Slavia Prague (Bóng đá, Cộng hòa Séc)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Slavia Prague
Sân vận động:
Fortuna Arena
(Prague)
Sức chứa:
19 370
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga
MOL Cup
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kolar Ondrej
29
6
540
0
0
1
0
28
Mandous Ales
32
16
1440
0
0
1
0
36
Stanek Jindrich
28
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boril Jan
Gãy xương cằm
33
13
1135
2
1
3
1
12
Diouf El Hadji Malick
19
6
359
1
0
0
0
19
Dorley Oscar
25
30
2444
1
1
6
0
5
Ogbu Igoh
24
29
2457
0
0
5
0
2
Sinyan Sheriff
27
4
51
0
0
0
0
29
Tomic Michal
Chấn thương
25
21
915
2
0
2
0
27
Vlcek Tomas
Chấn thương
23
22
1703
0
1
3
0
4
Zima David
23
13
976
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Doudera David
25
24
1629
0
5
2
0
3
Holes Tomas
Thẻ đỏ
31
27
2104
3
1
4
0
35
Jurasek Matej
20
24
937
5
2
1
0
8
Masopust Lukas
31
23
1073
0
3
2
0
17
Provod Lukas
27
29
1803
3
6
2
0
23
Sevcik Petr
30
25
1687
1
4
1
0
6
Wallem Conrad
23
25
1472
5
5
4
0
10
Zafeiris Christos
21
26
1435
2
0
5
0
33
Zmrzly Ondrej
25
11
624
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chytil Mojmir
25
33
1883
16
4
2
0
15
Jurecka Vaclav
29
31
2086
17
5
3
1
10
Ogungbayi Boluwatife
Chấn thương đầu gối
20
3
82
0
0
1
0
26
Schranz Ivan
30
21
1122
2
4
6
0
11
Tecl Stanislav
33
5
65
0
0
0
0
9
Tijani Muhamed
23
25
966
2
1
4
0
14
van Buren Mick
31
26
1072
5
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Trpisovsky Jindrich
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kolar Ondrej
29
1
90
0
0
0
0
28
Mandous Ales
32
2
240
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boril Jan
Gãy xương cằm
33
2
127
0
0
1
0
12
Diouf El Hadji Malick
19
1
114
1
0
0
0
19
Dorley Oscar
25
2
240
0
0
0
0
5
Ogbu Igoh
24
2
240
0
0
0
0
2
Sinyan Sheriff
27
1
21
0
0
0
0
29
Tomic Michal
Chấn thương
25
3
119
0
0
1
0
27
Vlcek Tomas
Chấn thương
23
3
222
0
0
0
0
4
Zima David
23
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Doudera David
25
3
214
0
0
0
0
3
Holes Tomas
Thẻ đỏ
31
1
89
0
0
1
0
35
Jurasek Matej
20
1
89
1
0
0
0
8
Masopust Lukas
31
2
160
0
0
1
0
17
Provod Lukas
27
1
50
0
0
0
0
23
Sevcik Petr
30
2
170
0
0
0
0
6
Wallem Conrad
23
3
288
1
0
1
0
10
Zafeiris Christos
21
1
113
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chytil Mojmir
25
3
279
1
0
0
0
15
Jurecka Vaclav
29
1
72
0
0
0
0
10
Ogungbayi Boluwatife
Chấn thương đầu gối
20
1
90
0
0
0
0
26
Schranz Ivan
30
2
73
1
0
0
0
11
Tecl Stanislav
33
2
102
0
0
0
0
9
Tijani Muhamed
23
3
61
0
0
0
0
14
van Buren Mick
31
2
81
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Trpisovsky Jindrich
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kolar Ondrej
29
4
360
0
0
0
0
28
Mandous Ales
32
6
540
0
0
1
0
36
Stanek Jindrich
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boril Jan
Gãy xương cằm
33
4
201
0
1
0
0
12
Diouf El Hadji Malick
19
1
26
0
0
0
1
19
Dorley Oscar
25
11
927
0
1
2
0
5
Ogbu Igoh
24
9
734
2
0
0
1
29
Tomic Michal
Chấn thương
25
6
187
0
0
1
0
27
Vlcek Tomas
Chấn thương
23
8
529
0
0
0
0
4
Zima David
23
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Doudera David
25
11
813
3
2
1
0
3
Holes Tomas
Thẻ đỏ
31
11
920
0
1
0
1
35
Jurasek Matej
20
7
183
2
0
0
0
8
Masopust Lukas
31
10
810
3
3
3
0
17
Provod Lukas
27
11
746
0
1
1
0
23
Sevcik Petr
30
6
302
0
1
1
0
6
Wallem Conrad
23
10
366
1
2
0
0
10
Zafeiris Christos
21
11
826
1
2
0
0
33
Zmrzly Ondrej
25
2
173
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chytil Mojmir
25
10
496
4
2
0
0
15
Jurecka Vaclav
29
11
503
3
1
0
0
10
Ogungbayi Boluwatife
Chấn thương đầu gối
20
2
47
0
1
0
0
26
Schranz Ivan
30
9
550
5
0
0
0
9
Tijani Muhamed
23
5
132
2
0
2
0
14
van Buren Mick
31
9
466
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Trpisovsky Jindrich
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kolar Ondrej
29
11
990
0
0
1
0
28
Mandous Ales
32
24
2220
0
0
2
0
1
Sirotnik Jan
Chấn thương cổ tay
22
0
0
0
0
0
0
36
Stanek Jindrich
28
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boril Jan
Gãy xương cằm
33
19
1463
2
2
4
1
12
Diouf El Hadji Malick
19
8
499
2
0
0
1
19
Dorley Oscar
25
43
3611
1
2
8
0
3
Konecny Mikulas
17
0
0
0
0
0
0
5
Ogbu Igoh
24
40
3431
2
0
5
1
2
Sinyan Sheriff
27
5
72
0
0
0
0
29
Tomic Michal
Chấn thương
25
30
1221
2
0
4
0
27
Vlcek Tomas
Chấn thương
23
33
2454
0
1
3
0
4
Zima David
23
16
1276
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Doudera David
25
38
2656
3
7
3
0
3
Holes Tomas
Thẻ đỏ
31
39
3113
3
2
5
1
35
Jurasek Matej
20
32
1209
8
2
1
0
8
Masopust Lukas
31
35
2043
3
6
6
0
18
Pech Dominik
17
0
0
0
0
0
0
17
Provod Lukas
27
41
2599
3
7
3
0
23
Sevcik Petr
30
33
2159
1
5
2
0
6
Wallem Conrad
23
38
2126
7
7
5
0
10
Zafeiris Christos
21
38
2374
3
2
6
0
6
Zitny Matej
19
0
0
0
0
0
0
33
Zmrzly Ondrej
25
13
797
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chytil Mojmir
25
46
2658
21
6
2
0
15
Jurecka Vaclav
29
43
2661
20
6
3
1
10
Ogungbayi Boluwatife
Chấn thương đầu gối
20
6
219
0
1
1
0
26
Schranz Ivan
30
32
1745
8
4
6
0
11
Tecl Stanislav
33
7
167
0
0
0
0
9
Tijani Muhamed
23
33
1159
4
1
6
0
14
van Buren Mick
31
37
1619
6
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Trpisovsky Jindrich
48
Quảng cáo
Quảng cáo