St. Polten (Bóng đá, Áo)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
St. Polten
Sân vận động:
NV Arena
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gschossmann Felix
27
5
361
0
0
0
0
13
Strasser Pirmin
33
7
560
0
0
0
0
26
Turner Thomas
26
8
701
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alexiev Thomas
22
2
91
0
0
0
0
4
Bauer Sebastian
31
19
1344
0
0
5
0
23
Carlson Dirk
26
20
1788
1
0
3
0
70
Dombaxi Gerhard
27
28
1866
4
6
5
0
15
Ramsebner Christian
35
22
1811
0
0
10
0
19
Riegler David
21
21
1464
2
0
8
1
29
Sturm Jan
19
1
4
0
0
0
0
2
Thesker Stefan
33
18
1369
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Barlov Din
20
29
1201
2
1
4
0
37
Keiblinger Julian
23
29
2538
4
2
7
0
8
Messerer Christoph
22
27
1775
2
0
6
0
6
Neumayer Andree
28
22
1387
1
1
4
0
22
Nutz Stefan
32
12
831
0
2
0
0
25
Salamon Thomas
35
8
339
0
1
1
0
18
Scharner Benedict
19
6
150
0
0
1
0
66
Scheidegger Yannick
23
2
79
0
0
1
0
20
Schutz Daniel
32
9
195
0
0
2
0
11
Stendera Marc
28
25
1756
0
8
4
0
17
Tartarotti Johannes
24
14
522
2
1
1
0
16
Wisak Nicolas
20
6
199
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gschweidl Bernd
28
22
1287
6
3
6
0
7
Monzialo Kevin
23
25
1253
2
5
5
0
14
Nitta Rio
21
25
816
2
1
0
0
27
Sukiasyan Yervand
19
5
131
0
1
1
0
24
Tadic Dario
34
29
2355
16
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pogatetz Emanuel
41
Witamwas Christoph
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Turner Thomas
26
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alexiev Thomas
22
1
30
0
0
0
0
4
Bauer Sebastian
31
2
210
0
0
1
0
23
Carlson Dirk
26
3
298
0
0
1
0
70
Dombaxi Gerhard
27
3
140
1
0
0
0
15
Ramsebner Christian
35
2
180
0
0
0
0
19
Riegler David
21
3
300
0
0
1
0
2
Thesker Stefan
33
1
33
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Barlov Din
20
3
136
3
0
1
0
37
Keiblinger Julian
23
3
242
0
0
1
0
8
Messerer Christoph
22
3
226
0
0
0
0
6
Neumayer Andree
28
1
58
0
0
0
0
22
Nutz Stefan
32
1
70
1
0
0
0
25
Salamon Thomas
35
1
59
0
0
0
0
18
Scharner Benedict
19
1
91
1
0
0
0
66
Scheidegger Yannick
23
1
75
0
0
1
0
20
Schutz Daniel
32
2
72
0
0
0
0
11
Stendera Marc
28
1
90
0
0
0
0
17
Tartarotti Johannes
24
2
54
0
0
0
0
16
Wisak Nicolas
20
1
17
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gschweidl Bernd
28
2
75
2
0
0
0
7
Monzialo Kevin
23
3
235
2
0
0
0
14
Nitta Rio
21
3
129
0
0
0
0
24
Tadic Dario
34
3
194
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pogatetz Emanuel
41
Witamwas Christoph
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Baranyai-Ulvestad Erik
19
0
0
0
0
0
0
21
Gschossmann Felix
27
5
361
0
0
0
0
13
Strasser Pirmin
33
7
560
0
0
0
0
26
Turner Thomas
26
11
1001
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alexiev Thomas
22
3
121
0
0
0
0
4
Bauer Sebastian
31
21
1554
0
0
6
0
23
Carlson Dirk
26
23
2086
1
0
4
0
70
Dombaxi Gerhard
27
31
2006
5
6
5
0
5
Kone Souleymane
28
0
0
0
0
0
0
15
Ramsebner Christian
35
24
1991
0
0
10
0
19
Riegler David
21
24
1764
2
0
9
1
29
Sturm Jan
19
1
4
0
0
0
0
2
Thesker Stefan
33
19
1402
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Barlov Din
20
32
1337
5
1
5
0
37
Keiblinger Julian
23
32
2780
4
2
8
0
8
Messerer Christoph
22
30
2001
2
0
6
0
6
Neumayer Andree
28
23
1445
1
1
4
0
22
Nutz Stefan
32
13
901
1
2
0
0
25
Salamon Thomas
35
9
398
0
1
1
0
18
Scharner Benedict
19
7
241
1
0
1
0
66
Scheidegger Yannick
23
3
154
0
0
2
0
20
Schutz Daniel
32
11
267
0
0
2
0
11
Stendera Marc
28
26
1846
0
8
4
0
17
Tartarotti Johannes
24
16
576
2
1
1
0
16
Wisak Nicolas
20
7
216
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gschweidl Bernd
28
24
1362
8
3
6
0
Kustura Antonio
18
0
0
0
0
0
0
7
Monzialo Kevin
23
28
1488
4
5
5
0
14
Nitta Rio
21
28
945
2
1
0
0
27
Sukiasyan Yervand
19
5
131
0
1
1
0
24
Tadic Dario
34
32
2549
16
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pogatetz Emanuel
41
Witamwas Christoph
36
Quảng cáo
Quảng cáo