
10
Levi Jonathan
28
1
72
0
0
0
0
21
Puljic Jakov
30
1
46
0
0
0
0
11
Slagveer Luciano
30
1
49
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hornyak Zsolt
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Lehoczki Bendeguz
17
0
0
0
0
0
0
24
Markek Tamas
32
18
1650
0
0
1
0
91
Pecsi Armin
19
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Batik Bence
30
20
1340
1
0
6
0
31
Bevardi Zsombor
25
6
118
0
0
0
0
14
Golla Wojciech
32
29
2619
3
2
8
0
23
Maceiras Quentin
28
27
2288
0
3
7
0
66
Markgraf Akos
?
6
50
0
0
0
0
25
Nagy Zsolt
31
26
2171
11
5
7
0
33
Ormonde-Ottewill Brandon
28
31
2499
1
0
7
0
17
Stronati Patrizio
29
34
3090
1
2
2
0
22
Szolnoki Roland
32
27
2058
2
1
11
0
26
Umathum Adam
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Corbu Marius
22
31
2378
2
5
4
0
19
Favorov Artem
30
27
1517
5
0
2
1
16
Nissila Urho
28
13
481
3
1
0
0
15
Plsek Jakub
30
34
2543
6
3
5
0
20
Soisalo Mikael
26
20
905
3
4
3
0
80
Vitalyos Viktor
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Colley Lamin
30
30
1527
6
3
9
0
7
Komaromi Gyorgy
22
30
1447
7
5
3
0
10
Levi Jonathan
28
25
1539
2
3
1
0
7
Magasfoldi Joszef
39
0
0
0
0
0
0
42
Mondovics Kevin
17
2
27
0
0
0
0
21
Puljic Jakov
30
16
757
4
3
1
0
11
Slagveer Luciano
30
21
827
1
4
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hornyak Zsolt
51
Quảng cáo
Quảng cáo