Villarreal B (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Villarreal B
Sân vận động:
Estadio de la Ceramica
(Villareal)
Sức chứa:
23 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alvarez Iker
22
30
2700
0
0
3
0
35
Gomez Ruben
22
1
90
0
0
0
0
13
Morro Miguel Angel
23
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Altimira Adria
23
25
2094
0
0
3
0
29
Espigares Antonio
19
30
2343
0
0
3
2
19
Iniguez Pablo
30
17
1354
0
0
3
0
16
Lanchi
22
25
1737
1
1
5
0
12
Lekovic Stefan
20
27
2267
2
0
5
0
17
Novoa Ramos Hugo
21
11
584
0
2
0
0
5
Rando Abraham
22
17
1117
0
0
2
1
18
Romero Carlos
22
20
1563
0
4
4
0
15
Sanchez Marcos
20
5
46
0
0
1
0
3
Tasende Dani
23
32
2587
0
3
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ferrari Andres
21
30
600
2
0
2
0
8
Garcia Carlo
23
36
2900
0
1
3
0
14
Gelardo Aitor
21
25
1087
0
0
0
0
22
Geralnik Tiago
21
24
552
0
0
2
0
27
Requena Daniel
20
36
1218
1
0
6
0
21
Rodri
21
33
1686
0
0
5
0
6
del Moral Alberto
23
21
1735
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Blanco Fabio
20
2
21
0
0
0
0
36
Cabanes Pau
19
1
7
0
0
0
0
7
Collado Diego
23
33
1231
1
0
1
0
9
Fores Alex
22
39
2830
16
1
2
0
23
Moreno Victor
18
7
111
0
0
0
0
10
Ontiveros Javier
26
37
2894
9
5
14
0
11
Pascual Jorge
21
37
2384
4
4
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarez Miguel
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alvarez Iker
22
30
2700
0
0
3
0
35
Gomez Ruben
22
1
90
0
0
0
0
13
Morro Miguel Angel
23
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Altimira Adria
23
25
2094
0
0
3
0
29
Espigares Antonio
19
30
2343
0
0
3
2
19
Iniguez Pablo
30
17
1354
0
0
3
0
16
Lanchi
22
25
1737
1
1
5
0
12
Lekovic Stefan
20
27
2267
2
0
5
0
37
Martel Kevin
19
0
0
0
0
0
0
17
Novoa Ramos Hugo
21
11
584
0
2
0
0
5
Rando Abraham
22
17
1117
0
0
2
1
18
Romero Carlos
22
20
1563
0
4
4
0
15
Sanchez Marcos
20
5
46
0
0
1
0
28
Tafalla Francisco
20
0
0
0
0
0
0
3
Tasende Dani
23
32
2587
0
3
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ferrari Andres
21
30
600
2
0
2
0
8
Garcia Carlo
23
36
2900
0
1
3
0
14
Gelardo Aitor
21
25
1087
0
0
0
0
22
Geralnik Tiago
21
24
552
0
0
2
0
25
Ortega Jordi
21
0
0
0
0
0
0
27
Requena Daniel
20
36
1218
1
0
6
0
21
Rodri
21
33
1686
0
0
5
0
6
del Moral Alberto
23
21
1735
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Blanco Fabio
20
2
21
0
0
0
0
36
Cabanes Pau
19
1
7
0
0
0
0
7
Collado Diego
23
33
1231
1
0
1
0
9
Fores Alex
22
39
2830
16
1
2
0
10
Franco Richard
22
0
0
0
0
0
0
23
Moreno Victor
18
7
111
0
0
0
0
10
Ontiveros Javier
26
37
2894
9
5
14
0
11
Pascual Jorge
21
37
2384
4
4
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarez Miguel
66
Quảng cáo
Quảng cáo