Raufoss (Bóng đá, Na Uy)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Raufoss
Sân vận động:
NAMMO Stadion
(Raufoss)
Sức chứa:
1 800
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lauvli Ole Kristian
30
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agyeman Yaw
20
1
1
0
0
0
0
77
Alm Marius
26
3
175
0
0
1
0
22
Fors Victor
25
7
388
0
0
2
0
2
Hansen Adrian
22
9
710
1
0
1
0
14
Haruna Jamal Deen
24
8
720
0
0
4
0
15
Hay Kristoffer
25
9
773
1
1
2
0
16
Orsahl Jakob
22
9
664
0
2
0
0
5
Rotihaug Oliver
27
7
438
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Emsis Eduards
28
7
630
0
0
3
0
3
Engebakken Torjus
17
7
295
0
2
1
0
11
Fremstad Fosso Nicolai
26
5
412
0
0
2
0
4
Lynum Jan
24
9
590
1
2
1
0
8
Nelson Ryan
26
9
392
0
1
0
0
17
Nordbo Sander
20
8
612
0
0
1
0
18
Somesi Kodjo
23
5
80
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ampofo James
20
7
217
0
0
0
0
24
Badjie Kebba
24
3
92
1
0
0
0
19
Fagernes Magnus
23
2
20
0
0
0
0
9
Hustad Erlend
27
9
704
3
0
2
0
7
Osterud Andreas
24
8
168
0
0
3
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lauvli Ole Kristian
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agyeman Yaw
20
1
7
0
0
0
0
77
Alm Marius
26
1
90
0
0
1
0
22
Fors Victor
25
2
180
0
0
1
0
2
Hansen Adrian
22
2
116
0
0
0
0
14
Haruna Jamal Deen
24
2
180
0
0
0
0
15
Hay Kristoffer
25
2
65
0
0
1
0
16
Orsahl Jakob
22
3
127
1
0
0
0
5
Rotihaug Oliver
27
2
55
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Emsis Eduards
28
3
155
1
0
1
0
3
Engebakken Torjus
17
2
180
1
0
0
0
11
Fremstad Fosso Nicolai
26
1
16
0
0
0
0
4
Lynum Jan
24
3
78
0
0
0
0
8
Nelson Ryan
26
4
104
2
0
0
0
17
Nordbo Sander
20
1
76
1
0
0
0
18
Somesi Kodjo
23
2
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ampofo James
20
3
174
5
0
1
0
24
Badjie Kebba
24
1
0
1
0
0
0
19
Fagernes Magnus
23
1
15
0
0
1
0
7
Osterud Andreas
24
3
166
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Jensen Petter
20
0
0
0
0
0
0
1
Lauvli Ole Kristian
30
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agyeman Yaw
20
2
8
0
0
0
0
77
Alm Marius
26
4
265
0
0
2
0
22
Fors Victor
25
9
568
0
0
3
0
2
Hansen Adrian
22
11
826
1
0
1
0
14
Haruna Jamal Deen
24
10
900
0
0
4
0
15
Hay Kristoffer
25
11
838
1
1
3
0
16
Orsahl Jakob
22
12
791
1
2
0
0
5
Rotihaug Oliver
27
9
493
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Emsis Eduards
28
10
785
1
0
4
0
3
Engebakken Torjus
17
9
475
1
2
1
0
11
Fremstad Fosso Nicolai
26
6
428
0
0
2
0
13
Lundhagebakken Joachim
21
0
0
0
0
0
0
4
Lynum Jan
24
12
668
1
2
1
0
8
Nelson Ryan
26
13
496
2
1
0
0
17
Nordbo Sander
20
9
688
1
0
1
0
29
Ronningen Torjus
16
0
0
0
0
0
0
27
Sangnes Oskar
?
0
0
0
0
0
0
18
Somesi Kodjo
23
7
106
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ampofo James
20
10
391
5
0
1
0
24
Badjie Kebba
24
4
92
2
0
0
0
19
Fagernes Magnus
23
3
35
0
0
1
0
9
Hustad Erlend
27
9
704
3
0
2
0
7
Osterud Andreas
24
11
334
2
0
3
1
Quảng cáo
Quảng cáo