Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
38
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
100.00
0.00
0
Mùa giải thường lệ
2
96.36
1.00
1
Mùa giải thường lệ
1
92.00
2.00
0
1
-
-
-
4
-
-
-
3
-
-
-
3
-
-
-
4
-
-
-
3
-
-
-
Các trận đấu Xếp hạng
1
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.