SJK (Bóng đá, Phần Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
SJK
Sân vận động:
OmaSp Stadion
(Seinajoki)
Sức chứa:
5 817
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Veikkausliiga
Liiga Cup
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Paunio Roope
21
9
766
0
0
0
0
25
Rodriguez Miguel
20
2
135
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fati Babacar
24
9
668
1
2
2
0
16
Kemppainen Otto
20
5
174
0
0
0
0
26
Naamo Dario
19
10
766
0
0
0
0
44
Ndiaye Fallou
22
9
535
1
0
2
0
4
Pires Kelvin
23
10
860
0
0
4
0
17
Tikkanen Ville
24
10
889
0
0
2
0
21
Vaisto Oskari
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arsalo Markus
21
10
584
0
0
2
0
8
Gasc Valentin Roman
23
10
882
1
3
3
0
10
Hannola Pyry
22
10
818
1
5
2
0
15
Yussif Salim
21
5
231
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Karjalainen Rasmus
28
10
697
2
0
1
0
14
Laine Lauri
19
6
111
0
0
0
0
21
McCarthy Kingsley
22
3
112
0
0
1
0
11
Mommo Eetu
22
7
252
0
0
0
0
9
Moreno Ciorciari Jaime Jose
29
10
847
4
0
2
0
37
Paananen Kasper
21
10
519
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grieve Stevie
37
Lehtinen Toni-Pekka
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Paunio Roope
21
3
270
0
0
0
0
80
Riihimaki Hemmo
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Armah Bob
20
3
74
0
0
0
0
37
Cisse Ibrahim
20
3
138
0
0
1
0
2
Fati Babacar
24
5
394
0
0
1
0
7
Karkulowski Tobias
19
2
29
0
0
0
0
16
Kemppainen Otto
20
4
212
0
1
1
0
16
Koivisto Tuomas
20
3
149
0
0
0
0
26
Naamo Dario
19
3
168
0
0
0
0
4
Pires Kelvin
23
2
136
0
0
1
0
17
Tikkanen Ville
24
5
423
0
0
0
0
21
Vaisto Oskari
18
3
106
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arsalo Markus
21
5
199
0
0
0
0
36
Cukici Denis
21
5
256
0
0
2
0
8
Gasc Valentin Roman
23
5
392
1
1
3
0
30
Gunes Oliver
21
4
120
0
0
1
0
10
Hannola Pyry
22
5
422
1
0
2
0
15
Yussif Salim
21
1
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Honkola Eemeli
19
1
11
0
0
0
0
7
Karjalainen Rasmus
28
3
179
0
0
1
0
19
Kaukua Tuomas
23
4
183
0
0
0
0
21
McCarthy Kingsley
22
4
167
0
1
0
0
11
Mommo Eetu
22
2
92
0
0
0
0
9
Moreno Ciorciari Jaime Jose
29
5
333
4
0
2
0
37
Paananen Kasper
21
4
315
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grieve Stevie
37
Lehtinen Toni-Pekka
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Paunio Roope
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Armah Bob
20
1
90
0
0
1
0
2
Fati Babacar
24
1
0
1
0
0
0
7
Karkulowski Tobias
19
1
45
0
0
1
0
16
Kemppainen Otto
20
1
0
2
0
0
0
16
Koivisto Tuomas
20
1
90
1
0
0
0
26
Naamo Dario
19
1
70
0
0
0
0
44
Ndiaye Fallou
22
2
90
1
0
1
0
35
Oksanen Gabriel
17
1
12
0
0
0
0
21
Vaisto Oskari
18
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hannola Pyry
22
2
45
1
0
0
0
15
Yussif Salim
21
1
30
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Atarah Artur
19
1
61
0
0
0
0
19
Kaukua Tuomas
23
1
21
0
0
0
0
14
Laine Lauri
19
1
46
0
0
0
0
21
McCarthy Kingsley
22
1
90
0
0
0
0
11
Mommo Eetu
22
1
79
0
0
0
0
37
Paananen Kasper
21
2
90
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grieve Stevie
37
Lehtinen Toni-Pekka
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Kivela Atte
?
0
0
0
0
0
0
1
Paunio Roope
21
13
1126
0
0
0
0
80
Riihimaki Hemmo
20
2
180
0
0
0
0
25
Rodriguez Miguel
20
2
135
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Armah Bob
20
4
164
0
0
1
0
37
Cisse Ibrahim
20
3
138
0
0
1
0
2
Fati Babacar
24
15
1062
2
2
3
0
7
Karkulowski Tobias
19
3
74
0
0
1
0
16
Kemppainen Otto
20
10
386
2
1
1
0
16
Koivisto Tuomas
20
4
239
1
0
0
0
26
Naamo Dario
19
14
1004
0
0
0
0
44
Ndiaye Fallou
22
11
625
2
0
3
0
35
Oksanen Gabriel
17
1
12
0
0
0
0
4
Pires Kelvin
23
12
996
0
0
5
0
9
Tahmbi Nathaniel
20
0
0
0
0
0
0
17
Tikkanen Ville
24
15
1312
0
0
2
0
21
Vaisto Oskari
18
5
242
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arsalo Markus
21
15
783
0
0
2
0
36
Cukici Denis
21
5
256
0
0
2
0
8
Gasc Valentin Roman
23
15
1274
2
4
6
0
30
Gunes Oliver
21
4
120
0
0
1
0
10
Hannola Pyry
22
17
1285
3
5
4
0
20
Njie Sainey
22
0
0
0
0
0
0
15
Yussif Salim
21
7
294
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Akansase Emmanuel
20
0
0
0
0
0
0
19
Atarah Artur
19
1
61
0
0
0
0
17
Hanninen Onni
19
0
0
0
0
0
0
26
Honkola Eemeli
19
1
11
0
0
0
0
7
Karjalainen Rasmus
28
13
876
2
0
2
0
19
Kaukua Tuomas
23
5
204
0
0
0
0
14
Laine Lauri
19
7
157
0
0
0
0
21
McCarthy Kingsley
22
8
369
0
1
1
0
11
Mommo Eetu
22
10
423
0
0
0
0
9
Moreno Ciorciari Jaime Jose
29
15
1180
8
0
4
0
37
Paananen Kasper
21
16
924
8
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grieve Stevie
37
Lehtinen Toni-Pekka
40
Quảng cáo
Quảng cáo