Rayo Majadahonda (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Rayo Majadahonda
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Martin Daniel
18
30
2700
0
0
2
0
13
Sarr Cheikh
24
7
624
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Camacho Sergio
22
23
1487
0
0
4
0
3
Casado Jorge
34
29
2495
1
0
9
0
2
Ceballos Diego
25
29
2315
1
0
3
0
34
Dias Joao
22
14
1030
0
0
2
1
15
Hermoso Kike
24
30
2301
4
0
11
1
17
Ro
21
26
1493
2
0
6
1
22
Rodriguez Guillem
26
6
287
0
0
0
0
11
Rubi
22
15
720
0
0
1
0
4
Suarez Pelayo
25
23
1842
0
0
7
0
42
Tejedor Javier
?
1
67
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arnedo Alvaro
27
29
2297
3
0
7
0
37
Exposito Samu
19
14
417
1
0
2
0
20
Garcia Sergi
25
13
842
1
0
1
1
44
Gordo Javier
18
1
63
0
0
0
0
36
Guille Berzal
18
5
91
0
0
1
0
16
Nakai Pipi
20
3
46
0
0
0
0
16
Nakai Takuhiro
20
14
452
0
0
1
0
40
Pascual Pablo
18
2
145
0
0
0
0
10
Perez Pablo
30
21
801
1
0
1
0
43
Redondo Izan
19
1
46
0
0
0
0
21
Reguera Francisco
28
22
1238
0
0
2
0
18
Tavares Raul
25
35
2755
0
0
12
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cortes Jose
22
32
1281
7
0
4
0
7
Enri Ruben
26
32
1852
4
0
2
0
32
Eto'o Etienne
34
1
8
0
0
0
0
19
Garcia Alberto
24
31
2036
0
0
13
0
14
Hervias Pablo
31
11
505
0
0
1
0
11
Martinez Aranibar Jeisson Enrique
29
10
145
0
0
1
0
12
Navarro Sergio
23
18
1386
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Martin Daniel
18
30
2700
0
0
2
0
41
Romero Alejandro
?
0
0
0
0
0
0
30
Roze Valentyn
19
0
0
0
0
0
0
13
Sarr Cheikh
24
7
624
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Camacho Sergio
22
23
1487
0
0
4
0
3
Casado Jorge
34
29
2495
1
0
9
0
2
Ceballos Diego
25
29
2315
1
0
3
0
34
Dias Joao
22
14
1030
0
0
2
1
15
Hermoso Kike
24
30
2301
4
0
11
1
17
Ro
21
26
1493
2
0
6
1
22
Rodriguez Guillem
26
6
287
0
0
0
0
11
Rubi
22
15
720
0
0
1
0
4
Suarez Pelayo
25
23
1842
0
0
7
0
42
Tejedor Javier
?
1
67
0
0
0
0
33
Yague Hugo Luengo
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arnedo Alvaro
27
29
2297
3
0
7
0
37
Exposito Samu
19
14
417
1
0
2
0
20
Garcia Sergi
25
13
842
1
0
1
1
44
Gordo Javier
18
1
63
0
0
0
0
36
Guille Berzal
18
5
91
0
0
1
0
35
Montero Pablo
22
0
0
0
0
0
0
16
Nakai Pipi
20
3
46
0
0
0
0
16
Nakai Takuhiro
20
14
452
0
0
1
0
40
Pascual Pablo
18
2
145
0
0
0
0
10
Perez Pablo
30
21
801
1
0
1
0
43
Redondo Izan
19
1
46
0
0
0
0
21
Reguera Francisco
28
22
1238
0
0
2
0
18
Tavares Raul
25
35
2755
0
0
12
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Aaron
19
0
0
0
0
0
0
9
Cortes Jose
22
32
1281
7
0
4
0
7
Enri Ruben
26
32
1852
4
0
2
0
32
Eto'o Etienne
34
1
8
0
0
0
0
19
Garcia Alberto
24
31
2036
0
0
13
0
14
Hervias Pablo
31
11
505
0
0
1
0
11
Martinez Aranibar Jeisson Enrique
29
10
145
0
0
1
0
12
Navarro Sergio
23
18
1386
1
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo