Rosengard Nữ (Bóng đá, Thụy Điển)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Rosengard Nữ
Sân vận động:
Malmo IP
(Malmö)
Sức chứa:
7 600
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan Nữ
Svenska Cupen Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cumings Eartha
24
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arnardottir Gudrun
28
8
720
1
0
0
0
44
Cronquist Jo-Anne
19
5
87
0
0
0
0
5
Hartikainen Anni
20
5
151
1
1
0
0
40
Sprung Bea
19
7
206
0
1
0
0
15
Wik Jessica
32
7
622
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Anderson Hanna
22
1
35
0
0
0
0
18
Ayinde Halimatu
29
7
583
0
0
0
0
19
Bredgaard Sofie
22
6
447
0
4
0
0
13
Holdt Olivia
22
8
697
4
3
1
0
11
Jansson Emma
28
3
183
0
1
0
0
8
Knaak Rebecca
27
1
29
0
0
0
0
14
Larsson Emilia
25
7
156
2
0
0
0
6
Oling Ria
29
8
705
2
0
0
0
17
Seger Caroline
39
8
621
3
1
0
0
50
Sjostrom Filippa
?
1
1
0
0
0
0
46
Stojanovska Mikaela
17
3
24
0
0
0
0
10
Tanikawa Momoko
19
7
630
8
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kadowaki Mai
23
8
639
2
0
0
0
22
Schough Olivia
33
8
692
4
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kjetselberg Karl Joel
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cumings Eartha
24
1
90
0
0
0
0
12
Mukasa Angel
22
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arnardottir Gudrun
28
4
390
0
0
1
0
5
Hartikainen Anni
20
3
61
0
0
0
0
40
Sprung Bea
19
4
198
0
0
0
0
15
Wik Jessica
32
3
251
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ayinde Halimatu
29
3
281
1
0
0
0
19
Bredgaard Sofie
22
3
287
1
0
0
0
13
Holdt Olivia
22
4
324
4
0
0
0
11
Jansson Emma
28
4
390
2
0
0
0
8
Knaak Rebecca
27
2
80
0
0
0
0
14
Larsson Emilia
25
4
290
1
0
0
0
6
Oling Ria
29
4
390
2
0
0
0
17
Seger Caroline
39
2
81
0
0
1
0
10
Tanikawa Momoko
19
4
365
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kadowaki Mai
23
4
293
2
0
0
0
41
Lindblom Johanna
22
1
2
0
0
0
0
22
Schough Olivia
33
4
230
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kjetselberg Karl Joel
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cumings Eartha
24
1
90
0
0
0
0
12
Mukasa Angel
22
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arnardottir Gudrun
28
8
720
1
0
0
0
25
Berglund Emma
35
1
38
0
0
0
0
40
Sprung Bea
19
6
264
0
0
0
0
15
Wik Jessica
32
8
717
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Anderson Hanna
22
6
389
1
2
0
0
18
Ayinde Halimatu
29
2
156
0
0
0
0
19
Bredgaard Sofie
22
8
558
0
0
2
0
13
Holdt Olivia
22
2
49
1
0
0
0
11
Jansson Emma
28
8
600
0
0
1
0
8
Knaak Rebecca
27
4
221
0
0
1
0
14
Larsson Emilia
25
8
545
0
0
0
0
6
Oling Ria
29
8
720
1
2
0
0
17
Seger Caroline
39
3
250
1
0
0
0
46
Stojanovska Mikaela
17
4
20
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kadowaki Mai
23
6
509
2
2
0
0
20
Persson Mia
33
2
26
0
0
0
0
22
Schough Olivia
33
8
684
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kjetselberg Karl Joel
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cumings Eartha
24
10
900
0
0
0
0
48
Hellwig Disa
22
0
0
0
0
0
0
12
Mukasa Angel
22
10
930
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arnardottir Gudrun
28
20
1830
2
0
1
0
25
Berglund Emma
35
1
38
0
0
0
0
44
Cronquist Jo-Anne
19
5
87
0
0
0
0
5
Hartikainen Anni
20
8
212
1
1
0
0
40
Sprung Bea
19
17
668
0
1
0
0
15
Wik Jessica
32
18
1590
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Anderson Hanna
22
7
424
1
2
0
0
18
Ayinde Halimatu
29
12
1020
1
0
0
0
19
Bredgaard Sofie
22
17
1292
1
4
2
0
13
Holdt Olivia
22
14
1070
9
3
1
0
11
Jansson Emma
28
15
1173
2
1
1
0
8
Knaak Rebecca
27
7
330
0
0
1
0
14
Larsson Emilia
25
19
991
3
0
0
0
6
Oling Ria
29
20
1815
5
2
0
0
17
Seger Caroline
39
13
952
4
1
1
0
50
Sjostrom Filippa
?
1
1
0
0
0
0
46
Stojanovska Mikaela
17
7
44
0
0
1
0
10
Tanikawa Momoko
19
11
995
11
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kadowaki Mai
23
18
1441
6
2
0
0
41
Lindblom Johanna
22
1
2
0
0
0
0
20
Persson Mia
33
2
26
0
0
0
0
22
Schough Olivia
33
20
1606
11
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kjetselberg Karl Joel
36
Quảng cáo
Quảng cáo