Zamalek (Bóng đá, Ai Cập)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ai Cập
Zamalek
Sân vận động:
Sân vận động Cairo International
(Cairo)
Sức chứa:
75 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
CAF Confederation Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Awwad Mohamed
31
10
856
0
0
1
1
16
Sobhi Mohamed
24
8
675
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdelmaguid Hossam
23
11
891
0
0
0
0
29
Abdelshafi Mohamed
38
4
191
0
0
0
0
13
Ahmed Fatouh
26
10
769
1
3
0
0
20
Alaa Mahmoud
33
4
290
0
0
3
1
6
El Zenary Mostafa
25
10
460
0
1
1
0
4
Gaber Omar
32
15
1142
1
4
2
0
3
Hamed Yasser
26
2
91
0
0
1
0
24
Mathlouthi Hamza
31
15
1305
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Atef Mohamed
23
1
1
0
0
0
0
8
Dunga Nabil
28
16
1244
1
1
2
0
21
Farouk Gaafar Seif
24
3
114
0
0
0
0
21
Hamdi Ahmed
26
5
318
0
0
2
0
15
Kamal Ziad
23
4
96
0
0
1
0
22
Maher Nasser
27
9
655
2
0
1
0
17
Mutyaba Travis
18
2
130
0
0
0
0
14
Obama Youssef
29
11
699
2
0
0
0
19
Said Abdallah
38
9
670
0
0
1
0
18
Sayed Abdallah
24
8
207
0
0
0
0
11
Shalaby Mostafa
29
10
551
1
2
1
0
17
Shehata Mohamed
23
6
297
0
0
1
0
10
Shikabala
38
10
460
2
2
0
0
38
Yasser Mohab
27
1
24
0
0
0
0
25
Zizo
28
15
1222
7
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akinyoola Samson
24
6
231
1
0
0
0
12
Ashraf Mohamed
31
9
476
0
0
1
0
9
El Sayed Nasser Mansy Dessouky Ahmed
26
7
296
0
0
1
0
30
Jaziri Seifeddine
31
12
729
6
0
2
0
7
Ndiaye Ibrahima
25
12
623
2
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomes Jose Manuel
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Awwad Mohamed
31
11
990
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdelmaguid Hossam
23
7
630
0
0
0
0
29
Abdelshafi Mohamed
38
4
330
0
0
0
0
13
Ahmed Fatouh
26
5
440
0
0
2
0
20
Alaa Mahmoud
33
1
90
0
0
1
0
6
El Zenary Mostafa
25
3
102
0
0
0
0
4
Gaber Omar
32
10
842
0
1
1
0
3
Hamed Yasser
26
1
28
0
0
0
0
24
Mathlouthi Hamza
31
12
963
3
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dunga Nabil
28
11
963
0
1
3
0
21
Hamdi Ahmed
26
7
449
2
0
0
0
15
Kamal Ziad
23
3
85
0
0
0
0
17
Mutyaba Travis
18
2
96
0
0
0
0
14
Obama Youssef
29
8
333
2
0
1
0
18
Sayed Abdallah
24
5
186
0
1
0
0
11
Shalaby Mostafa
29
6
371
1
1
1
0
17
Shehata Mohamed
23
6
324
0
0
2
0
10
Shikabala
38
8
393
2
0
1
0
38
Yasser Mohab
27
2
35
0
0
0
0
25
Zizo
28
11
819
4
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akinyoola Samson
24
7
286
1
0
1
0
12
Ashraf Mohamed
31
5
367
0
0
0
0
9
El Sayed Nasser Mansy Dessouky Ahmed
26
8
295
2
0
0
0
30
Jaziri Seifeddine
31
10
674
2
1
1
0
7
Ndiaye Ibrahima
25
6
304
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomes Jose Manuel
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Abdelaziz Omar
?
0
0
0
0
0
0
32
Alaaeldin Moaz
21
0
0
0
0
0
0
1
Awwad Mohamed
31
21
1846
0
0
4
1
34
Nafad Abdelrahman
20
0
0
0
0
0
0
16
Sobhi Mohamed
24
8
675
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdelmaguid Hossam
23
18
1521
0
0
0
0
29
Abdelshafi Mohamed
38
8
521
0
0
0
0
13
Ahmed Fatouh
26
15
1209
1
3
2
0
20
Alaa Mahmoud
33
5
380
0
0
4
1
28
El Wensh Mahmoud
29
0
0
0
0
0
0
6
El Zenary Mostafa
25
13
562
0
1
1
0
4
Gaber Omar
32
25
1984
1
5
3
0
3
Hamed Yasser
26
3
119
0
0
1
0
24
Mathlouthi Hamza
31
27
2268
3
0
6
0
43
Refai Ahmed
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Atef Mohamed
23
1
1
0
0
0
0
8
Dunga Nabil
28
27
2207
1
2
5
0
21
Farouk Gaafar Seif
24
3
114
0
0
0
0
21
Hamdi Ahmed
26
12
767
2
0
2
0
15
Kamal Ziad
23
7
181
0
0
1
0
22
Maher Nasser
27
9
655
2
0
1
0
17
Mutyaba Travis
18
4
226
0
0
0
0
14
Obama Youssef
29
19
1032
4
0
1
0
40
Othman Mohamed
21
0
0
0
0
0
0
19
Said Abdallah
38
9
670
0
0
1
0
18
Sayed Abdallah
24
13
393
0
1
0
0
11
Shalaby Mostafa
29
16
922
2
3
2
0
17
Shehata Mohamed
23
12
621
0
0
3
0
10
Shikabala
38
18
853
4
2
1
0
38
Yasser Mohab
27
3
59
0
0
0
0
25
Zizo
28
26
2041
11
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akinyoola Samson
24
13
517
2
0
1
0
12
Ashraf Mohamed
31
14
843
0
0
1
0
9
El Sayed Nasser Mansy Dessouky Ahmed
26
15
591
2
0
1
0
30
Jaziri Seifeddine
31
22
1403
8
1
3
0
7
Ndiaye Ibrahima
25
18
927
3
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomes Jose Manuel
53
Quảng cáo
Quảng cáo