Royal AM (Bóng đá, Nam Phi)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Phi
Royal AM
Sân vận động:
Chatsworth Stadium
(Durban)
Sức chứa:
22 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Mpoto Mondli
25
6
540
0
0
0
0
32
Ngcobo Xolani
30
6
540
0
0
2
0
16
Nyame Hugo
38
18
1620
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Jiyane Ayanda
21
20
1800
0
1
4
0
24
Lingwati Thato
31
6
354
0
0
1
0
28
Mabuza Sikhethele Wandile
30
18
1395
1
0
2
0
13
Manganyi Lesego
36
16
1313
1
0
5
0
14
Matlaba Thabo
36
27
2279
2
2
2
0
44
Sithole Sabelo
21
16
894
2
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Cele Hopewell
23
20
938
2
0
0
0
5
Dlamini Jeffrey
33
23
1656
0
0
5
0
6
Kobedi Shadrack
28
18
1013
0
0
2
0
26
Magaqa Sbusiso
25
16
832
0
0
3
0
12
Mahlasela Kabelo
33
26
2275
0
4
4
0
43
Mbhele Sphesihle
22
1
5
0
0
0
0
20
Mkhize Zukile
31
6
277
2
0
0
0
2
Msomi Siphesihle
26
18
1058
0
0
0
0
15
Shezi Khulekani
23
18
1453
2
1
2
0
29
Sikakane Mlungisi
30
9
648
0
0
0
0
34
Thikazi Mfundo
24
23
1159
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Ayabulela Maxwele
23
15
894
0
0
0
0
35
Dlamini Bandile
20
8
51
0
0
2
0
30
Gamildien Ruzaigh
35
11
345
1
0
1
0
45
George Sedwyn
32
18
1140
2
1
1
0
9
Macuphu Mxolisi
35
18
960
3
1
3
0
38
Mashiane Levy
28
11
585
1
1
0
0
50
Masuku Menzi
31
17
1209
3
2
0
0
33
Motebang Sera
29
19
733
1
3
2
0
10
Mpisane Andile
23
2
49
0
0
0
0
8
Ncobeni Jabulani Nkosingiphile
31
7
186
0
0
0
0
23
Ndlovu Khetukuthula
?
8
179
0
1
1
0
18
Radebe Sanele
22
2
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maduka John
53
Zondo Khabo
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Heugh Marlon
33
0
0
0
0
0
0
25
Mpoto Mondli
25
6
540
0
0
0
0
32
Ngcobo Xolani
30
6
540
0
0
2
0
16
Nyame Hugo
38
18
1620
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Jiyane Ayanda
21
20
1800
0
1
4
0
24
Lingwati Thato
31
6
354
0
0
1
0
28
Mabuza Sikhethele Wandile
30
18
1395
1
0
2
0
13
Manganyi Lesego
36
16
1313
1
0
5
0
14
Matlaba Thabo
36
27
2279
2
2
2
0
44
Sithole Sabelo
21
16
894
2
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Cele Hopewell
23
20
938
2
0
0
0
5
Dlamini Jeffrey
33
23
1656
0
0
5
0
6
Kobedi Shadrack
28
18
1013
0
0
2
0
26
Magaqa Sbusiso
25
16
832
0
0
3
0
12
Mahlasela Kabelo
33
26
2275
0
4
4
0
43
Mbhele Sphesihle
22
1
5
0
0
0
0
20
Mkhize Zukile
31
6
277
2
0
0
0
2
Msomi Siphesihle
26
18
1058
0
0
0
0
15
Shezi Khulekani
23
18
1453
2
1
2
0
29
Sikakane Mlungisi
30
9
648
0
0
0
0
34
Thikazi Mfundo
24
23
1159
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Ayabulela Maxwele
23
15
894
0
0
0
0
35
Dlamini Bandile
20
8
51
0
0
2
0
30
Gamildien Ruzaigh
35
11
345
1
0
1
0
45
George Sedwyn
32
18
1140
2
1
1
0
9
Macuphu Mxolisi
35
18
960
3
1
3
0
38
Mashiane Levy
28
11
585
1
1
0
0
50
Masuku Menzi
31
17
1209
3
2
0
0
33
Motebang Sera
29
19
733
1
3
2
0
10
Mpisane Andile
23
2
49
0
0
0
0
8
Ncobeni Jabulani Nkosingiphile
31
7
186
0
0
0
0
23
Ndlovu Khetukuthula
?
8
179
0
1
1
0
18
Radebe Sanele
22
2
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maduka John
53
Zondo Khabo
62
Quảng cáo
Quảng cáo