Valenciennes (Bóng đá, Pháp)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Valenciennes
Sân vận động:
Stade du Hainaut
(Valenciennes)
Sức chứa:
25 172
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Coupe de France
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Diabate Lassana
20
7
630
0
0
0
0
16
Louchet Jean
27
31
2790
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Ba Ibrahimi
19
1
22
0
0
0
0
3
Basse Souleymane
20
21
1809
0
0
3
0
36
Blancquart Gabin
20
5
361
0
0
2
0
14
Cuffaut Joffrey
36
21
1459
1
0
2
0
44
Kayi Sanda Joachim
17
20
1484
0
0
3
0
35
Lienard Tanguy
19
3
174
0
0
1
0
24
Linguet Allan
24
27
2274
1
2
6
0
4
Moore Taylor
27
17
1372
0
0
2
0
5
Poha Jordan
Chấn thương
21
18
1430
0
0
3
0
2
Sabanovic Halid
24
4
238
0
0
1
0
15
Woudenberg Lucas
30
31
2554
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Banse Sacha
23
26
1679
0
2
6
0
13
Bouneb Ismael
17
1
31
0
0
0
0
17
Boutoutaou Aymen
23
26
1452
4
1
1
0
47
Diagouraga Tidyane
21
5
135
0
0
1
0
59
Foe Ondoa Manga
18
15
1093
2
1
2
0
29
Kalai Jawad
23
2
75
0
0
0
0
23
Kruse David
22
22
1408
1
0
2
0
6
Masson Julien
25
33
2506
0
0
7
0
13
Moursou Jean
19
8
405
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Doucoure Sirine
22
13
666
0
0
1
0
22
El Amri Yacine
19
3
92
0
0
0
0
96
Flamarion
27
19
1198
2
2
2
0
20
Hamache Ilyes
21
28
1457
2
1
1
0
99
Haouari Yassine
21
2
146
1
0
0
0
18
Jung Andrew
26
25
1038
3
2
5
1
93
Knockaert Anthony
32
21
1022
1
2
5
0
34
Lilepo Makabi
26
27
1643
2
3
0
0
90
Oyewusi Mathias
25
15
722
1
0
2
0
10
Venema Nick
25
23
1009
3
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kantari Ahmed
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Diabate Lassana
20
2
180
0
0
0
0
16
Louchet Jean
27
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Basse Souleymane
20
4
360
0
2
1
0
14
Cuffaut Joffrey
36
5
450
0
0
0
0
44
Kayi Sanda Joachim
17
5
40
0
0
0
0
24
Linguet Allan
24
4
300
0
0
0
0
4
Moore Taylor
27
2
180
0
0
0
0
5
Poha Jordan
Chấn thương
21
1
90
0
0
0
0
33
Vialaneix Marvyn
22
1
90
0
0
0
0
15
Woudenberg Lucas
30
4
270
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Banse Sacha
23
3
178
0
0
1
0
17
Boutoutaou Aymen
23
3
144
0
0
0
0
47
Diagouraga Tidyane
21
2
92
1
0
1
0
59
Foe Ondoa Manga
18
5
135
2
0
1
0
23
Kruse David
22
1
59
0
0
1
0
6
Masson Julien
25
4
350
1
0
0
0
13
Moursou Jean
19
2
104
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Doucoure Sirine
22
3
215
1
0
0
0
22
El Amri Yacine
19
2
24
0
0
0
0
96
Flamarion
27
4
59
0
0
1
0
20
Hamache Ilyes
21
6
365
0
0
1
0
18
Jung Andrew
26
4
257
2
0
1
0
93
Knockaert Anthony
32
5
292
0
0
0
0
34
Lilepo Makabi
26
5
179
1
0
0
0
90
Oyewusi Mathias
25
4
229
1
0
1
0
10
Venema Nick
25
3
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kantari Ahmed
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Diabate Lassana
20
9
810
0
0
0
0
16
Louchet Jean
27
34
3060
0
0
3
0
40
de Clemente Ilario
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Ba Ibrahimi
19
1
22
0
0
0
0
3
Basse Souleymane
20
25
2169
0
2
4
0
36
Blancquart Gabin
20
5
361
0
0
2
0
14
Cuffaut Joffrey
36
26
1909
1
0
2
0
44
Kayi Sanda Joachim
17
25
1524
0
0
3
0
35
Lienard Tanguy
19
3
174
0
0
1
0
24
Linguet Allan
24
31
2574
1
2
6
0
4
Moore Taylor
27
19
1552
0
0
2
0
5
Poha Jordan
Chấn thương
21
19
1520
0
0
3
0
2
Sabanovic Halid
24
4
238
0
0
1
0
33
Vialaneix Marvyn
22
1
90
0
0
0
0
15
Woudenberg Lucas
30
35
2824
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Banse Sacha
23
29
1857
0
2
7
0
13
Bouneb Ismael
17
1
31
0
0
0
0
17
Boutoutaou Aymen
23
29
1596
4
1
1
0
47
Diagouraga Tidyane
21
7
227
1
0
2
0
59
Foe Ondoa Manga
18
20
1228
4
1
3
0
29
Kalai Jawad
23
2
75
0
0
0
0
23
Kruse David
22
23
1467
1
0
3
0
6
Masson Julien
25
37
2856
1
0
7
0
13
Moursou Jean
19
10
509
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Doucoure Sirine
22
16
881
1
0
1
0
22
El Amri Yacine
19
5
116
0
0
0
0
96
Flamarion
27
23
1257
2
2
3
0
20
Hamache Ilyes
21
34
1822
2
1
2
0
99
Haouari Yassine
21
2
146
1
0
0
0
18
Jung Andrew
26
29
1295
5
2
6
1
93
Knockaert Anthony
32
26
1314
1
2
5
0
34
Lilepo Makabi
26
32
1822
3
3
0
0
90
Oyewusi Mathias
25
19
951
2
0
3
0
10
Venema Nick
25
26
1072
3
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kantari Ahmed
38
Quảng cáo
Quảng cáo