Skra (Bóng đá, Ba Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Skra
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Rajczykowski Filip
19
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bartosiak Mateusz
24
19
1013
0
0
2
0
2
Kucharczyk Pawel
27
23
1719
2
0
1
0
98
Nawrocki Filip
26
21
1480
0
0
6
0
21
Wypart Olivier
23
28
2432
5
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Dziegielewski Natan
19
8
178
0
0
0
0
4
Gzielo Kacper
22
3
34
0
0
1
0
22
Kaczmarek Mateusz
21
10
234
0
0
0
1
77
Kolodziejczyk Pawel
19
19
869
0
0
4
0
88
Kubik Tobiasz
21
32
2343
3
0
9
0
20
Kucharczyk Oliwier
21
25
1552
0
0
7
1
6
Labojko Mikolaj
23
32
2674
0
0
8
0
23
Lawrynowicz Igor
21
11
591
0
0
1
0
15
Mackowiak Mateusz
23
27
1155
0
0
3
0
16
Niedbala Filip
20
22
841
0
0
1
0
25
Sajdak Przemyslaw
24
30
2219
9
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ciucka Jan
20
25
1294
6
0
1
0
9
Grzelka Fabian
21
18
580
1
0
2
0
10
Mas Maciej
23
15
1242
5
0
2
0
11
Winciersz Mateusz
23
34
2067
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gerega Konrad
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hajda Filip
20
0
0
0
0
0
0
76
Rajczykowski Filip
19
15
1350
0
0
0
0
99
Warszakowski Bartosz
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bartosiak Mateusz
24
19
1013
0
0
2
0
90
Ciesielski Daniel
?
0
0
0
0
0
0
2
Kucharczyk Pawel
27
23
1719
2
0
1
0
98
Nawrocki Filip
26
21
1480
0
0
6
0
21
Wypart Olivier
23
28
2432
5
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Dziegielewski Natan
19
8
178
0
0
0
0
4
Gzielo Kacper
22
3
34
0
0
1
0
22
Kaczmarek Mateusz
21
10
234
0
0
0
1
77
Kolodziejczyk Pawel
19
19
869
0
0
4
0
88
Kubik Tobiasz
21
32
2343
3
0
9
0
20
Kucharczyk Oliwier
21
25
1552
0
0
7
1
6
Labojko Mikolaj
23
32
2674
0
0
8
0
23
Lawrynowicz Igor
21
11
591
0
0
1
0
15
Mackowiak Mateusz
23
27
1155
0
0
3
0
17
Matyja Adam
17
0
0
0
0
0
0
16
Niedbala Filip
20
22
841
0
0
1
0
25
Sajdak Przemyslaw
24
30
2219
9
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ciucka Jan
20
25
1294
6
0
1
0
9
Grzelka Fabian
21
18
580
1
0
2
0
10
Mas Maciej
23
15
1242
5
0
2
0
11
Winciersz Mateusz
23
34
2067
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gerega Konrad
34
Quảng cáo
Quảng cáo