Wisla Pulawy (Bóng đá, Ba Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Wisla Pulawy
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lakota Pawel
23
7
630
0
0
1
0
13
Mielcarz Oskar
20
27
2430
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cheba Dominik
27
1
5
0
0
0
0
66
Kaczorowski Kacper
24
25
1599
0
0
2
0
17
Pavlas Danian
23
27
1784
1
0
7
0
77
Przywara Oskar
20
10
343
2
0
0
0
3
Sewerys Radoslaw
20
24
1877
1
0
2
1
74
Skalecki Przemyslaw
23
28
2293
4
0
18
1
19
Tkocz Maksymilian
22
12
853
1
0
6
1
18
Wiech Lukasz
27
28
2398
1
0
12
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Flak Jan
21
22
1695
1
0
4
0
20
Galazka Adam
19
2
22
0
0
0
0
10
Janicki Robert
27
29
1295
2
0
8
0
11
Kargulewicz Kamil
23
30
1595
2
0
4
0
26
Koltanski Damian
21
28
1429
0
0
7
0
8
Kumoch Kamil
23
28
1241
4
0
4
0
99
Noiszewski Karol
24
28
2121
2
0
8
1
55
Ponce Manuel
25
12
718
1
0
0
0
7
Puton Krystian
31
24
1699
3
0
4
0
94
Szymanek Kacper
19
7
54
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Bortniczuk Maciej
22
28
1390
1
0
4
0
9
Giel Piotr
34
15
1150
4
0
1
0
91
Klichowicz Mateusz
32
32
2508
8
0
8
0
80
Kosior Mikolaj
20
1
1
0
0
0
0
22
Luczuk Franciszek
16
1
5
0
0
0
0
16
Nojszewski Janusz
21
23
1005
1
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Piros Michal
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lakota Pawel
23
7
630
0
0
1
0
13
Mielcarz Oskar
20
27
2430
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cheba Dominik
27
1
5
0
0
0
0
66
Kaczorowski Kacper
24
25
1599
0
0
2
0
17
Pavlas Danian
23
27
1784
1
0
7
0
77
Przywara Oskar
20
10
343
2
0
0
0
3
Sewerys Radoslaw
20
24
1877
1
0
2
1
74
Skalecki Przemyslaw
23
28
2293
4
0
18
1
19
Tkocz Maksymilian
22
12
853
1
0
6
1
18
Wiech Lukasz
27
28
2398
1
0
12
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Flak Jan
21
22
1695
1
0
4
0
20
Galazka Adam
19
2
22
0
0
0
0
10
Janicki Robert
27
29
1295
2
0
8
0
11
Kargulewicz Kamil
23
30
1595
2
0
4
0
26
Koltanski Damian
21
28
1429
0
0
7
0
8
Kumoch Kamil
23
28
1241
4
0
4
0
99
Noiszewski Karol
24
28
2121
2
0
8
1
55
Ponce Manuel
25
12
718
1
0
0
0
7
Puton Krystian
31
24
1699
3
0
4
0
94
Szymanek Kacper
19
7
54
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Bortniczuk Maciej
22
28
1390
1
0
4
0
9
Giel Piotr
34
15
1150
4
0
1
0
91
Klichowicz Mateusz
32
32
2508
8
0
8
0
80
Kosior Mikolaj
20
1
1
0
0
0
0
22
Luczuk Franciszek
16
1
5
0
0
0
0
16
Nojszewski Janusz
21
23
1005
1
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Piros Michal
39
Quảng cáo
Quảng cáo