Winterthur (Bóng đá, Thụy Sĩ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Winterthur
Sân vận động:
Stadion Schützenwiese
(Winterthur)
Sức chứa:
8 400
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Keller Marvin
22
31
2790
0
0
1
0
30
Kuster Markus
30
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Diaby Souleymane
24
28
1941
0
2
4
0
19
Gantenbein Adrian
23
32
2142
3
7
4
0
15
Goncalves Michael
29
1
4
0
0
0
0
23
Lekaj Granit
34
23
1923
0
1
3
1
21
Luthi Loic
20
15
755
1
0
0
0
3
Schattin Tobias
27
19
1132
2
1
5
0
25
Schmid Yannick
29
11
853
0
0
1
0
24
Sidler Silvan
25
31
2326
0
2
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arnold Remo
27
30
2412
2
0
5
0
14
Corbaz Thibault
30
19
427
0
0
2
0
22
Durrer Adrian
22
13
503
0
0
2
0
29
Fofana Boubacar
25
19
1058
3
2
2
0
45
Jankewitz Alexandre
22
18
1419
0
3
5
0
6
Schneider Randy
22
32
1905
5
4
6
1
4
Stillhart Basil
30
35
2657
3
1
8
0
77
Zuffi Luca
34
30
2416
2
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Baroan Antoine
23
12
641
0
1
2
0
9
Buess Roman
31
13
381
2
0
3
0
99
Burkart Nishan
24
36
1637
8
0
6
0
20
Chiappetta Carmine
21
3
4
0
0
0
0
10
Di Giusto Matteo
23
35
2162
6
6
0
0
70
Ltaief Sayfallah
24
35
2199
8
6
9
0
11
Turkes Aldin
28
31
1768
9
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rahmen Patrick
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Keller Marvin
22
3
270
0
0
1
0
30
Kuster Markus
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Diaby Souleymane
24
4
326
0
0
1
0
19
Gantenbein Adrian
23
4
202
1
0
1
0
23
Lekaj Granit
34
3
270
0
0
1
0
21
Luthi Loic
20
1
3
0
0
0
0
3
Schattin Tobias
27
1
29
0
0
0
0
25
Schmid Yannick
29
1
90
0
0
0
0
24
Sidler Silvan
25
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arnold Remo
27
3
270
0
0
0
0
14
Corbaz Thibault
30
2
17
0
0
0
0
29
Fofana Boubacar
25
2
86
0
0
0
0
45
Jankewitz Alexandre
22
2
167
0
0
0
0
6
Schneider Randy
22
3
181
1
0
0
0
4
Stillhart Basil
30
4
358
1
0
1
0
77
Zuffi Luca
34
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Baroan Antoine
23
1
59
0
0
0
0
9
Buess Roman
31
2
152
0
0
1
0
99
Burkart Nishan
24
3
106
4
0
0
0
20
Chiappetta Carmine
21
1
9
0
0
0
0
10
Di Giusto Matteo
23
4
325
0
0
0
0
70
Ltaief Sayfallah
24
4
324
1
0
1
0
11
Turkes Aldin
28
4
77
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rahmen Patrick
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abaz Armin
22
0
0
0
0
0
0
33
Keller Marvin
22
34
3060
0
0
2
0
30
Kuster Markus
30
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Diaby Souleymane
24
32
2267
0
2
5
0
19
Gantenbein Adrian
23
36
2344
4
7
5
0
15
Goncalves Michael
29
1
4
0
0
0
0
23
Lekaj Granit
34
26
2193
0
1
4
1
21
Luthi Loic
20
16
758
1
0
0
0
3
Schattin Tobias
27
20
1161
2
1
5
0
25
Schmid Yannick
29
12
943
0
0
1
0
24
Sidler Silvan
25
34
2596
0
2
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ahmed Muqtar
19
0
0
0
0
0
0
16
Arnold Remo
27
33
2682
2
0
5
0
14
Corbaz Thibault
30
21
444
0
0
2
0
22
Durrer Adrian
22
13
503
0
0
2
0
29
Fofana Boubacar
25
21
1144
3
2
2
0
45
Jankewitz Alexandre
22
20
1586
0
3
5
0
44
Rodriguez Francisco
28
0
0
0
0
0
0
6
Schneider Randy
22
35
2086
6
4
6
1
4
Stillhart Basil
30
39
3015
4
1
9
0
77
Zuffi Luca
34
32
2596
2
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Baroan Antoine
23
13
700
0
1
2
0
9
Buess Roman
31
15
533
2
0
4
0
99
Burkart Nishan
24
39
1743
12
0
6
0
20
Chiappetta Carmine
21
4
13
0
0
0
0
10
Di Giusto Matteo
23
39
2487
6
6
0
0
70
Ltaief Sayfallah
24
39
2523
9
6
10
0
11
Turkes Aldin
28
35
1845
10
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rahmen Patrick
55
Quảng cáo
Quảng cáo