Samtredia (Bóng đá, Gruzia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Gruzia
Samtredia
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Labadze Avtandil
26
6
540
0
0
0
0
1
Megrelishvili Tornike
24
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Boskovski Filip
23
12
860
0
1
2
0
22
Carrillo Mancilla Jose
29
10
900
0
0
1
0
4
Chachua Jemal
19
1
87
0
0
2
1
3
Gigashvili Zurab
22
15
1214
0
0
3
0
15
Kveladze Giorgi
22
11
600
0
0
1
0
14
Leo Assunpcao
22
14
1163
0
1
3
1
40
Ubilava Davit
30
18
1620
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abuladze Niko
26
12
437
0
0
1
0
38
Aknazarov Murodali
19
8
458
0
0
0
0
8
Barrios Eric
26
17
1503
1
0
6
0
17
Chiabrishvili Irakli
22
2
12
0
0
0
0
30
Chitaishvili Malkhaz
20
12
491
0
0
2
0
18
Khmaladze Levan
39
16
1383
1
1
4
0
11
Pachulia Dimitri
21
18
812
1
0
0
0
13
Parunashvili Lasha
31
6
261
0
0
0
0
39
Ukpel Tochi Sean
20
3
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Chargeishvili Vano
23
8
87
0
0
0
0
9
Gogolashvili Giorgi
26
15
728
1
0
0
0
10
Haydary Omran
26
18
1320
4
2
2
0
7
Injgia Revazi
23
16
984
2
4
2
0
2
Kvaratskhelia Lasha
22
18
1172
0
0
2
0
6
Owusu Daniel
21
4
119
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boicheski Goran
?
Kapinkovski Dimitar
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Labadze Avtandil
26
6
540
0
0
0
0
37
Mefarishvili Demetri
17
0
0
0
0
0
0
1
Megrelishvili Tornike
24
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Boskovski Filip
23
12
860
0
1
2
0
22
Carrillo Mancilla Jose
29
10
900
0
0
1
0
4
Chachua Jemal
19
1
87
0
0
2
1
3
Gigashvili Zurab
22
15
1214
0
0
3
0
15
Kveladze Giorgi
22
11
600
0
0
1
0
14
Leo Assunpcao
22
14
1163
0
1
3
1
40
Ubilava Davit
30
18
1620
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Abuladze Niko
26
12
437
0
0
1
0
38
Aknazarov Murodali
19
8
458
0
0
0
0
8
Barrios Eric
26
17
1503
1
0
6
0
21
Chelidze Omar
22
0
0
0
0
0
0
17
Chiabrishvili Irakli
22
2
12
0
0
0
0
30
Chitaishvili Malkhaz
20
12
491
0
0
2
0
20
Ioseliani Givi
33
0
0
0
0
0
0
18
Khmaladze Levan
39
16
1383
1
1
4
0
11
Pachulia Dimitri
21
18
812
1
0
0
0
13
Parunashvili Lasha
31
6
261
0
0
0
0
39
Ukpel Tochi Sean
20
3
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Chargeishvili Vano
23
8
87
0
0
0
0
9
Gogolashvili Giorgi
26
15
728
1
0
0
0
10
Haydary Omran
26
18
1320
4
2
2
0
7
Injgia Revazi
23
16
984
2
4
2
0
2
Kvaratskhelia Lasha
22
18
1172
0
0
2
0
6
Owusu Daniel
21
4
119
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boicheski Goran
?
Kapinkovski Dimitar
49
Quảng cáo
Quảng cáo