Tenerife (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Tenerife
Sân vận động:
Estadio Heliodoro Rodríguez López
(Santa Cruz de Tenerife)
Sức chứa:
22 824
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Nadal Tomeu
35
1
90
0
0
0
0
1
Soriano Juan
26
40
3510
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gonzalez Sergio
27
38
2327
2
1
11
1
6
Jose Amo
26
30
2308
0
0
12
0
4
Leon Jose
29
23
2000
1
0
3
1
3
Medrano Fernando
24
21
1553
0
2
3
0
22
Mellot Jeremy
30
32
2708
2
2
5
0
24
Nacho
35
29
1646
1
2
5
0
2
Redrado Aitor Bunuel
26
26
1532
0
0
4
0
23
Sipcic Nikola
29
16
933
0
0
5
0
31
Williams Loic
22
20
1322
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bodiger Yann
29
29
1006
1
0
5
0
10
Corredera Alex
28
38
3176
1
1
4
0
8
Javi Alonso
25
1
18
0
0
0
0
11
Rahmani Yanis
29
14
841
0
0
2
0
16
Sanz Aitor
39
21
1572
0
0
8
0
21
Teto Alberto
22
31
1067
3
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Belza Jesus
?
10
315
0
0
1
0
37
Cacho
21
1
25
0
0
0
0
35
Caropitche Salifo Mendes
22
2
15
0
0
0
0
27
Cruz Luismi
23
29
1834
2
3
6
1
18
Enric
37
34
2269
5
2
12
0
29
Gonzalez Ethyan
21
4
29
0
1
0
0
20
Jimenez Alvaro
29
8
382
0
0
2
0
14
Lopez Roberto
24
38
2742
7
3
4
0
9
Rodriguez Angel
37
35
1825
9
1
3
2
19
Romero Morillo Alvaro
28
8
98
0
0
0
0
17
Rubio Waldo
28
24
1391
1
4
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garitano Asier
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Nadal Tomeu
35
4
420
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gonzalez Sergio
27
4
232
1
0
1
0
6
Jose Amo
26
3
272
1
0
2
1
4
Leon Jose
29
1
85
0
0
0
0
3
Medrano Fernando
24
1
120
0
0
0
0
22
Mellot Jeremy
30
2
153
0
0
0
0
24
Nacho
35
3
284
1
1
1
0
2
Redrado Aitor Bunuel
26
4
212
0
0
0
0
23
Sipcic Nikola
29
2
123
0
0
0
0
31
Williams Loic
22
4
197
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bodiger Yann
29
4
303
0
0
0
0
10
Corredera Alex
28
3
175
0
0
0
0
11
Rahmani Yanis
29
1
46
0
0
0
0
16
Sanz Aitor
39
3
298
0
0
2
0
21
Teto Alberto
22
4
342
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Belza Jesus
?
2
69
0
1
0
0
35
Caropitche Salifo Mendes
22
1
9
0
0
0
0
27
Cruz Luismi
23
2
108
1
1
0
0
18
Enric
37
2
108
0
0
0
0
20
Jimenez Alvaro
29
1
36
0
0
1
0
14
Lopez Roberto
24
3
279
0
2
0
0
9
Rodriguez Angel
37
4
272
1
0
0
0
19
Romero Morillo Alvaro
28
1
34
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garitano Asier
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Cascajo Martin
23
0
0
0
0
0
0
42
Mahugo Brian
19
0
0
0
0
0
0
13
Nadal Tomeu
35
5
510
0
0
0
0
40
Padilla Sergio
19
0
0
0
0
0
0
1
Soriano Juan
26
40
3510
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Alvarez Cesar
21
0
0
0
0
0
0
5
Gonzalez Sergio
27
42
2559
3
1
12
1
6
Jose Amo
26
33
2580
1
0
14
1
4
Leon Jose
29
24
2085
1
0
3
1
3
Medrano Fernando
24
22
1673
0
2
3
0
22
Mellot Jeremy
30
34
2861
2
2
5
0
24
Nacho
35
32
1930
2
3
6
0
33
Otero Marcos
23
0
0
0
0
0
0
2
Redrado Aitor Bunuel
26
30
1744
0
0
4
0
23
Sipcic Nikola
29
18
1056
0
0
5
0
31
Williams Loic
22
24
1519
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bodiger Yann
29
33
1309
1
0
5
0
10
Corredera Alex
28
41
3351
1
1
4
0
8
Javi Alonso
25
1
18
0
0
0
0
11
Rahmani Yanis
29
15
887
0
0
2
0
16
Sanz Aitor
39
24
1870
0
0
10
0
21
Teto Alberto
22
35
1409
3
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Belza Jesus
?
12
384
0
1
1
0
37
Cacho
21
1
25
0
0
0
0
35
Caropitche Salifo Mendes
22
3
24
0
0
0
0
27
Cruz Luismi
23
31
1942
3
4
6
1
38
Dawda
21
0
0
0
0
0
0
18
Enric
37
36
2377
5
2
12
0
29
Gonzalez Ethyan
21
4
29
0
1
0
0
20
Jimenez Alvaro
29
9
418
0
0
3
0
14
Lopez Roberto
24
41
3021
7
5
4
0
9
Rodriguez Angel
37
39
2097
10
1
3
2
19
Romero Morillo Alvaro
28
9
132
1
0
1
0
17
Rubio Waldo
28
24
1391
1
4
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garitano Asier
54
Quảng cáo
Quảng cáo