Spartak Moscow (Bóng đá, Nga)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Spartak Moscow
Sân vận động:
Lukoil Arena
(Moscow)
Sức chứa:
45 360
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Maksimenko Aleksandr
26
24
2115
0
0
2
0
57
Selikhov Aleksandr
30
5
406
0
0
1
0
88
Svinov Ilya
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Babic Srdjan
28
17
1438
1
0
5
1
61
Bozov Nikita
19
1
27
0
0
0
0
23
Chernov Nikita
28
17
889
0
0
1
0
97
Denisov Daniil
21
20
1588
0
1
1
0
4
Duarte Alexis
24
27
2294
0
0
4
0
14
Dzhikiya Georgiy
30
8
527
0
0
1
0
5
Klassen Leon
24
5
188
0
1
1
0
39
Maslov Pavel
24
4
187
0
0
0
0
2
Reabciuk Oleg
26
14
994
0
1
1
0
91
Roshchin Anton
19
1
14
0
0
0
0
20
Tavares Tomas
23
3
41
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bongonda Theo
28
25
1409
7
2
0
0
22
Ignatov Mikhail
24
24
1094
2
3
4
0
82
Khlusevich Daniil
23
24
1829
5
2
7
1
68
Litvinov Ruslan
22
24
1437
0
2
3
0
35
Martins Pereira Christopher
27
26
1449
4
4
4
0
19
Medina Jesus
27
24
1282
5
1
3
0
8
Moses Victor
33
16
645
1
1
1
0
25
Prutsev Danil
24
23
1642
1
2
2
0
18
Umyarov Nail
23
23
993
0
0
7
0
17
Zinkovskiy Anton
28
26
1464
2
0
0
0
47
Zobnin Roman
30
22
1483
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Promes Quincy
Chấn thương
32
17
1456
6
6
1
0
7
Sobolev Alexander
27
27
1798
5
6
7
0
9
Ugalde Manfred
22
12
794
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Maksimenko Aleksandr
26
5
450
0
0
0
0
57
Selikhov Aleksandr
30
6
540
0
0
1
0
88
Svinov Ilya
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Babic Srdjan
28
6
461
2
0
1
0
23
Chernov Nikita
28
12
944
0
1
1
0
97
Denisov Daniil
21
9
599
0
1
1
0
4
Duarte Alexis
24
6
364
0
0
1
0
14
Dzhikiya Georgiy
30
4
297
0
0
1
0
5
Klassen Leon
24
6
328
2
0
3
0
39
Maslov Pavel
24
5
352
0
0
1
0
2
Reabciuk Oleg
26
6
276
0
0
1
1
20
Tavares Tomas
23
1
64
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bongonda Theo
28
10
451
1
0
0
0
22
Ignatov Mikhail
24
11
689
2
2
1
0
82
Khlusevich Daniil
23
10
814
0
2
0
0
68
Litvinov Ruslan
22
7
314
0
0
1
0
35
Martins Pereira Christopher
27
11
515
1
0
1
0
19
Medina Jesus
27
10
450
0
3
2
0
8
Moses Victor
33
3
104
0
0
0
0
25
Prutsev Danil
24
11
795
1
2
3
0
18
Umyarov Nail
23
11
655
1
0
1
0
17
Zinkovskiy Anton
28
11
562
2
1
0
0
47
Zobnin Roman
30
7
391
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Promes Quincy
Chấn thương
32
4
156
2
2
0
0
7
Sobolev Alexander
27
7
624
5
3
2
0
9
Ugalde Manfred
22
4
237
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Maksimenko Aleksandr
26
29
2565
0
0
2
0
57
Selikhov Aleksandr
30
11
946
0
0
2
0
88
Svinov Ilya
23
3
270
0
0
0
0
86
Tikhomirov Ilya
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Babic Srdjan
28
23
1899
3
0
6
1
61
Bozov Nikita
19
1
27
0
0
0
0
23
Chernov Nikita
28
29
1833
0
1
2
0
97
Denisov Daniil
21
29
2187
0
2
2
0
4
Duarte Alexis
24
33
2658
0
0
5
0
14
Dzhikiya Georgiy
30
12
824
0
0
2
0
5
Klassen Leon
24
11
516
2
1
4
0
39
Maslov Pavel
24
9
539
0
0
1
0
2
Reabciuk Oleg
26
20
1270
0
1
2
1
91
Roshchin Anton
19
1
14
0
0
0
0
20
Tavares Tomas
23
4
105
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bongonda Theo
28
35
1860
8
2
0
0
63
Dzhebov Abdullo
20
0
0
0
0
0
0
22
Ignatov Mikhail
24
35
1783
4
5
5
0
82
Khlusevich Daniil
23
34
2643
5
4
7
1
68
Litvinov Ruslan
22
31
1751
0
2
4
0
35
Martins Pereira Christopher
27
37
1964
5
4
5
0
19
Medina Jesus
27
34
1732
5
4
5
0
8
Moses Victor
33
19
749
1
1
1
0
25
Prutsev Danil
24
34
2437
2
4
5
0
64
Stolyarov Daniil
21
0
0
0
0
0
0
18
Umyarov Nail
23
34
1648
1
0
8
0
17
Zinkovskiy Anton
28
37
2026
4
1
0
0
47
Zobnin Roman
30
29
1874
3
0
1
0
28
Zorin Daniil
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Promes Quincy
Chấn thương
32
21
1612
8
8
1
0
7
Sobolev Alexander
27
34
2422
10
9
9
0
9
Ugalde Manfred
22
16
1031
1
0
4
0
Quảng cáo
Quảng cáo