Roberts Bukarts (Hockey, Latvia)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Roberts Bukarts
Roberts Bukarts
Tiền đạo (Vitkovice)
Tuổi: 34 (27.06.1990)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2024/2025
14
2
7
9
Mùa giải thường lệ
14
2
7
9
2023/2024
54
14
6
20
Play Offs
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
51
14
6
20
2022/2023
62
24
27
51
Play Offs
10
3
1
4
Mùa giải thường lệ
52
21
26
47
2021/2022
32
8
18
26
Mùa giải thường lệ
32
8
18
26
2020/2021
KHL
25
6
8
14
Mùa giải thường lệ
25
6
8
14
2020/2021
KHL
13
3
1
4
Mùa giải thường lệ
13
3
1
4
2019/2020
47
16
26
42
Mùa giải thường lệ
47
16
26
42
2018/2019
18
2
5
7
Play Offs
4
0
0
0
Mùa giải thường lệ
14
2
5
7
2018/2019
33
5
14
19
Mùa giải thường lệ
33
5
14
19
2017/2018
54
21
29
50
Play Offs
4
0
1
1
Mùa giải thường lệ
50
21
28
49
2016/2017
54
21
19
40
Play Out
4
2
1
3
Mùa giải thường lệ
50
19
18
37
2015/2016
46
21
17
38
Play Offs
10
2
5
7
Mùa giải thường lệ
36
19
12
31
2015/2016
KHL
7
2
0
2
Mùa giải thường lệ
7
2
0
2
2014/2015
LHL
6
6
4
10
Play Offs
6
6
4
10
2014/2015
KHL
45
6
8
14
Mùa giải thường lệ
45
6
8
14
2013/2014
KHL
43
5
11
16
Play Offs
6
1
3
4
Mùa giải thường lệ
37
4
8
12
2013/2014
LHL
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
1
0
1
1
2012/2013
KHL
31
10
7
17
Play Off Đội thua
13
7
7
14
Mùa giải thường lệ
18
3
0
3
2012/2013
15
6
4
10
Giai đoạn Đội thắng
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
14
6
4
10
2011/2012
KHL
25
3
2
5
Play Offs
7
0
0
0
Mùa giải thường lệ
18
3
2
5
Tổng số
625
181
214
395
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
11
2
5
7
Play Offs
5
0
1
1
Mùa giải thường lệ
6
2
4
6
2018/2019
2
0
2
2
Mùa giải thường lệ
2
0
2
2
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
1
1
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
2
4
6
Tổng số
20
4
12
16
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
Giai đoạn 4
3
3
0
3
7
1
4
5
Mùa giải thường lệ
7
2
1
3
Play Offs
3
1
0
1
Mùa giải thường lệ
7
1
1
2
3
0
2
2
Mùa giải thường lệ
2
1
2
3
Mùa giải thường lệ
7
1
2
3
6
1
1
2
Giai đoạn 4
3
0
2
2
Mùa giải thường lệ
2
0
1
1
5
0
2
2
Mùa giải thường lệ
7
0
0
0
2019
7
4
0
4
Mùa giải thường lệ
7
4
0
4
4
1
0
1
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
7
2
2
4
5
1
0
1
Mùa giải thường lệ
3
3
0
3
Giai đoạn 3
3
1
0
1
Mùa giải thường lệ
3
2
2
4
Mùa giải thường lệ
7
0
5
5
7
2
6
8
9
0
7
7
Mùa giải thường lệ
7
1
3
4
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
7
0
0
0
6
1
3
4
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
4
1
0
1
1
0
0
0
2012
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
5
2
3
5
Mùa giải thường lệ
3
1
1
2
2011
3
3
0
3
Tranh trụ hạng
2
2
0
2
Vòng sơ loại
1
1
0
1
Tổng số
161
37
50
87

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
07.05.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(07.05.2021)
07.12.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(07.12.2020)
06.05.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(06.05.2020)
30.04.2020
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.04.2020)
28.06.2019
Cho mượn
Cho mượn
(28.06.2019)
24.01.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(24.01.2019)
01.06.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.06.2018)
11.11.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(11.11.2015)
01.05.2009
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.05.2009)
01.05.2008
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.05.2008)
01.05.2006
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.05.2006)

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
22.03.2023
24.03.2023
Chấn thương
29.01.2022
20.04.2022
Chấn thương
29.10.2021
16.11.2021
Mắc bệnh
31.10.2020
17.11.2020
Chấn thương
14.10.2019
31.10.2019
Chấn thương
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.