Calle Andersson (Hockey, Thụy Điển)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Calle Andersson
Calle Andersson
Hậu vệ (Lugano)
Tuổi: 29 (16.05.1994)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
55
4
10
14
Play Offs
7
0
0
0
Thăng hạng - Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
46
4
10
14
2022/2023
46
6
11
17
Play Offs
8
2
1
3
Mùa giải thường lệ
38
4
10
14
2021/2022
49
5
15
20
Mùa giải thường lệ
49
5
15
20
2020/2021
54
10
17
27
Play Offs
9
1
0
1
Mùa giải thường lệ
45
9
17
26
2019/2020
50
10
12
22
Mùa giải thường lệ
50
10
12
22
2018/2019
64
6
31
37
Play Offs
14
0
4
4
Mùa giải thường lệ
50
6
27
33
2017/2018
57
8
16
24
Play Offs
11
2
4
6
Mùa giải thường lệ
46
6
12
18
2016/2017
NLA
42
2
10
12
Play Offs
16
0
1
1
Mùa giải thường lệ
26
2
9
11
2016/2017
AHL
4
0
3
3
Mùa giải thường lệ
4
0
3
3
2015/2016
AHL
42
5
4
9
Mùa giải thường lệ
42
5
4
9
2014/2015
NLA
36
5
15
20
Play Offs
6
0
3
3
Mùa giải thường lệ
30
5
12
17
2014/2015
Zug
NLA
18
1
2
3
Mùa giải thường lệ
18
1
2
3
2013/2014
SHL
6
1
0
1
Tranh trụ hạng
6
1
0
1
2013/2014
43
2
10
12
Mùa giải thường lệ
43
2
10
12
2012/2013
9
0
2
2
Mùa giải thường lệ
9
0
2
2
2012/2013
34
1
1
2
Mùa giải thường lệ
34
1
1
2
Tổng số
609
66
159
225
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2020/2021
5
0
0
0
Mùa giải thường lệ
5
0
0
0
2019/2020
3
0
1
1
Mùa giải thường lệ
3
0
1
1
2018/2019
4
0
3
3
Mùa giải thường lệ
4
0
3
3
2017/2018
3
1
1
2
Mùa giải thường lệ
3
1
1
2
Tổng số
15
1
5
6
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Play Offs
2
1
0
1
Mùa giải thường lệ
2
1
1
2
2019/2020
8
2
2
4
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
6
2
2
4
2018/2019
8
1
2
3
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
6
1
2
3
2017/2018
9
0
2
2
Play Offs
3
0
1
1
Mùa giải thường lệ
6
0
1
1
2016/2017
2
0
0
0
Play Offs
2
0
0
0
2014/2015
Zug
6
0
0
0
Mùa giải thường lệ
6
0
0
0
2012
3
0
0
0
Play Offs
3
0
0
0
Tổng số
40
5
7
12
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
4
1
1
2
2014/2015
2
1
0
1
Mùa giải thường lệ
2
1
0
1
3
1
2
3
Tổng số
13
3
3
6

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
01.01.2024
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(01.01.2024)
26.12.2023
Cho mượn
Cho mượn
(26.12.2023)
28.03.2022
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(28.03.2022)
24.11.2016
?
?
(24.11.2016)
30.05.2015
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.05.2015)
12.11.2014
Cho mượn
Cho mượn
(12.11.2014)
02.06.2014
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(02.06.2014)
11.11.2014
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(11.11.2014)
02.06.2014
Cho mượn
Cho mượn
(02.06.2014)
27.01.2013
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(27.01.2013)
19.04.2012
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(19.04.2012)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.