Rosario Central (Bóng đá, Argentina)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Rosario Central
Sân vận động:
Estadio Gigante de Arroyito
(Rosario)
Sức chứa:
41 465
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Profesional
Copa de la Liga Profesional
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Broun Jorge
38
4
360
0
0
0
0
20
Werner Axel
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Coronel Emanuel
27
4
277
0
0
1
0
24
Gimenez Juan
18
2
180
0
0
1
0
6
Komar Juan
27
5
275
0
0
1
0
15
Mallo Blanco Facundo
29
3
267
1
0
1
0
4
Martinez Damian
34
2
157
0
0
1
0
2
Quintana Carlos
36
3
270
0
0
2
0
21
Rodriguez Armoa Alan Francisco
23
5
407
0
0
1
0
3
Sandez Agustin
23
1
44
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bogado Giovanni
22
1
38
0
0
0
0
22
Giaccone Lautaro
23
5
136
0
2
1
0
60
Gomez Jonathan
34
2
122
0
0
0
0
8
Ibarra Franco
23
3
270
0
1
2
0
18
Lo Celso Francesco
24
1
53
0
0
0
0
10
Malcorra Ignacio
36
3
249
0
0
1
0
16
Martinez Mauricio
31
4
200
0
0
1
0
30
O'Connor Tomas
Chấn thương
20
4
115
0
0
1
0
45
Ortiz Kevin
23
4
289
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Campaz Jaminton
24
4
223
0
1
0
0
25
Copetti Enzo
28
2
180
1
0
0
0
29
Dupuy Luca
23
1
76
1
0
0
0
7
Lovera Maximiliano
25
4
271
0
2
0
0
44
Modica Augustin
21
5
328
1
0
0
0
39
Oviedo Fabricio
20
1
45
1
0
0
0
9
Ruben Marco
37
2
49
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Russo Miguel Angel
68
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Broun Jorge
38
13
1170
0
0
2
0
20
Werner Axel
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bravo Agustin
Chấn thương
23
2
61
0
0
0
0
33
Coronel Emanuel
27
6
434
0
1
1
0
24
Gimenez Juan
18
1
90
0
0
0
0
6
Komar Juan
27
8
429
0
0
0
0
15
Mallo Blanco Facundo
29
14
1188
0
0
2
0
4
Martinez Damian
34
6
492
0
0
3
0
2
Quintana Carlos
36
11
887
1
0
4
1
21
Rodriguez Armoa Alan Francisco
23
10
505
0
0
1
0
3
Sandez Agustin
23
12
952
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Giaccone Lautaro
23
4
189
1
0
0
0
60
Gomez Jonathan
34
8
418
0
2
1
0
8
Ibarra Franco
23
9
385
0
1
0
0
18
Lo Celso Francesco
24
5
145
0
0
1
0
10
Malcorra Ignacio
36
12
920
2
1
3
0
16
Martinez Mauricio
31
11
513
0
0
1
0
30
O'Connor Tomas
Chấn thương
20
11
738
1
1
2
0
37
Ocampo Elías
20
9
464
0
1
0
0
45
Ortiz Kevin
23
10
734
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Campaz Jaminton
24
13
788
1
1
3
0
48
Cervera Tobias
21
12
564
1
0
1
0
29
Dupuy Luca
23
10
649
2
0
0
0
32
Hernandez Abel
Chấn thương
33
4
326
0
0
0
0
7
Lovera Maximiliano
25
11
733
1
0
1
0
44
Modica Augustin
21
4
42
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Russo Miguel Angel
68
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Broun Jorge
38
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Coronel Emanuel
27
3
114
0
0
0
0
6
Komar Juan
27
3
52
0
0
0
0
15
Mallo Blanco Facundo
29
6
518
0
0
1
0
4
Martinez Damian
34
5
428
0
0
2
0
2
Quintana Carlos
36
6
523
1
0
1
0
21
Rodriguez Armoa Alan Francisco
23
1
90
0
0
0
0
3
Sandez Agustin
23
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Giaccone Lautaro
23
4
110
0
1
0
0
60
Gomez Jonathan
34
5
275
0
1
1
0
8
Ibarra Franco
23
3
137
0
0
1
0
18
Lo Celso Francesco
24
1
7
1
0
0
0
10
Malcorra Ignacio
36
6
530
1
0
0
0
16
Martinez Mauricio
31
2
156
0
0
0
0
30
O'Connor Tomas
Chấn thương
20
5
306
0
0
1
0
45
Ortiz Kevin
23
5
431
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Campaz Jaminton
24
6
508
0
1
1
0
48
Cervera Tobias
21
5
199
0
0
0
0
29
Dupuy Luca
23
4
93
0
0
1
0
7
Lovera Maximiliano
25
3
197
1
1
0
0
44
Modica Augustin
21
4
298
4
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Russo Miguel Angel
68
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Broun Jorge
38
23
2070
0
0
2
0
20
Werner Axel
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bravo Agustin
Chấn thương
23
2
61
0
0
0
0
33
Coronel Emanuel
27
13
825
0
1
2
0
24
Gimenez Juan
18
3
270
0
0
1
0
6
Komar Juan
27
16
756
0
0
1
0
15
Mallo Blanco Facundo
29
23
1973
1
0
4
0
4
Martinez Damian
34
13
1077
0
0
6
0
2
Quintana Carlos
36
20
1680
2
0
7
1
21
Rodriguez Armoa Alan Francisco
23
16
1002
0
0
2
0
3
Sandez Agustin
23
18
1446
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bogado Giovanni
22
1
38
0
0
0
0
36
Carnicero
18
0
0
0
0
0
0
22
Giaccone Lautaro
23
13
435
1
3
1
0
60
Gomez Jonathan
34
15
815
0
3
2
0
8
Ibarra Franco
23
15
792
0
2
3
0
18
Lo Celso Francesco
24
7
205
1
0
1
0
10
Malcorra Ignacio
36
21
1699
3
1
4
0
16
Martinez Mauricio
31
17
869
0
0
2
0
30
O'Connor Tomas
Chấn thương
20
20
1159
1
1
4
0
37
Ocampo Elías
20
9
464
0
1
0
0
45
Ortiz Kevin
23
19
1454
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Campaz Jaminton
24
23
1519
1
3
4
0
48
Cervera Tobias
21
17
763
1
0
1
0
25
Copetti Enzo
28
2
180
1
0
0
0
29
Dupuy Luca
23
15
818
3
0
1
0
32
Hernandez Abel
Chấn thương
33
4
326
0
0
0
0
7
Lovera Maximiliano
25
18
1201
2
3
1
0
44
Modica Augustin
21
13
668
5
0
5
0
39
Oviedo Fabricio
20
1
45
1
0
0
0
9
Ruben Marco
37
2
49
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Russo Miguel Angel
68
Quảng cáo
Quảng cáo