Racing Santander (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Racing Santander
Sân vận động:
Estadio El Sardinero
(Santander)
Sức chứa:
22 222
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ezkieta Jokin
27
40
3600
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alves Ruben
29
24
1863
2
1
5
1
23
Fernandez Daniel Fernandez
27
20
1455
1
2
5
0
40
Garcia Mario
20
20
1329
0
0
5
0
3
Garcia Saul
29
30
2246
0
1
7
0
22
Gutierrez Juan
24
3
109
0
0
0
0
2
Mantilla Alvaro
24
23
2070
2
0
5
0
18
Manu
25
16
1440
1
0
4
0
4
Moreno Pol
30
16
781
0
1
1
0
5
Sanchez German
37
32
2649
1
1
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aldasoro Aritz
24
38
2724
1
0
12
0
32
Campo Diego
22
1
11
0
0
1
0
19
Grenier Clement
33
23
778
1
0
3
0
16
Morante Ivan
23
33
1781
2
3
4
1
6
Sainz-Maza Inigo
25
34
2221
0
1
5
1
26
Santamaria Alvaro
22
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arana Juan
24
35
2307
13
3
8
0
12
Baturina Roko
23
11
239
1
0
0
0
29
Jeremy Arevalo
19
11
139
0
0
0
0
20
Junior Lago
33
26
1114
3
2
1
0
11
Martin Andres
24
21
1221
6
3
3
1
8
Mboula Jordi
25
16
1048
2
2
1
0
17
Peque
21
38
2689
18
3
5
0
7
Sangalli Marco
32
34
1339
2
2
10
1
10
Vicente Inigo
26
38
3330
3
12
8
0
14
Zenitagoia Ekain
30
31
995
3
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Jose
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Parera Piza Miquel
28
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alves Ruben
29
1
120
0
0
0
0
40
Garcia Mario
20
1
120
0
0
0
0
4
Moreno Pol
30
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aldasoro Aritz
24
1
88
0
0
0
0
19
Grenier Clement
33
1
21
0
0
0
0
16
Morante Ivan
23
1
45
0
0
0
0
6
Sainz-Maza Inigo
25
1
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arana Juan
24
1
35
0
0
1
0
20
Junior Lago
33
1
76
0
0
0
0
11
Martin Andres
24
1
55
1
0
1
0
17
Peque
21
1
44
1
0
0
0
7
Sangalli Marco
32
1
120
0
0
0
0
10
Vicente Inigo
26
1
33
0
0
0
0
14
Zenitagoia Ekain
30
1
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Jose
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ezkieta Jokin
27
40
3600
0
0
2
0
31
Fernandez German
23
0
0
0
0
0
0
1
Parera Piza Miquel
28
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alves Ruben
29
25
1983
2
1
5
1
34
Corral Adrian
21
0
0
0
0
0
0
23
Fernandez Daniel Fernandez
27
20
1455
1
2
5
0
40
Garcia Mario
20
21
1449
0
0
5
0
3
Garcia Saul
29
30
2246
0
1
7
0
22
Gutierrez Juan
24
3
109
0
0
0
0
30
Jorrin Mario
21
0
0
0
0
0
0
2
Mantilla Alvaro
24
23
2070
2
0
5
0
18
Manu
25
16
1440
1
0
4
0
4
Moreno Pol
30
17
901
0
1
1
0
5
Sanchez German
37
32
2649
1
1
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aldasoro Aritz
24
39
2812
1
0
12
0
33
Bustillo Marcos
23
0
0
0
0
0
0
32
Campo Diego
22
1
11
0
0
1
0
38
Celorio Neco
20
0
0
0
0
0
0
19
Grenier Clement
33
24
799
1
0
3
0
16
Morante Ivan
23
34
1826
2
3
4
1
6
Sainz-Maza Inigo
25
35
2298
0
1
5
1
26
Santamaria Alvaro
22
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arana Juan
24
36
2342
13
3
9
0
12
Baturina Roko
23
11
239
1
0
0
0
29
Jeremy Arevalo
19
11
139
0
0
0
0
20
Junior Lago
33
27
1190
3
2
1
0
11
Martin Andres
24
22
1276
7
3
4
1
8
Mboula Jordi
25
16
1048
2
2
1
0
17
Peque
21
39
2733
19
3
5
0
7
Sangalli Marco
32
35
1459
2
2
10
1
10
Vicente Inigo
26
39
3363
3
12
8
0
14
Zenitagoia Ekain
30
32
1061
3
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Jose
42
Quảng cáo
Quảng cáo