Wydad (Bóng đá, Ma-rốc)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ma-rốc
Wydad
Sân vận động:
Stade El Bachir
(Mohammedia)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Botola Pro
CAF Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
El Motie Youssef
29
26
2340
0
0
2
0
1
Maftah Mehdi
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aboulfath Amine
26
19
1371
1
0
6
2
26
Ait Brayem Hicham
27
5
323
0
0
1
1
24
Boucheta Ayoub
30
5
314
0
0
1
0
20
Chetti Ilyes
29
13
837
0
0
3
1
22
El Amloud Ayoub
30
21
1875
3
0
1
0
25
Farhane Amine
26
12
763
0
0
4
0
8
Gaddarine Badr
26
10
666
1
0
1
0
15
Gazaoui Ismail
26
3
191
0
0
0
0
16
Harkass Jamal
28
23
1943
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdallah Haimoud
23
14
764
0
0
3
0
9
Amar Sidi
25
9
766
3
0
1
0
17
Draoui Zakaria
30
26
2135
2
0
4
0
7
El Haddad Ismail
33
11
620
1
0
1
0
5
Jabrane Yahya
32
20
1741
2
0
5
0
29
Khannouss Imad
31
2
62
0
0
0
0
19
Lahtimi Montasser
23
21
1208
0
0
2
0
2
Mahrous Oussama
28
7
144
0
0
2
0
3
Serrhat Anas
27
20
1101
0
0
6
1
27
Zemraoui Oussama
22
3
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bouhra Saifeddine
24
26
1428
0
0
3
0
21
El Bahri Charki
31
14
564
4
0
0
0
37
El Habach Mounir
24
3
92
0
0
0
0
10
Elhouni Hamdou
30
18
1073
0
0
2
0
18
Oguns Ade
23
13
916
5
0
1
0
11
Ounajem Mohammed
32
20
761
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ben Askar Aziz
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
El Motie Youssef
29
5
450
0
0
3
0
1
Maftah Mehdi
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aboulfath Amine
26
4
360
0
0
0
0
26
Ait Brayem Hicham
27
1
64
0
0
0
0
20
Chetti Ilyes
29
1
3
0
0
0
0
22
El Amloud Ayoub
30
5
360
1
0
0
0
25
Farhane Amine
26
3
255
0
0
0
0
8
Gaddarine Badr
26
2
174
1
0
0
1
16
Harkass Jamal
28
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdallah Haimoud
23
4
164
0
0
1
0
17
Draoui Zakaria
30
6
540
1
0
2
0
7
El Haddad Ismail
33
2
136
0
0
0
0
5
Jabrane Yahya
32
5
450
0
0
2
0
19
Lahtimi Montasser
23
6
364
1
0
0
0
2
Mahrous Oussama
28
1
9
0
0
0
0
3
Serrhat Anas
27
5
236
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bouhra Saifeddine
24
6
393
0
2
1
0
21
El Bahri Charki
31
4
178
0
0
0
0
10
Elhouni Hamdou
30
4
114
1
0
0
0
31
Moumen Ismail
?
1
1
0
0
0
0
18
Oguns Ade
23
2
166
0
0
0
0
11
Ounajem Mohammed
32
4
107
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ben Askar Aziz
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bah Boubacar
24
0
0
0
0
0
0
32
El Motie Youssef
29
31
2790
0
0
5
0
1
Maftah Mehdi
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aboulfath Amine
26
23
1731
1
0
6
2
26
Ait Brayem Hicham
27
6
387
0
0
1
1
24
Boucheta Ayoub
30
5
314
0
0
1
0
20
Chetti Ilyes
29
14
840
0
0
3
1
22
El Amloud Ayoub
30
26
2235
4
0
1
0
25
Farhane Amine
26
15
1018
0
0
4
0
8
Gaddarine Badr
26
12
840
2
0
1
1
15
Gazaoui Ismail
26
3
191
0
0
0
0
16
Harkass Jamal
28
27
2303
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdallah Haimoud
23
18
928
0
0
4
0
9
Amar Sidi
25
9
766
3
0
1
0
6
Baaouch Hicham
28
0
0
0
0
0
0
17
Draoui Zakaria
30
32
2675
3
0
6
0
7
El Haddad Ismail
33
13
756
1
0
1
0
5
Jabrane Yahya
32
25
2191
2
0
7
0
29
Khannouss Imad
31
2
62
0
0
0
0
23
Kokolo Reich
22
0
0
0
0
0
0
19
Lahtimi Montasser
23
27
1572
1
0
2
0
2
Mahrous Oussama
28
8
153
0
0
2
0
3
Serrhat Anas
27
25
1337
0
0
7
1
27
Zemraoui Oussama
22
3
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bouhra Saifeddine
24
32
1821
0
2
4
0
21
El Bahri Charki
31
18
742
4
0
0
0
37
El Habach Mounir
24
3
92
0
0
0
0
10
Elhouni Hamdou
30
22
1187
1
0
2
0
31
Moumen Ismail
?
1
1
0
0
0
0
18
Oguns Ade
23
15
1082
5
0
1
0
11
Ounajem Mohammed
32
24
868
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ben Askar Aziz
48
Quảng cáo
Quảng cáo