Sol de America (Bóng đá, Paraguay)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Paraguay
Sol de America
Sân vận động:
Estadio Luis Alfonso Giagni
(Asunción)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aranda Diego
22
6
540
0
0
0
0
1
Ortiz Gerardo
35
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barrios Victor
27
17
1395
0
2
3
1
4
Benitez Gaston
22
3
103
0
0
0
0
32
Caceres Ever
27
7
420
0
1
2
0
14
Diaz Fernando
23
15
1305
0
0
5
0
3
Duarte Irala Rodrigo Osmar
22
12
1003
0
0
2
0
5
Garcia Rolando
34
17
1441
3
1
4
0
2
Gimenez Gustavo
36
9
560
0
1
0
0
15
Navarro Gustavo
27
4
271
0
0
1
0
13
Samudio Carlos
23
10
626
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Acosta Marcelo
23
14
803
1
2
1
2
8
Amarilla Cristian
30
12
752
1
3
1
0
22
Aragon Franco
30
17
1256
1
1
2
0
34
Castro Matias
21
2
90
0
0
1
0
26
Espejo Leandro
22
7
149
0
1
0
0
16
Gaitan Cristian
34
2
90
0
0
1
0
11
Ortiz Luis
24
20
1421
3
0
0
0
18
Orue Derlis
35
20
1771
0
0
4
0
6
Paniagua Rivarola Miguel
37
10
459
0
0
2
0
23
Quintana Brian
21
9
337
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aquino Derlis
24
9
306
0
1
0
0
29
Cabrera Lisandro
26
17
970
4
0
2
0
15
Diaz Fernando
22
3
114
1
0
0
0
20
Fernandez David
18
11
575
1
0
1
0
10
Mora Garcia Jorge David
17
7
290
0
0
2
0
30
Ortigoza Jose
37
6
54
0
0
0
0
19
Roa Ronald
24
16
486
2
1
1
0
25
Ruiz Diaz Ramon
22
5
152
1
0
0
0
7
Salcedo Santiago
42
16
668
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duarte Troadio Daniel
47
Martinez Rotela Angel Martinez
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aranda Diego
22
6
540
0
0
0
0
Bordon Ortega Mathias Facundo
20
0
0
0
0
0
0
1
Ortiz Gerardo
35
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barrios Victor
27
17
1395
0
2
3
1
4
Benitez Gaston
22
3
103
0
0
0
0
32
Caceres Ever
27
7
420
0
1
2
0
14
Diaz Fernando
23
15
1305
0
0
5
0
3
Duarte Irala Rodrigo Osmar
22
12
1003
0
0
2
0
5
Garcia Rolando
34
17
1441
3
1
4
0
2
Gimenez Gustavo
36
9
560
0
1
0
0
15
Navarro Gustavo
27
4
271
0
0
1
0
13
Samudio Carlos
23
10
626
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Acosta Marcelo
23
14
803
1
2
1
2
8
Amarilla Cristian
30
12
752
1
3
1
0
22
Aragon Franco
30
17
1256
1
1
2
0
33
Banegas Jorge Fabian
16
0
0
0
0
0
0
27
Caceres Juan
22
0
0
0
0
0
0
34
Castro Matias
21
2
90
0
0
1
0
26
Espejo Leandro
22
7
149
0
1
0
0
16
Gaitan Cristian
34
2
90
0
0
1
0
11
Ortiz Luis
24
20
1421
3
0
0
0
18
Orue Derlis
35
20
1771
0
0
4
0
6
Paniagua Rivarola Miguel
37
10
459
0
0
2
0
23
Quintana Brian
21
9
337
1
0
4
0
37
Rotela Duarte Enzo Matias
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aquino Derlis
24
9
306
0
1
0
0
29
Cabrera Lisandro
26
17
970
4
0
2
0
15
Diaz Fernando
22
3
114
1
0
0
0
20
Fernandez David
18
11
575
1
0
1
0
Martinez Adrian
29
0
0
0
0
0
0
10
Mora Garcia Jorge David
17
7
290
0
0
2
0
30
Ortigoza Jose
37
6
54
0
0
0
0
19
Roa Ronald
24
16
486
2
1
1
0
25
Ruiz Diaz Ramon
22
5
152
1
0
0
0
7
Salcedo Santiago
42
16
668
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duarte Troadio Daniel
47
Martinez Rotela Angel Martinez
40
Quảng cáo
Quảng cáo