Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
6
90.00
2.54
0
Mùa giải thường lệ
16
93.17
1.84
3
Play Offs
9
92.65
1.83
0
Mùa giải thường lệ
34
90.34
2.48
1
Mùa giải thường lệ
52
92.24
2.17
4
Mùa giải thường lệ
24
89.52
2.96
0
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Play Offs
5
93.71
1.84
1
Mùa giải thường lệ
52
90.93
2.85
3
Play Offs
7
92.21
2.75
0
Mùa giải thường lệ
60
91.73
2.77
1
Play Offs
7
89.59
3.76
0
Mùa giải thường lệ
66
91.77
2.81
5
Play Offs
6
91.47
2.68
0
Mùa giải thường lệ
66
91.76
2.65
4
Play Offs
5
94.70
1.40
1
Mùa giải thường lệ
44
91.54
2.19
3
Play Offs
16
91.31
2.56
1
Mùa giải thường lệ
54
91.44
2.28
3
Play Offs
7
89.95
2.92
0
Mùa giải thường lệ
27
92.10
2.19
0
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
Play Offs
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
32
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
6
94.38
1.65
1
Giai đoạn 3
2
-
-
-
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
7
-
-
-
3
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
Tiền sử chấn thương
Từ
Đến
Chấn thương
17.04.2024
18.04.2024
Dưỡng sức
06.11.2023
07.03.2024
Mắc bệnh
18.10.2023
24.10.2023
Chấn thương thân trên
20.04.2023
24.04.2023
Mắc bệnh
07.11.2022
12.01.2023
Chấn thương thân dưới
18.04.2022
27.09.2022
Chấn thương thân dưới
06.03.2022
11.03.2022
Chấn thương
30.12.2021
31.12.2021
Mắc bệnh
06.12.2021
07.12.2021
Mắc bệnh
21.03.2021
05.05.2021
Chấn thương thân dưới
22.02.2021
03.03.2021
Chấn thương thân dưới
05.02.2020
13.02.2020
Chấn thương cổ
30.12.2018
14.01.2019
Chấn thương háng
15.10.2018
18.10.2018
Chấn thương đầu gối
15.03.2018
20.03.2018
Chấn thương thân trên
09.04.2017
12.04.2017
Chấn thương đầu
09.10.2016
11.10.2016
Chấn thương thân trên
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.